Sở hữu một cái tên tiếng Trung hay và độc đáo không chỉ giúp bạn thể hiện màu sắc cá nhân mà còn tạo ấn tượng với mọi người xung quanh. Hãy cùng tentiengtrung.com tìm hiểu ngay 100 tên hay và lạ Trung Quốc ở bài viết sau đây nhé.
Các tên tiếng Trung hay và lạ cho nam
Sau đây là danh sách các tiếng Trung hay và lạ dành cho các bạn nam:
STT | Tên tiếng Trung (Hán tự) | Phiên âm (Pinyin) | Tên tiếng Việt | Ý nghĩa tên |
1 | 子墨 | Zǐ Mò | Tử Mặc | Người con tài giỏi, thông minh, sáng suốt. |
2 | 凌风 | Líng Fēng | Lăng Phong | Gió mạnh, thể hiện sức mạnh, sự mạnh mẽ. |
3 | 逸辰 | Yì Chén | Dật Thần | Người có phẩm chất xuất chúng, nổi bật. |
4 | 浩然 | Hào Rán | Hạo Nhiên | Rộng rãi, bao la, thể hiện sự bao dung, rộng lượng. |
5 | 星辰 | Xīng Chén | Tinh Thần | Sao và trời, thể hiện sự sáng ngời, rạng rỡ. |
6 | 翊舟 | Yì Zhōu | Dực Chu | Thuyền bay, thể hiện sự tự do, phiêu du. |
7 | 景天 | Jǐng Tiān | Cảnh Thiên | Cảnh trời, thể hiện sự cao rộng, tự do. |
8 | 宇轩 | Yǔ Xuān | Vũ Hiên | Người có tầm nhìn xa, thông minh, sáng suốt. |
9 | 修远 | Xiū Yuǎn | Tu Viễn | Tu dưỡng lâu dài, thể hiện sự kiên trì, bền bỉ. |
10 | 铭恩 | Míng Ēn | Minh Ân | Ghi nhớ ân nghĩa, thể hiện lòng biết ơn, tri ân. |
11 | 柏霖 | Bǎi Lín | Bách Lâm | Rừng cây, thể hiện sự bền bỉ, kiên trì. |
12 | 俊熙 | Jùn Xī | Tuấn Hi | Người tuấn tú, sáng suốt, thông minh. |
13 | 煜城 | Yù Chéng | Úc Thành | Thành phố sáng rực, thể hiện sự lộng lẫy, huy hoàng. |
14 | 泽宇 | Zé Yǔ | Trạch Vũ | Người có đức hạnh, tài năng, sáng suốt. |
15 | 云峰 | Yún Fēng | Vân Phong | Đỉnh núi mây, thể hiện sự cao cả, uy nghiêm. |
16 | 锦程 | Jǐn Chéng | Cẩm Trình | Con đường tươi đẹp, thể hiện tương lai sáng lạng. |
17 | 明哲 | Míng Zhé | Minh Triết | Người thông minh, tri thức, sáng suốt. |
18 | 皓轩 | Hào Xuān | Hạo Hiên | Người có tầm nhìn xa, sáng ngời, thông minh. |
19 | 曦光 | Xī Guāng | Hi Quang | Ánh sáng mặt trời, thể hiện sự rực rỡ, ấm áp. |
20 | 君浩 | Jūn Hào | Quân Hạo | Người quân tử, rộng lượng, bao dung. |
21 | 涵宇 | Hán Yǔ | Hàm Vũ | Người có tầm nhìn xa, thông minh, sáng suốt. |
22 | 承昊 | Chéng Hào | Thừa Hạo | Người kế thừa vĩ đại, tài giỏi. |
23 | 雨泽 | Yǔ Zé | Vũ Trạch | Mưa ơn, thể hiện sự ân đức, nhân từ. |
24 | 君霖 | Jūn Lín | Quân Lâm | Người quân tử, tài giỏi, thông minh. |
25 | 炎彬 | Yán Bīn | Viêm Bân | Lửa bừng sáng, thể hiện sự mạnh mẽ, sáng rực. |
26 | 凌云 | Líng Yún | Lăng Vân | Mây bay, thể hiện sự tự do, phiêu du. |
27 | 君逸 | Jūn Yì | Quân Dật | Người quân tử, thoát tục, thanh nhã. |
28 | 修宇 | Xiū Yǔ | Tu Vũ | Người tu dưỡng, thông minh, sáng suốt. |
29 | 晟睿 | Shèng Ruì | Thịnh Duệ | Thịnh vượng và sáng suốt, thể hiện sự thông minh, thành công. |
30 | 德浩 | Dé Hào | Đức Hạo | Người đức hạnh, rộng lượng, bao dung. |
31 | 逸翔 | Yì Xiáng | Dật Tường | Người bay cao, thoát tục, tự do. |
32 | 嘉祺 | Jiā Qí | Gia Kỳ | Sự tốt lành, may mắn, hạnh phúc. |
33 | 浩宇 | Hào Yǔ | Hạo Vũ | Người có tầm nhìn xa, rộng lượng, thông minh. |
34 | 智轩 | Zhì Xuān | Trí Hiên | Người thông minh, sáng suốt, có tầm nhìn xa. |
35 | 楚天 | Chǔ Tiān | Sở Thiên | Trời Sở, thể hiện sự rộng lớn, bao la. |
36 | 子骞 | Zǐ Qiān | Tử Khiêm | Người con khiêm tốn, thông minh, sáng suốt. |
37 | 雨辰 | Yǔ Chén | Vũ Thần | Mưa trời, thể hiện sự mát mẻ, trong lành. |
38 | 远帆 | Yuǎn Fān | Viễn Phàm | Cánh buồm xa, thể hiện sự phiêu du, tự do. |
39 | 志远 | Zhì Yuǎn | Chí Viễn | Người có chí hướng xa, khát vọng lớn. |
40 | 君佑 | Jūn Yòu | Quân Hựu | Người quân tử, được trời phú, bảo vệ. |
41 | 翔宇 | Xiáng Yǔ | Tường Vũ | Người bay cao, rộng lượng, tự do. |
42 | 荣轩 | Róng Xuān | Vinh Hiên | Vinh quang và sáng suốt, thể hiện sự thành công, thông minh. |
43 | 景翔 | Jǐng Xiáng | Cảnh Tường | Cảnh đẹp bay cao, thể hiện sự thanh thoát, tự do. |
44 | 弘毅 | Hóng Yì | Hoằng Nghị | Người rộng lớn, kiên định, mạnh mẽ. |
45 | 润泽 | Rùn Zé | Nhuận Trạch | Ước mơ và sự mát mẻ, trong lành. |
46 | 昊天 | Hào Tiān | Hạo Thiên | Trời rộng, thể hiện sự bao la, rộng lớn. |
47 | 永泰 | Yǒng Tài | Vĩnh Thái | Mãi mãi bình yên, ổn định, thể hiện sự an lành, vững chắc. |
48 | 鹏程 | Péng Chéng | Bằng Trình | Đường bay dài, thể hiện sự tiến bộ, thành công. |
49 | 振宇 | Zhèn Yǔ | Chấn Vũ | Người gây tiếng vang, thông minh, sáng suốt. |
50 | 锦浩 | Jǐn Hào | Cẩm Hạo | Rực rỡ và bao la, thể hiện sự sáng ngời, rộng lượng. |
Những tên tiếng Trung hay và lạ cho nữ
Dưới đây là những tên tiếng Trung hay và lạ dành cho nữ:
STT | Tên tiếng Trung (Hán tự) | Phiên âm (Pinyin) | Tên tiếng Việt | Ý nghĩa tên |
1 | 林夕 | Lín Xī | Lâm Tịch | Rừng đêm, thể hiện vẻ đẹp yên bình, tĩnh lặng. |
2 | 月华 | Yuè Huá | Nguyệt Hoa | Ánh sáng của mặt trăng, thể hiện sự thanh khiết, lấp lánh. |
3 | 雨桐 | Yǔ Tóng | Vũ Đồng | Cây đồng trong mưa, thể hiện sức sống mạnh mẽ, tươi trẻ. |
4 | 绮梦 | Qǐ Mèng | Khởi Mộng | Giấc mơ tuyệt đẹp, thể hiện sự mộng mơ, ước ao. |
5 | 若雪 | Ruò Xuě | Nhược Tuyết | Như tuyết, thể hiện sự thanh thoát, tinh khiết. |
6 | 心怡 | Xīn Yí | Tâm Di | Tâm hồn vui vẻ, hài lòng, thể hiện sự an nhiên, thanh thản. |
7 | 梦瑶 | Mèng Yáo | Mộng Dao | Giấc mơ và ngọc bích, thể hiện sự quý giá, đẹp đẽ. |
8 | 海棠 | Hǎi Táng | Hải Đường | Hoa hải đường, thể hiện sự kiều diễm, thanh tú. |
9 | 念薇 | Niàn Wēi | Niệm Vi | Nhớ về hoa vi, thể hiện sự luyến tiếc, trân trọng. |
10 | 诗涵 | Shī Hán | Thi Hàm | Chứa đựng thơ ca, thể hiện sự tài hoa, lãng mạn. |
11 | 慕青 | Mù Qīng | Mộ Thanh | Yêu thích màu xanh, thể hiện sự tươi mới, trong sáng. |
12 | 凌菲 | Líng Fēi | Lăng Phi | Cánh hoa nhỏ, thể hiện sự mềm mại, duyên dáng. |
13 | 曼玉 | Màn Yù | Mạn Ngọc | Ngọc quý dài, thể hiện sự quý giá, thanh cao. |
14 | 依兰 | Yī Lán | Y Lan | Dựa vào hoa lan, thể hiện sự tinh tế, thanh nhã. |
15 | 秋月 | Qiū Yuè | Thu Nguyệt | Mặt trăng mùa thu, thể hiện sự đẹp đẽ, yên bình. |
16 | 素馨 | Sù Xīn | Tố Hân | Hoa trắng tinh khôi, thể hiện sự trong sáng, thanh khiết. |
17 | 语嫣 | Yǔ Yān | Ngữ Yên | Lời nói dịu dàng, thể hiện sự duyên dáng, ngọt ngào. |
18 | 璇玑 | Xuán Jī | Toàn Cơ | Ngọc bích quý, thể hiện sự hoàn mỹ, cao quý. |
19 | 婉儿 | Wǎn Ér | Uyển Nhi | Cô bé duyên dáng, thể hiện sự dễ thương, nhẹ nhàng. |
20 | 梦琪 | Mèng Qí | Mộng Kỳ | Giấc mơ kỳ lạ, thể hiện sự bí ẩn, kỳ diệu. |
21 | 妙菡 | Miào Hàn | Diệu Hàn | Hoa sen kỳ diệu, thể hiện sự thanh cao, tinh tế. |
22 | 青萝 | Qīng Luó | Thanh La | Dây leo xanh, thể hiện sự mềm mại, dịu dàng. |
23 | 笑薇 | Xiào Wēi | Tiếu Vi | Hoa vi cười, thể hiện sự tươi tắn, rạng rỡ. |
24 | 采薇 | Cǎi Wēi | Thải Vi | Hái hoa vi, thể hiện sự thu hoạch, trân trọng. |
25 | 雪莲 | Xuě Lián | Tuyết Liên | Hoa sen tuyết, thể hiện sự thanh khiết, tinh khiết. |
26 | 水云 | Shuǐ Yún | Thủy Vân | Mây nước, thể hiện sự mơ màng, thanh thoát. |
27 | 紫嫣 | Zǐ Yān | Tử Yên | Màu tím dịu dàng, thể hiện sự mộng mơ, lãng mạn. |
28 | 凌雪 | Líng Xuě | Lăng Tuyết | Tuyết bay, thể hiện sự thanh khiết, nhẹ nhàng. |
29 | 香凝 | Xiāng Níng | Hương Ngưng | Hương thơm đọng lại, thể hiện sự quyến rũ, tinh tế. |
30 | 姝瑶 | Shū Yáo | Thư Dao | Cô gái đẹp như ngọc, thể hiện sự quý phái, duyên dáng. |
31 | 明月 | Míng Yuè | Minh Nguyệt | Mặt trăng sáng, thể hiện sự rõ ràng, thanh khiết. |
32 | 寒烟 | Hán Yān | Hàn Yên | Khói lạnh, thể hiện sự huyền ảo, mờ ảo. |
33 | 琴心 | Qín Xīn | Cầm Tâm | Trái tim đàn, thể hiện sự tinh tế, nghệ thuật. |
34 | 浅雪 | Qiǎn Xuě | Thiển Tuyết | Tuyết nhẹ, thể hiện sự nhẹ nhàng, thanh khiết. |
35 | 芷若 | Zhǐ Ruò | Chỉ Nhược | Hoa cúc thơm, thể hiện sự thanh cao, tinh tế. |
36 | 燕子 | Yàn Zi | Yến Tử | Chim én, thể hiện sự nhẹ nhàng, thanh thoát. |
37 | 清雅 | Qīng Yǎ | Thanh Nhã | Sự thanh nhã, thể hiện sự tinh tế, thanh lịch. |
38 | 梦凡 | Mèng Fán | Mộng Phàm | Giấc mơ bình thường, thể hiện sự đơn giản, thanh bình. |
39 | 如烟 | Rú Yān | Như Yên | Như khói, thể hiện sự mơ màng, huyền ảo. |
40 | 霓裳 | Ní Cháng | Nghi Thường | Áo cầu vồng, thể hiện sự lộng lẫy, quyến rũ. |
41 | 秋水 | Qiū Shuǐ | Thu Thủy | Nước mùa thu, thể hiện sự yên bình, lắng đọng. |
42 | 诗韵 | Shī Yùn | Thi Vận | Nhịp điệu thơ ca, thể hiện sự tài hoa, lãng mạn. |
43 | 紫萱 | Zǐ Xuān | Tử Huyên | Màu tím huyền bí, thể hiện sự mộng mơ, lãng mạn. |
44 | 静兰 | Jìng Lán | Tĩnh Lan | Hoa lan tĩnh lặng, thể hiện sự thanh cao, yên bình. |
45 | 清莲 | Qīng Lián | Thanh Liên | Hoa sen thanh khiết, thể hiện sự trong sáng, tinh khiết. |
46 | 映雪 | Yìng Xuě | Ánh Tuyết | Ánh sáng tuyết, thể hiện sự thanh khiết, sáng ngời. |
47 | 幻儿 | Huàn Ér | Ảo Nhi | Cô bé huyền ảo, thể hiện sự kỳ diệu, bí ẩn. |
48 | 珠玉 | Zhū Yù | Châu Ngọc | Ngọc trai, thể hiện sự quý giá, trong sáng. |
49 | 月影 | Yuè Yǐng | Nguyệt Ảnh | Bóng trăng, thể hiện sự mơ màng, dịu dàng. |
50 | 紫云 | Zǐ Yún | Tử Vân | Mây tím, thể hiện sự mộng mơ, lãng mạn. |
Kết luận
Bài viết trên đây đã cung cấp cho bạn 100 tên hay và lạ Trung Quốc. Hy vọng rằng bạn sẽ chọn được cho mình cái tên phù hợp nhất để thể hiện màu sắc cá nhân của mình. Cùng tìm hiểu thêm nhiều gợi ý về tên tiếng Trung hay và độc đáo tại tentiengtrung.com ngay nhé.