Bí mật bị thời gian vùi lấp tên tiếng Trung nghĩa là gì?

Bí mật bị thời gian vùi lấp tên tiếng Trung

Bí mật bị thời gian vùi lấp là một bộ phim Trung Quốc được chuyển thể từ tiểu thuyết cùng tên của tác giả Đồng Hoa. Vậy Bí mật bị thời gian vùi lấp tên tiếng Trung có ý nghĩa gì? Hãy cùng tentiengtrung.com tìm hiểu ý nghĩa của cái tên này thông qua bài viết sau nhé!

Giới thiệu chung về phim Bí mật bị thời gian vùi lấp

Bí mật bị thời gian vùi lấp là bộ phim Trung Quốc, được trình chiếu lần đầu vào năm 2013. Bộ phim với sự tham gia của 3 diễn viên chính là Giả Nãi Lượng, Trương Quân Ninh và Chung Hán Lương đã để lại cho khán giả những cảm giác nuối tiếc về tam giác tình của 3 nhân vật chính trong phim. 

Phim được đánh giá cao về cách xây dựng nhân vật sâu sắc, tình tiết hấp dẫn và không gian sản xuất đậm chất bí ẩn. Ngoài ra, âm nhạc và hình ảnh của phim cũng góp phần làm nổi bật sự ám ảnh và căng thẳng trong từng tập phim.

Bí mật bị thời gian vùi lấp tên tiếng Trung mang ý nghĩa gì?

Bí mật bị thời gian vùi lấp tên tiếng Trung là 最美的时光, phiên âm pinyin: Zuì Měi de Shíguāng. Cùng tentiengtrung.com phân tích cụm từ này dưới đây: 

  • 最美的 (Zuì Měi de)

Từ “最美的” có nghĩa là “đẹp nhất”. Nó thường được dùng để miêu tả những điều tuyệt vời nhất, đẹp nhất trong một ngữ cảnh nào đó.

  • 时光 (Shíguāng)

Từ “时光” có nghĩa là “thời gian” hoặc “thời khắc”. Nó có thể ám chỉ đến những khoảnh khắc đáng nhớ, thời gian tươi đẹp trong cuộc đời.

Tổng thể, tên tiếng Trung của phim Bí mật bị thời gian vùi lấp 最美的时光 có thể được hiểu là “Thời gian đẹp nhất” hoặc “Những khoảnh khắc đẹp nhất”. Điều này cho thấy phim có thể tập trung vào những kỷ niệm đẹp, những thời điểm quan trọng và đáng nhớ trong cuộc sống của nhân vật, tạo nên sự cảm động và ấn tượng đối với khán giả.

Bí mật bị thời gian vùi lấp tên tiếng Trung mang ý nghĩa sâu sắc, phản ánh nội dung liên quan đến bộ phim này
Bí mật bị thời gian vùi lấp tên tiếng Trung mang ý nghĩa sâu sắc, phản ánh nội dung liên quan đến bộ phim này

Ý nghĩa tên tiếng Trung của các nhân vật trong phim Bí mật bị thời gian vùi lấp 

Dưới đây là tên tiếng Trung của một số nhân vật trong phim Bí Mật Bị Thời Gian Vùi Lấp:

STT Tên tiếng Trung (Hán tự) Phiên âm (Pinyin) Tên tiếng Việt Ý nghĩa
1 陆励成 Lù Lìchéng Lục Lệ Thành “Lục” có nghĩa là đất liền, “Lìchéng” có thể hiểu là khí chất, thành tựu. Tên có thể ám chỉ đến người có khí chất và thành tựu lớn trong đời sống.
2 苏蔓 Sū Màn Tô Mạn “Sū” là tên họ, “Màn” có nghĩa là rối rắm, lộn xộn. Tên có thể ám chỉ đến một người phụ nữ có tính cách phức tạp hoặc cuộc sống rối ren.
3 宋翊 Sòng Yì Tống Dực “Sòng” là tên họ, “Yì” có nghĩa là sự phát triển, tiến bộ. Tên có thể ám chỉ đến người có khả năng phát triển, tiến bộ trong nghề nghiệp hoặc cuộc sống.
4 苏芮 Sū Ruì Tô Nhụy “Sū” là tên họ, “Ruì” có nghĩa là thanh nhã, duyên dáng. Tên có thể ám chỉ đến một người phụ nữ có nét duyên dáng, thanh nhã.
5 马拉宁 Mǎ Lāníng Mã Lạc Năng “Mǎ” là tên họ, “Lāníng” có thể dịch là bình an, thanh thản. Tên có thể ám chỉ đến sự bình an, an lành.
6 陆译铭 Lù Yìmíng Lục Dịch Minh “Lù” là tên họ, “Yìmíng” có thể hiểu là sự dịch chuyển lời nói, biểu tượng. Tên có thể ám chỉ đến người có khả năng dịch chuyển, biểu tượng trong công việc hoặc tư duy.
7 周迪 Zhōu Dí Châu Địch “Zhōu” là tên họ, “Dí” có nghĩa là sáng sủa, thông minh. Tên có thể ám chỉ đến một người thông minh và sáng sủa.

Kết luận

Hy vọng những thông tin của bài viết trên đã giúp bạn hiểu hơn về tên tiếng Trung của Bí Mật Bị Thời Gian Vùi Lấp cũng như tên những nhân vật trong bộ phim này. Hãy nhanh tay truy cập vào tentiengtrung.com để tìm hiểu thêm về những gợi ý tên tiếng Trung hay và độc đáo khác nữa nhé.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Dịch tên tiếng Trung Tìm tên theo tính cách