Cổ Lực Na Trát tên tiếng Trung có ý nghĩa gì?

Cổ Lực Na Trát tên tiếng Trung

Cổ Lực Na Trát là là một trong mỹ nhân của làng giải trí Hoa ngữ. Không chỉ vậy cô còn có một cái tên hết sức đặc biệt và ấn tượng. Vậy Cổ Lực Na Trát tên tiếng Trung có ý nghĩa là gì? Hãy cùng tentiengtrung.com tìm hiểu thêm về vấn đề này qua bài viết sau nhé.

Giới thiệu chung về Cổ Lực Na Trát

Cổ Lực Na Trát hay còn gọi đơn giản là Na Trát, sinh ngày 2 tháng 5 năm 1992. Sinh ra tại thành phố Ô Lỗ Mộc Tề, Tân Cương, Trung Quốc. Cô là một nữ diễn viên và người mẫu tại Trung Quốc và tốt nghiệp tại Học viện Điện ảnh Bắc Kinh. 

Từ nhỏ cô đã được cha mẹ cho theo học tại học viện Nghệ thuật Tân Cương. Với ngoại hình xinh đẹp và nổi bật của mình, năm 16 tuổi cô được các tay săn ảnh phát hiện và bắt đầu sự nghiệp trở thành người mẫu.

Tới năm 2011, cô ngày càng thu hút được đông đảo sự chú ý của mọi người và được khen là thí sinh đẹp nhất. Tại thời điểm này cô bắt đầu tham gia sự nghiệp diễn xuất và đây cũng là bước đệm giúp cô ký hợp đồng với công Ty điện ảnh Đường Nhân. 

Năm 2013 trở đi, Cổ Lực Na Trát tham gia diễn trong rất nhiều bộ phim. Cuối năm 2014, lần đầu tiên trong sự nghiệp cô được đóng vai nữ chính trong phim truyền hình “Sơn Hải Kinh – truyền thuyết Xích Ảnh. Vào năm 2015, nữ diễn viên tham gia vào bộ phim “Truyền thuyết Thanh Khâu” và “Tiên kiếm Vân chi Phàm”.  Điều này đã giúp cô được đề cử giải Nữ diễn viên cổ trang của Liên hoan phim Hoa Đỉnh.

Cổ Lực Na Trát tên tiếng Trung có ý nghĩa là gì?

Cổ Lực Na Trát tên tiếng Trung là 古力娜扎 (phiên âm pinyin:Gǔ lì nà zhā). Hãy cùng tentiengtrung.com phân tích tên của nữ diễn viên này ở phần sau đây:

  • 古 (Gǔ):

Chữ “古” có nghĩa là “cổ” hoặc “xưa”. Tên này gợi lên cảm giác về sự truyền thống, cổ điển và lâu đời.

  • 力 (Lì):

Chữ “力” có nghĩa là “lực”, “sức mạnh”. Tên này thường thể hiện sự mạnh mẽ, năng lượng và quyền lực.

  • 娜 (Nà)

Chữ “娜” có nghĩa là “đẹp” hoặc “duyên dáng”. Tên này thường gợi lên hình ảnh về sự xinh đẹp, nhẹ nhàng và duyên dáng.

  • 扎 (Zhā):

Chữ “扎” được sử dụng để tạo âm điệu hoặc gợi lên sự liên kết mạnh mẽ, bền bỉ.

Nhìn chung, tên tiếng Trung của Cổ Lực Na Trát “古力娜扎” có thể hiểu là sự kết hợp của những yếu tố truyền thống, sức mạnh, vẻ đẹp và sự bền bỉ. Đây là một cái tên mang lại ấn tượng về một người phụ nữ không chỉ đẹp mà còn mạnh mẽ.

Cổ Lực Na Trát tên tiếng Trung mang ý nghĩa vừa mạnh mẽ vừa dịu dàng
Cổ Lực Na Trát tên tiếng Trung mang ý nghĩa vừa mạnh mẽ vừa dịu dàng

Những tên hay dựa theo tên tiếng Trung của Cổ Lực Na Trát

Dưới đây là những cái tên hay được lấy cảm hứng từ tên tiếng Trung của Cổ Lực Na Trát:

STT Tên tiếng Trung (Hán tự) Phiên âm (Pinyin) Tên tiếng Việt Ý nghĩa tên
1 古力娜兰 Gǔ Lì Nà Lán Cổ Lực Na Lan Sự duyên dáng và thanh lịch. Tên này mang ý nghĩa người con gái duyên dáng và thanh lịch trong hành động và lời nói.
2 古力娜英 Gǔ Lì Nà Yīng Cổ Lực Na Anh Sự mạnh mẽ và tài năng. Tên này cho thấy hình ảnh con người tài năng và mạnh mẽ trong cuộc sống.
3 古力娜静 Gǔ Lì Nà Jìng Cổ Lực Na Tĩnh Sự yên bình và thanh tịnh. Tên này ngụ ý bạn hãy kiếm nơi thanh tịnh lúc đó bạn sẽ cảm thấy yên bình.
4 古力娜雪 Gǔ Lì Nà Xuě Cổ Lực Na Tuyết Sự tinh khiết và trong sáng. Tên này mang ý nghĩa con người này mang sự trong sáng và thuần khiết.
5 古力娜华 Gǔ Lì Nà Huá Cổ Lực Na Hoa Sự rực rỡ và phồn thịnh. Tên này cho thấy sự phát triển, nhiều năng lượng khiến cho bạn tỏa sáng rực rỡ.
6 古力娜梅 Gǔ Lì Nà Méi Cổ Lực Na Mai Sự kiên nhẫn và bền bỉ. Tên này ngụ ý con người nên có sự kiên nhẫn và bền bỉ đối với mục tiêu của mình.
7 古力娜芳 Gǔ Lì Nà Fāng Cổ Lực Na Phương Sự thơm tho và quyến rũ. Tên này gợi lên hình ảnh người con gái có mùi hương thu hút.
8 古力娜云 Gǔ Lì Nà Yún Cổ Lực Na Vân Sự mềm mại và dịu dàng.

Tên này ngụ ý nên có hành động dịu dàng, mềm mỏng khi cư xử.

9 古力娜玉 Gǔ Lì Nà Yù Cổ Lực Na Ngọc Sự quý giá và trong sáng. Tên này muốn nói sự trong sáng là một điều rất quý giá.
10 古力娜珍 Gǔ Lì Nà Zhēn Cổ Lực Na Trân Sự quý báu và đáng trân trọng. Tên này có nghĩa là bạn là một báu vật rất đáng để trân trọng.
11 古力娜美 Gǔ Lì Nà Měi Cổ Lực Na Mỹ Sự xinh đẹp và mỹ lệ. Tên này gợi lên hình ảnh người con gái xinh đẹp và mỹ lệ.
12 古力娜诗 Gǔ Lì Nà Shī Cổ Lực Na Thi Sự lãng mạn và văn chương. Tên này ngụ ý người học nhiều cũng rất là lãng mạn.
13 古力娜蓝 Gǔ Lì Nà Lán Cổ Lực Na Lam Sự yên bình và rộng lớn như biển. Tên này ngụ ý bạn có thể thư giãn ở biển để tìm sự yên bình.
14 古力娜蝶 Gǔ Lì Nà Dié Cổ Lực Na Điệp Sự biến hóa và nhẹ nhàng như cánh bướm. Tên này mang ý nghĩa bạn hãy lột xác, biến hóa thành những con bướm xinh đẹp.
15 古力娜凤 Gǔ Lì Nà Fèng Cổ Lực Na Phượng Sự cao quý và kiêu sa
16 古力娜瑶 Gǔ Lì Nà Yáo Cổ Lực Na Dao Sự xa hoa và quý phái. Tên này là lời chúc phúc bạn sẽ trở thành một người quý phái và sống trong xa hoa.
17 古力娜婉 Gǔ Lì Nà Wǎn Cổ Lực Na Uyển Sự mềm mại và uyển chuyển. Tên này gợi lên hình ảnh một cô gái có cử chỉ mềm mại và uyển chuyển.
18 古力娜琼 Gǔ Lì Nà Qióng Cổ Lực Na Quỳnh Sự quý báu và tinh khiết như ngọc. Tên này muốn nhắc nhở bạn là một viên ngọc quý hãy biết trân trọng chính mình.
19 古力娜菁 Gǔ Lì Nà Jīng Cổ Lực Na Tinh Sự tinh tế và thông minh. Tên này mang ý nghĩa bạn là một người không chỉ thông minh mà còn tinh tế trong từng hành động.
20 古力娜婷 Gǔ Lì Nà Tíng Cổ Lực Na Đình Sự thanh thoát và dịu dàng. Tên này cho thấy bạn là một người toát lên vẻ thanh thoát và dịu dàng.

Kết luận

Hy vọng qua bài viết trên đây, bạn sẽ hiểu được Cổ Lực Na Trát tên tiếng Trung có ý nghĩa là gì và lựa chọn một cái tên hay dựa theo tên của nữ diễn viên xinh đẹp này. Để tìm hiểu thêm những gợi ý về tên tiếng Trung hay và ý nghĩa, hãy nhanh tay truy cập vào tentiengtrung.com bạn nhé.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Dịch tên tiếng Trung Tìm tên theo tính cách