Danh sách tên các hãng xe ô tô bằng tiếng Trung mà bạn cần biết

Tên các hãng xe ô tô bằng tiếng Trung

Trong tiếng Trung, các hãng xe ô tô đều có một tên gọi riêng, giúp người dùng có thể phân biệt. Hãy cùng tentiengtrung.com tìm hiểu thêm về tên các hãng xe ô tô bằng tiếng Trung qua bài viết sau đây nhé.

Hiểu tên tiếng Trung của các hãng xe ô tô sẽ mang lại điều gì?

Việc biết tên tiếng Trung của các hãng xe giúp họ khám phá sâu hơn về lịch sử hình thành, đặc điểm và sự phát triển của các thương hiệu xe Trung Quốc, từ đó có cái nhìn tổng quan về thị trường xe cộ tại đất nước này. 

Nắm vững kiến thức này còn là chìa khóa để mở rộng vốn từ vựng tiếng Trung về chủ đề giao thông vận tải, đồng thời củng cố kỹ năng ghi nhớ và phát âm tiếng Trung một cách chính xác.

Hơn thế nữa, biết tên tiếng Trung của các hãng xe ô tô còn mang lại lợi ích to lớn trong giao tiếp thực tế. Khi đi du lịch hoặc công tác tại Trung Quốc, bạn có thể dễ dàng hỏi đường, tìm kiếm thông tin về các đại lý xe, trạm sửa chữa, hay dịch vụ liên quan đến xe ô tô. 

Điều này cũng giúp bạn tự tin giao tiếp với người bán khi mua bán xe ô tô nhập khẩu từ Trung Quốc hoặc trao đổi thông tin với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực thương mại xe cộ.

Tên các hãng xe ô tô bằng tiếng Trung đều có những đặc điểm riêng, giúp mọi người dễ dàng phân biệt
Tên các hãng xe ô tô bằng tiếng Trung đều có những đặc điểm riêng, giúp mọi người dễ dàng phân biệt

Tên các hãng xe ô tô bằng tiếng Trung phổ biến

Dưới đây là tên của một số hãng xe ô tô bằng tiếng Trung phổ biến mà bạn cần biết:

Thương hiệu Tiếng Trung Phiên âm
Toyota 丰田 /fēngtián/
Volkswagen 大众 /dàzhòng/
Nissan 日产 /rìchǎn/
Renault 雷诺 /léinuò/
KIA 起亚 /qǐyà/
Hyundai 现代 /xiàndài/
Chevrolet 雪佛兰 /xuěfúlán/
Cadillac 凯迪拉克 /kǎidílākè/
Ford 福特 /fútè/
Honda 本田 /běntián/
Fiat 菲亚特 /fēiyàtè/
Chrysler 克莱斯勒 /kèláisīlēi/
Citroen 雪铁龙 /xuětiělóng/
Peugeot 标致 /biāozhì/
Suzuki 铃木 /língmù/
Mercedes-Benz 梅赛德斯-奔驰 /méisāidésī bēnchí/
BMW 宝马 /bǎomǎ/
Geely 吉利 /jílì/
Mazda 马自达 /mǎzìdá/
Audi 奥迪 /àodí/
Dacia 达契亚 /dá qì yà/
Daewoo 大宇 /dàyǔ/
Ferrari 法拉利 /fǎlālì/
Alfa Romeo 阿尔法-罗密欧 /ā’ěrfǎ·luōmì’ōu/
Great Wall 长城 /chángchéng/
Infiniti 英菲尼迪 /yīngfēinídí/
Jaguar 捷豹 /jiébào/
Lamborghini 兰博基尼 /lánbójīní/
Lancia 蓝旗亚 /lán qí yà/
Land Rover 路虎 /lùhǔ/
Lexus 雷克萨斯 /léikèsàsī/
BYD 比亚迪 /bǐyǎdí/
MG 名爵 /míngjué/
Mini 迷你 /mínǐ/
Mitsubishi 三菱 /sānlíng/
Acura 讴歌 /ōugē/
Opel 欧宝 /ōubǎo/
Chery 奇瑞 /qíruì/
Porsche 保时捷 /bǎoshíjié/
Saab 萨博 /sàbó/
Seat 西亚特 /xīyǎ tè/
Skoda 斯柯达 /sīkēdá/
SsangYong 双龙 /shuānglóng/
Subaru 斯巴鲁 /sībālǔ/
Volvo 沃尔沃 /wò’ērwò/
VAZ 伏尔加 /fú’ěrjiā/
GMC 通用汽车 /tōngyòng qìchē/
Aston Martin 阿斯顿·马丁 /ā sī dùn·mǎdīng/
Bugatti 布加迪 /bùjiādí/
Buick 别克 /biékè/
Bentley 宾利 /bīnlì/
Dodge 道奇 /dàoqí/
GAZ 高尔基汽车厂 /gāo’ěrjī qìchē chǎng/
Holden 霍顿 /huò dùn/
Hummer 悍马 /hànmǎ/
Jeep 吉普 /jípǔ/
Koenigsegg 科尼赛克 /kē ní sài kè/
Lincoln 林肯 /línkěn/
Lotus 莲花 /liánhuā/
Mahindra 马恒达 /mǎhéngdá/
Maserati 玛莎拉蒂 /mǎshālādì/
Maybach 迈巴赫 /màibāhè/
McLaren 迈凯轮 /mài kǎi lún/
Perodua 第二国产车 /dì èr guóchǎn chē
Pontiac 庞蒂亚克 /páng dì yà kè/
Proton 宝腾 /bǎo téng/
Ram 公羊 /gōng yáng/
Rolls Royce 劳斯莱斯 /láo sī lái sī/
Tata 塔塔 /tǎ tǎ/
Tesla 特斯拉 /tè sī lā/
Iveco 依维柯 /yīwéikē/
Vauxhall 沃克斯豪尔 /wòkè sī háo ěr/
Abarth 阿巴斯 /ā bā sī/
Baojun 宝骏 /bǎojùn/
Borgward 宝沃 /bǎo wò/
Changan 长安 /cháng’ān/
Detroit Electric 底特律电炉 /dǐtèlǜ diànlú/
Donkervoort 东克沃特 /dōng kè wò tè/
Elfin 精灵 /jīnglíng/
Englon 英伦 /yīnglún/
FAW 一汽 /yīqì/
Fisker 菲斯克 /fēi sīkè/
Gonow 吉奥 /jí ào/
Gumpert 甘珀特 /gān pò tè/
Hafei 哈飞 /hāfēi/
Haima 海马 /hǎimǎ/
Hawtai 华泰 /huátài/
IKCO 伊朗霍德罗 /yīlǎng huò dé luó/
Karma 卡尔玛 /kǎ’ěr mǎ/
lobini 洛比尼 /luò bǐ ní/
Luxgen 纳智捷 /nà zhì jié/
Mastretta 马斯特雷塔 /mǎ sī tè léi tǎ/
Pagani 帕加尼 /pàjiāní/
Smart 司麥特 /sī mài tè/
Yulon 裕隆 /yùlóng/
Zotye 众泰 /zhòngtài/
Riley 莱利 /lái lì/
Xinkai 新凯 /xīn kǎi/

Kết luận

Bài viết đã cung cấp cho bạn thông tin về cách gọi tên các thương hiệu xe ô tô nổi tiếng bằng tiếng Trung một cách chính xác và lưu loát. Hy vọng bài viết này đã giúp ích cho bạn trong việc học tập và khám phá thế giới xe ô tô bằng tiếng Trung. Hãy truy cập vào tentiengtrung.com để có thêm nhiều kiến thức hay về tiếng Trung nhé!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Dịch tên tiếng Trung Tìm tên theo tính cách