Đấu La Đại Lục tên tiếng Trung có nghĩa là gì?

Đấu La Đại Lục tên tiếng Trung

Đấu La Đại Lục là tiểu thuyết mạng Trung Quốc độc đáo và thú vị. Vậy Đấu La Đại Lục tên tiếng Trung mang ý nghĩa là gì? Hãy cùng tentiengtrung.com tìm hiểu thêm về chủ đề này qua bài viết sau nhé.

Giới thiệu chung về tiểu thuyết Đấu La Đại Lục

Đấu La Đại Lục là một bộ tiểu thuyết huyền huyễn được sáng tác bởi Đường Gia Tam Thiếu. Bộ tiểu thuyết này đã thu hút nhiều người yêu thích và trở thành một trong những tác phẩm nổi bật trong thể loại huyền huyễn.

Bộ tiểu thuyết xoay quanh Võ Hồn thế giới chính là Đấu La Đại Lục. Nhân vật chính là Đường Tam, đệ tử ngoại môn của Đường Môn. Anh đã học trộm tuyệt học nội môn và bị Đường Môn truy sát. Đường Tam nhảy xuống vực để tỏ ý chí của mình, nhưng lại phát hiện mình xuyên qua một thế giới khác, tức là ở thôn Thánh Hồn của Đấu La Đại Lục.

Ở thế giới này, không có võ thuật, không có ma pháp, nhưng lại có Võ Hồn thần kỳ. Mỗi người khi tới độ tuổi 6 sẽ bị hồn sư ở Vũ Hồn Điện tiến hành làm thủ tục thức tỉnh Võ Hồn. Võ Hồn có thể phụ trợ sinh hoạt của mọi người và chiến đấu. Đường Tam từng bước tu tập Võ Hồn và trở thành người mạnh nhất Đấu La Đại Lục.

Bên cạnh tiểu thuyết, Đấu La Đại Lục cũng đã được chuyển thể thành phim truyền hình và hoạt hình, thu hút sự quan tâm của đông đảo khán giả. 

Đấu La Đại Lục tên tiếng Trung mang ý nghĩa gì?

Đấu La Đại Lục tên tiếng Trung là 斗罗大陆, phiên âm pinyin: Dòu Luō Dà Lù. Hãy cùng tentiengtrung.com tìm hiểu thêm về ý nghĩa của cái tên này ở phần sau đây:

  • Đấu La (斗罗):

“Đấu” (斗) có thể được hiểu là cuộc đấu, sự tranh đấu, hay một cuộc chiến.

“La” (罗) có thể được hiểu là lưới, mạng, hoặc một loại vật liệu để đóng lưới.

Khi kết hợp lại, “Đấu La” có thể được dịch là “Cuộc đấu trong lưới”, “Cuộc chiến trên một bức tranh rộng lớn” hoặc “Cuộc chiến dưới ánh sáng của vạn vật.” Tên này có thể gợi lên hình ảnh về cuộc chiến, cuộc đấu không chỉ giữa các nhân vật mà còn giữa các yếu tố vũ trụ khác nhau.

  • Đại Lục (大陆):

“Đại” (大) có nghĩa là lớn, to lớn hoặc quan trọng.

“Lục” (陆) có thể hiểu là lục địa, đất liền.

“Đại Lục” có thể được dịch là “Lục địa lớn”, “Đất liền rộng lớn”, hoặc “Thế giới lớn”. Tên này cho thấy rằng câu chuyện không chỉ diễn ra trong một khu vực hẹp hòi mà trải rộng khắp một thế giới hoặc một vùng đất rộng lớn.

Tên tiếng Trung của Đấu La Đại Lục (斗罗大陆) có ý nghĩa phức tạp và sâu sắc. Đấu La Đại Lục” có thể được hiểu là “Cuộc đấu trên một lục địa lớn”, “Cuộc chiến trong một thế giới rộng lớn” hoặc “Cuộc đấu dưới ánh sáng của vạn vật trên một vùng đất quan trọng”. Tên này tạo ra một cảm giác của cuộc chiến không chỉ trong các tầng lớp nhân vật mà còn trong một phạm vi rộng lớn hơn. Đồng thời, cái tên này gợi lên sự hùng vĩ và quy mô của thế giới trong câu chuyện.

Tên tiếng Trung của Đấu La Đại Lục gợi lên sự hừng vĩ của thế giới giả tưởng của quyển thiểu thuyết này
Tên tiếng Trung của Đấu La Đại Lục gợi lên sự hừng vĩ của thế giới giả tưởng của quyển thiểu thuyết này

Tên tiếng Trung của các nhân vật trong Đấu La Đại Lục

Dưới đây là tên tiếng Trung của một số nhân vật trong Đấu La Đại Lục:

STT Tên Tiếng Trung (Hán Tự) Phiên Âm (Pinyin) Tên Tiếng Việt Ý Nghĩa của Tên
1 唐三 Táng Sān Đường Tam “Táng” có thể có nghĩa là “bí mật”, “ẩn náu”, “bí ẩn”, trong khi “Sān” có nghĩa là “ba”.
2 小舞 Xiǎo Wǔ Tiểu Vũ “Tiểu” có nghĩa là “nhỏ” hoặc “tiểu thư”, trong khi “Vũ” có thể có nghĩa là “cõi trời”, “không gian”, “dancing”.
3 朵鲁古 Duǒlǔgǔ Đào Lỗ Cổ Không có thông tin chi tiết về ý nghĩa của tên này.
4 宁荣荣 Níng Róng Róng Ninh Vinh Vinh “Níng” có thể có nghĩa là “yên bình” hoặc “bình an”, trong khi “Róng” có thể có nghĩa là “phồn thịnh”, “phồn hoa”.
5 奥斯卡 Àosīkǎ Ác Ca Đây là tên nước ngoài, có nghĩa là gươm của Thần.
6 戴沐白 Dài Mù Bái Đới Mộ Bạch “Đới” có nghĩa là “đài”, “bài”, “điền”, “Mù” có nghĩa là “ngọc”, “nguyên tố gốc”, “Bái” có nghĩa là “trắng”, “sáng”.
7 朱竹清 Zhū Zhú Qīng Chu Tre Tinh “Zhū” có thể có nghĩa là “ngọc” hoặc “chuột”, “Zhú” có nghĩa là “trúc”, “Qīng” có nghĩa là “xanh”.
8 马红俊 Mǎ Hóng Jùn Mã Hồng Tuấn “Mǎ” có thể có nghĩa là “ngựa”, “Hóng” có nghĩa là “đỏ”, “Jùn” có nghĩa là “cửu”.
9 弗兰德 Fúlándé Phất Lan Đệ Đây là tên nước ngoài, có nghĩa là gươm của Thần.
10 刘二龙 Liú Èr Lóng Lưu Nhị Long “Liú” có thể có nghĩa là “Lưu”, “Èr” có nghĩa là “nhị”, “Lóng” có nghĩa là “rồng”.
11 戴金斗 Dài Jīn Dòu Đới Kim Đấu “Đới” có nghĩa là “đài”, “bài”, “điền”, “Jīn” có nghĩa là “vàng”, “Dòu” có nghĩa là “đấu”.
12 王秋儿 Wáng Qiū’ér Vương Thu Nhi “Wáng” có thể có nghĩa là “vương”, “hoàng”, “Qiū” có nghĩa là “mùa thu”, “chớm thu”, “ér” có thể là “đứa con”, “đứa bé”.
13 李翠翠 Lǐ Cuì Cuì Lý Thúy Thúy “Lǐ” có thể là “lý”, “Li”, “Cuì” có nghĩa là “ngọc”, “quý tộc”, “tuyết”, “Thúy” có nghĩa là “màu xanh lam”, “xanh biếc”.
14 凤逆天 Fèng Nì Tiān Phượng Nghịch Thiên “Fèng” có nghĩa là “phượng”, “Nì” có nghĩa là “nghịch”, “tiên” có nghĩa là “thiên”.
15 周震南 Zhōu Zhèn Nán Châu Chấn Nam “Zhōu” có thể là “chu”, “châu”, “Zhèn” có nghĩa là “rung chuyển”, “động đất”, “Nán” có nghĩa là “nam”, “phương nam”.
16 古震岳 Gǔ Zhèn Yuè Cổ Chấn Nguyệt “Gǔ” có nghĩa là “cổ”, “cổ xưa”, “Zhèn” có nghĩa là “rung chuyển”, “động đất”, “Yuè” có nghĩa là “nguyệt”, “trăng”.
17 陆荣荣 Lù Róng Róng Lục Vinh Vinh “Lù” có thể có nghĩa là “đất liền”, “Róng” có nghĩa là “phồn thịnh”, “phồn hoa”.
18 张铁柱 Zhāng Tiě Zhù Trương Thiết Trụ “Zhāng” có thể là “trương”, “chương”, “Tiě” có nghĩa là “sắt”, “Zhù” có nghĩa là “cột”, “trụ”.
19 方千山 Fāng Qiān Shān Phương Thiên Sơn “Fāng” có thể có nghĩa là “phương”, “hướng”, “Qiān” có nghĩa là “ngàn”, “Shān” có nghĩa là “núi”.
20 谢邪天 Xiè Xié Tiān Tạ Xa Thiên “Xiè” có thể là “tạ”, “Tạ”, “Xié” có nghĩa là “tà ác”, “xấu xa”, “Tiān” có nghĩa là “thiên”.

Kết luận

Hy vọng những thông tin của bài viết trên sẽ giúp bạn hiểu hơn về tên tiếng Trung của Đấu La Đại Lục cũng như tên của những nhân vật trong tiểu thuyết này. Để khám phá thêm những gợi ý về tên tiếng Trung hay, hãy nhanh tay truy cập vào tentiengtrung.com bạn nhé.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Dịch tên tiếng Trung Tìm tên theo tính cách