Diên Hi công lược tên tiếng Trung mang ý nghĩa là gì?

Diên Hi công lược tên tiếng Trung

Diên Hi công lược là một trong những bộ phim cung đấu đình đám của xứ Trung. Vậy Diên Hi công lược tên tiếng Trung có nghĩa là gì? Hãy cùng tentiengtrung.com tìm hiểu thêm về ý nghĩa của cái tên này qua bài viết sau nhé.

Giới thiệu chung về bộ phim Diên Hi Công Lược

Diên Hi công lược là một bộ phim truyền hình cổ trang và cung đấu của Trung Quốc, được phát sóng trong năm 2018. Bộ phim được chuyển thể từ tiểu thuyết cùng tên của tác giả Chu Mạt.

Nội dung bộ phim xoay quanh nhân vật Ngụy Anh Lạc, một thiếu nữ thông minh và kiên cường, bước vào Tử Cấm Thành để tìm kiếm sự thật về cái chết của người chị gái và giành lại công lý cho cô ấy. Anh Lạc từng là cung nữ và dưới sự dạy dỗ của Phú Sát Hoàng Hậu, cô trưởng thành và trở thành nữ quan chính trực. 

Bộ phim thu hút khán giả qua từng khung hình và chi tiết được trau chuốt tỉ mỉ. Mặc dù thời lượng của bộ phim còn hạn chế, với bối cảnh và trang phục đặc sắc cùng dàn diễn viên diễn xuất có thực lực, Diên Hi công lược đã trở thành biểu tượng phim cung đấu trong suốt một thời gian dài.

Diên Hi công lược tên tiếng Trung mang ý nghĩa là gì?

Diên Hi công lược tên tiếng Trung là 延禧攻略, phiên âm pinyin: yán xǐ gōng lüè. Hãy cùng tentiengtrung.com tìm hiểu về ý nghĩa tên tiếng Trung của Diên Hi công lược này ở phần sau đây.

  • 延 禧 (Diên Hi)

Từ 延 (Diên) có nghĩa là “kéo dài” hoặc “gia hạn”. Từ này thường mang ý nghĩa về sự kéo dài của thời gian hoặc sự tiếp diễn của một điều gì đó. Từ 禧 (Hi) có nghĩa là “niềm vui”, “phúc lành” hay “hạnh phúc”. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tích cực, liên quan đến niềm vui và phước lành.

Ngoài ra, 延 禧 (Diên Hi) là tên gọi của một cung điện tại Tử Cấm Thành. Đây là một trong sáu cung điện thuộc Đông lục cung, nằm trong khuôn viên của hậu cung tại Tử Cấm Thành, Bắc Kinh. Tên “Diên Hi” có ý nghĩa “Diên Tục Hi Khí” (延续禧气), tức là hạnh phúc kéo dài.

Trong bối cảnh của phim, “Diên Hi” cũng là tên của cung điện mà nhân vật chính Ngụy Anh Lạc sẽ ở sau khi được vua Càn Long sủng ái.

  • 攻略 (Công lược)

Từ 攻略 (Công lược) có nghĩa là “chiến lược” hoặc “kế hoạch tấn công”. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh quân sự hoặc trò chơi để chỉ ra một chiến lược cụ thể để đạt được mục tiêu.

Nhìn chung, tên tiếng Trung của “Diên Hi công lược” (延禧攻略) có thể hiểu là “Chiến lược của cung Diên Hi” hoặc “câu chuyện của người ở cung Diên Hi”. Trong bối cảnh của bộ phim “Diên Hi công lược”, tên này có thể hiểu là những chiến lược và mưu mẹo trong hậu cung để đạt được sự ủng hộ và địa vị, đồng thời duy trì niềm vui và hạnh phúc trong cuộc sống cung đình đầy mưu mô và thử thách.

Tên tiếng Trung của Diên Hi công lược thể hiển những chiến lược và mưu mẹo trong hậu cung
Tên tiếng Trung của Diên Hi công lược thể hiển những chiến lược và mưu mẹo trong hậu cung

Ý nghĩa tên tiếng Trung của các nhân vật trong Diên Hi công lược

Dưới đây là tên tiếng Trung của một số nhân vật trong phim Diên Hi công lược:

TT Tên tiếng Trung (Hán tự) Phiên âm (pinyin) Tên tiếng Việt Ý nghĩa
1 魏瓔珞 Wèi Yīng Luò Ngụy Anh Lạc 魏 (Wèi): Họ Ngụy.
瓔珞 là chuỗi ngọc và đá quý, thể hiện sự cao quý và xinh đẹp.
2 富察•容陰 Fù Chá Róng Yīn Phú Sát Dung Âm 富察 (Fù Chá): Họ Phú Sát, một họ quý tộc của người Mãn Châu.
容 là dung mạo, vẻ đẹp; 陰 là bóng tối hoặc âm dương, gợi lên hình ảnh người đẹp nhưng bí ẩn.
3 輝發那拉•淑慎 Huī Fā Nà Lā Shū Shèn Huy Phát Na Lạp Thục Thận 輝發那拉 (Huī Fā Nà Lā): Họ Huy Phát Na Lạp, một họ quý tộc của người Mãn Châu.
淑 nghĩa là hiền lành, đức hạnh; 慎 là thận trọng, gợi lên hình ảnh người phụ nữ đức hạnh, thận trọng.
4 愛新覺羅•弘曆 Ài Xīn Jué Luó Hóng Lì Ái Tân Giác La Hoằng Lịch 愛新覺羅 (Ài Xīn Jué Luó): Họ Ái Tân Giác La, họ của hoàng tộc nhà Thanh.
弘 nghĩa là rộng lớn, 曆 là lịch, thể hiện sự uy nghi và bền vững của dòng họ hoàng gia.
5 富察•傅恒 Fù Chá Fù Héng Phú Sát Phó Hằng 富察 (Fù Chá): Họ Phú Sát.
傅 nghĩa là giáo dục hoặc bảo trợ; 恒 là kiên định, bền vững, ám chỉ một người có học vấn và kiên định.
6 明玉 Míng Yù Minh Ngọc 明 là sáng, rõ ràng; 玉 là ngọc

Cái tên này biểu trưng cho sự quý giá và trong sáng.

7 喜塔腊•爾情 Xǐ Tǎ Lā Ěr Qíng Hỉ Tháp Lạp Nhĩ Tình 喜塔腊 (Xǐ Tǎ Lā): Họ Hỉ Tháp Lạp, một họ của người Mãn Châu.

爾 có nghĩa là bạn, 情 là tình cảm, gợi lên hình ảnh một người chân thành và có tình cảm.

8 园春望 Yuán Chūn Wàng Viên Xuân Vọng 园 là khu vườn; 春 là mùa xuân; 望 là mong ước, hy vọng, biểu thị khát vọng về sự tươi đẹp và khởi đầu mới.
9 高寧馨 Gāo Níng Xīn Cao Ninh Hinh 高 (Gāo): Họ Cao.
寧 nghĩa là bình an; 馨 là hương thơm. Cái tên này gợi lên hình ảnh người mang lại sự bình an và có hương thơm quý phái.
10 鈕祜祿•沉碧 Niǔ Hù Lù Chén Bì Nữu Hỗ Lộc Trầm Bích 鈕祜祿 (Niǔ Hù Lù): Họ Nữu Hỗ Lộc, một họ quý tộc của người Mãn Châu.
沉 là sâu lắng; 碧 là ngọc bích. Cái tên này thể hiện sự sâu sắc và quý giá. Ngoài ra, tên “Trầm Bích” còn có ý ngjiax là xinh đẹp như ngọc bích dưới nước, hoàn mỹ không tì vết.
11 珂里叶特•阿妍 Kē Lǐ Yè Tè Ā Yán Kha Lý Diệp Đặc A Nghiên 珂里叶特 (Kē Lǐ Yè Tè): Họ Kha Lý Diệp Đặc, một họ của người Mãn Châu.
阿 là một tiền tố; 妍 có nghĩa là đẹp, gợi lên hình ảnh người phụ nữ xinh đẹp.
12 納蘭•纯雪 Nà Lán Chún Xuě Nạp Lan Thuần Tuyết 納蘭 (Nà Lán): Họ Nạp Lan.
纯 nghĩa là tinh khiết; 雪 là tuyết, gợi lên hình ảnh sự tinh khiết như tuyết.
13 海兰察 Hǎi Lán Chá Hải Lan Sát 海 là biển; 兰 là hoa lan; 察 là xem xét, đánh giá. Cái tên này thể hiện sự bao la và thanh khiết như biển và hoa lan.
14 青蓮 Qīng Lián Thanh Liên 青 là màu xanh; 蓮 là hoa sen, biểu tượng cho sự thanh khiết và tinh khôi của hoa sen xanh.
15 珍珠 Zhēn Zhū Trân Châu 珍 là quý giá; 珠 là ngọc trai, thể hiện sự quý giá và đẹp đẽ như ngọc trai.

Kết luận

Hy vọng những thông tin của bài viết trên đã giúp bạn hiểu hơn về tên tiếng Trung của Diên Hi công lược cũng như tên những nhân vật trong bộ phim này. Hãy nhanh tay truy cập vào tentiengtrung.com để tìm hiểu thêm về những gợi ý tên tiếng Trung hay và độc đáo khác nữa nhé.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Dịch tên tiếng Trung Tìm tên theo tính cách