Giải mã tên 12 con giáp trong tiếng Trung mà bạn cần biết

Tên 12 con giáp trong tiếng Trung

Mỗi con giáp đều mang một ý nghĩa và biểu tượng riêng biệt, ẩn chứa những câu chuyện truyền thuyết và niềm tin dân gian độc đáo. Vậy tên 12 con giáp trong tiếng Trung thể hiện những ý nghĩa như thế nào? Hãy cùng tentiengtrung.com tìm hiểu thêm về chủ đề thú vị này qua bài viết sau nhé.

12 con giáp là gì?

12 con giáp, hay còn được gọi là sinh tiếu (生肖) trong tiếng Trung, là một hệ thống phân loại dựa trên âm lịch gán mỗi năm trong chu kỳ 12 năm lặp lại cho một con vật và các thuộc tính đã biết của nó. Mỗi con giáp không chỉ đại diện cho năm sinh mà còn mang theo các đặc điểm tính cách và vận mệnh khác nhau. 

Theo truyền thuyết và tử vi Đông phương, con giáp của một người có thể ảnh hưởng đến tính cách, sự nghiệp, và cuộc sống của họ. Các con giáp cũng thường được sử dụng để đoán số mệnh, xem tử vi và đưa ra các dự đoán trong văn hóa dân gian.

Tên 12 con giáp trong tiếng Trung đều mang những ý nghĩa riêng biệt và độc đáo
Tên 12 con giáp trong tiếng Trung đều mang những ý nghĩa riêng biệt và độc đáo

Ý nghĩa tên 12 con giáp trong tiếng Trung

Dưới đây là các ý nghĩa liên quan đến tên của 12 con giáp trong tiếng Trung để bạn đọc tham khảo:

STT Tên tiếng Trung Phiên âm pinyin Tên Tiếng Việt Ý nghĩa
1 子-鼠 zǐ-shǔ Tý (Chuột) Tượng trưng cho sự thông minh, linh hoạt và có khả năng thích nghi cao.
2 丑-牛 chǒu-niú Sửu (Trâu) Biểu tượng của sự kiên trì, cần cù và sức mạnh.
3 寅-虎 yín-hǔ Dần (Hổ) Tượng trưng cho sự dũng cảm, quyền lực và lòng can đảm.
4 卯-兔 mǎo-tù Thố (Thỏ) Đại diện cho sự dịu dàng, khéo léo và tinh tế.
5 辰-龙 chén-lóng Thìn (Rồng) Biểu tượng của quyền lực, may mắn và uy lực.
6 巳-蛇 sì-shé Tỵ (Rắn) Tượng trưng cho sự khôn ngoan, bí ẩn và thận trọng.
7 午-马 wǔ-mǎ Ngọ (Ngựa) Đại diện cho sự nhanh nhẹn, nhiệt tình và tự do.
8 未-羊 wèi-yáng Mùi (Dê) Biểu tượng của sự hòa nhã, yên bình và hiền lành.
9 申-猴 shēn-hóu Thân (Khỉ) Tượng trưng cho sự lanh lợi, thông minh và hài hước.
10 酉-鸡 yǒu-jī Dậu (Gà) Đại diện cho sự cần cù, chăm chỉ và thẳng thắn.
11 戌-狗 xū-gǒu Tuất (Chó) Tượng trưng cho lòng trung thành, trung thực và bảo vệ.
12 亥-猪 hài-zhū Hợi (Lợn) Biểu tượng của sự giàu có, sung túc và phồn thịnh.

Kết luận

Tên tiếng Trung của 12 con giáp không chỉ đơn giản là tên gọi của các con vật, mà còn ẩn chứa những ý nghĩa sâu sắc về văn hóa, lịch sử và triết lý.  Hy vọng qua bài viết trên, bạn đã hiểu hơn về tên của 12 con giáp này. Hãy nhanh tay truy cập vào tentiengtrung.com để khám phá thêm nhiều thông tin hữu ích khác nhé.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Dịch tên tiếng Trung Tìm tên theo tính cách