Họ Tưởng trong tiếng Trung được dịch như thế nào?

Họ Tưởng trong tiếng Trung

Bạn có bao giờ thắc mắc họ Tưởng trong tiếng Trung được dịch như thế nào không? Nó có thể điều gì đặc biệt? Nếu có, hãy cùng tentiengtrung.com tìm hiểu chi tiết về dòng họ này qua bài viết sau đây nhé!

Nguồn gốc của họ Tưởng

Họ Tưởng là một trong những dòng họ xuất hiện nhiều tại khu vực văn hóa Đông Á. Nó thường có mặt tại nhiều quốc gia như Việt Nam, Triều Tiên và Trung Quốc. Tại Trung Quốc, họ Tưởng bắt nguồn từ thời cổ đại và gắn liền với nhiều nhân vật nổi tiếng, có tầm ảnh hưởng lớn. Tính đến thời điểm hiện tại, họ Tưởng cũng khá nổi tiếng trong các lĩnh vực khác nhau.

Họ Tưởng trong tiếng Trung được dịch như thế nào?

Họ Tưởng trong tiếng Trung được dịch là 蒋 (Jiǎng). Chữ này được cấu tạo từ các bộ thủ khác nhau, cụ thể:

  • Bộ 艹: biểu thị nguồn gốc liên quan đến thực vật hoặc tên gọi cổ của một loài cỏ
  • Phần 将: nghĩa là “tướng quân”, người lãnh đạo, biểu tượng của quyền lực và tài trí. 

Do đó, họ Tưởng tiếng Trung vừa thể hiện ý nghĩa liên quan đến tự nhiên, cây cối, vừa thể hiện ý nghĩa liên quan đến chức vị cũng như tài năng lãnh đạo.

Ngoài ra, họ Tưởng cũng bắt nguồn từ tên nước nhỏ thời cổ đại. Nó mang ý nghĩa về nguồn gốc cao quý, dòng dõi quý tộc. Ngoài ra, nó cũng biểu hiện những ý nghĩa liên quan đến sự tài năng, năng lực cầm quyền và được nhiều người ngưỡng mộ, kính trọng.

Họ Tưởng trong tiếng Trung được dịch là 蒋 (Jiǎng)
Họ Tưởng trong tiếng Trung được dịch là 蒋 (Jiǎng)

Mức độ phổ biến của họ Tưởng tiếng Trung

Họ Tưởng được xem là một trong những dòng họ phổ biến ở Trung Quốc. Theo thống kê, trong tổng số 100 họ phổ biến nhất ở Trung Quốc hiện nay, họ Tưởng xếp ở vị trí 46. Số lượng người họ này được ước tính là khoảng 4-5 triệu người, chiếm khoảng 0,4-0,5 trong tổng dân số cả nước. 

Dòng họ Tưởng phân bố ở nhiều nơi trên Trung Quốc. Tuy nhiên, dòng họ này tập trung nhiều nhất ở các tỉnh như Giang Tô, An Huy, Hồ Nam, Hồ Bắc, Tứ Xuyên, Chiết Giang. Bên cạnh đó, trong cộng đồng người Hoa ở các nước khác như Singapore, Malaysia… họ Tưởng cũng khá phổ biến.

Những nhân vật Trung Quốc nổi tiếng mang họ Tưởng

Ở Trung Quốc, họ Tưởng thường gắn liền với nhiều nhân vật có tên tuổi cũng như có tầm ảnh hưởng sâu rộng. Dưới đây là một số nhân vật nổi tiếng mang họ Tưởng mà bạn không nên bỏ qua:

  • Tưởng Uyển (蒋琬)

Tưởng Uyển là một đại thần của nhà Thục Hán dưới thời Tam Quốc. Ông đã phục vụ Lưu Bị và Gia Cát Lượng, sau trở thành Thừa tướng của Thục Hán.

  • Tưởng Giới Thạch (蒋介石)

Tưởng Giới Thạch là một chính khách, nhà cách mạng, lãnh đạo quân sự Trung Quốc. Bên cạnh đó, ông cũng từng lãnh đạo Trung Hoa Dân Quốc trong khoảng thời gian 1928-1975. 

  • Tưởng Cần Cần (蒋勤勤) 

Tưởng Cần Cần là nữ diễn viên người Trung Quốc. Cô được biết đến với nhiều vai diễn trong các bộ phim như Nỗi lòng thấu trời xanh, Ngọa hổ tàng long, Bán sinh duyên… Không chỉ sở hữu tài năng diễn xuất, cô còn được nhiều người yêu mến nhờ vào vẻ đẹp cổ trang duyên dáng, dịu dàng

  • Tưởng Hân (蒋欣)

Tưởng Hân là nữ diễn viên xinh đẹp tại Trung Quốc. Năm 2003, cô đã ghi dấu ấn với khán giả nhờ vào vai diễn Mộc Uyển Thanh trong Thiên Long Bát Bộ. Sau đó, cô tiếp tục nổi tiếng nhờ vào vai diễn Hoa Phi trong bộ phim cung đấu Chân Hoàn truyện.

  • Tưởng Xuyên (蒋川)

Tưởng Xuyên là kỳ thủ cờ tướng nổi tiếng của Trung Quốc. Anh đã từng đoạt chức vô địch thế giới cờ tướng vào năm 2011. Ngoài ra, anh cũng được nhiều người biết đến nhờ vào trí nhớ đáng kinh ngạc. 

Một số nhân vật nổi tiếng tại Trung Quốc mang họ Tưởng gồm Tưởng Cần Cần, Tưởng Hân, Tưởng Xuyên...
Một số nhân vật nổi tiếng tại Trung Quốc mang họ Tưởng gồm Tưởng Cần Cần, Tưởng Hân, Tưởng Xuyên…

Gợi ý tên tiếng Trung ấn tượng đi kèm với họ Tưởng

Dưới đây là một số gợi ý tên tiếng Trung độc đáo, thể hiện ý nghĩa sâu sắc và đi kèm với họ Tưởng để bạn tham khảo thêm:

STT Tên tiếng Trung Phiên âm (Pinyin) Tên tiếng Việt Ý nghĩa tên
1 蒋若涵 Jiǎng Ruòhán Tưởng Nhược Hàm Người có khí chất nhẹ nhàng, sâu sắc, vừa có trí tuệ vừa có lòng nhân hậu.
2 蒋天翊 Jiǎng Tiānyì Tưởng Thiên Dực Tên gợi hình ảnh đôi cánh dang rộng trên trời cao, tượng trưng cho khát vọng vươn xa, hoài bão lớn và tự do bay lượn.
3 蒋思源 Jiǎng Sīyuán Tưởng Tư Nguyên Người sống biết điều, suy nghĩ thấu đáo, không quên cội nguồn và có nền tảng vững chắc.
4 蒋逸辰 Jiǎng Yìchén Tưởng Dật Thần Tên mang hàm ý về người có vận khí tốt, sống thư thái, thông minh và nổi bật như ánh sao.
5 蒋书睿 Jiǎng Shūrùi Tưởng Thư Duệ 书 (thư): sách vở, tri thức; 睿 (duệ): sáng suốt, thông minh. → Người ham học, có trí tuệ hơn người, lời nói và hành động luôn đúng đắn.
6 蒋暮雪 Jiǎng Mùxuě Tưởng Mộ Tuyết Tên gợi hình ảnh lãng mạn, gợi nên nét đẹp thanh cao, nhẹ nhàng nhưng sâu lắng, mang tính nghệ thuật cao.
7 蒋泽铭 Jiǎng Zémíng Tưởng Trạch Minh 泽 (trạch): ơn huệ, ân đức; 铭 (minh): ghi nhớ, khắc ghi. → Người biết ơn, sống có tình nghĩa, luôn ghi nhớ công ơn người khác và hành xử tử tế.
8 蒋语嫣 Jiǎng Yǔyān Tưởng Ngữ Yên Tên gợi hình ảnh về người con gái nói năng dịu dàng, thanh nhã và cuốn hút bằng khí chất nhẹ nhàng, nữ tính.
9 蒋昊宇 Jiǎng Hàoyǔ Tưởng Hạo Vũ Người mang tầm nhìn xa, chí hướng lớn, có tố chất lãnh đạo và tinh thần mạnh mẽ, phóng khoáng.
10 蒋清妍 Jiǎng Qīngyán Tưởng Thanh Nghiên Người con gái có vẻ đẹp nhẹ nhàng, thanh tú, vừa trong sáng vừa đáng yêu.

Kết luận

Mong rằng qua những thông tin trong bài viết dưới đây, bạn sẽ hiểu hơn về họ Tưởng tiếng Trung là gì cũng như khám phá thêm nhiều thông tin thú vị xung quanh dòng họ này. Đừng quên nhanh tay truy cập vào tentiengtrung.com để dịch tên sang tiếng Trung chuẩn xác hoặc chọn cho mình tên tiếng Trung phù hợp nhất nhé!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Dịch tên tiếng Trung Tìm tên theo tính cách