Luân Tang tên tiếng Trung có ý nghĩa là gì?

Luân Tang tên tiếng Trung

Luân Tang không chỉ là một ca sĩ đa tài, biết chơi nhiều loại nhạc cụ, anh còn thu hút nhiều người bởi cái tên ấn tượng và đặc biệt của mình. Vậy Luân Tang tên tiếng Trung có ý nghĩa là gì? Hãy cùng tentiengtrung.com tìm hiểu thêm về vấn đề này qua bài viết sau nhé.

Giới thiệu chung về Luân Tang

Luân Tang sinh ngày 12 tháng 8 năm 1990 tại Thâm Quyến, Quảng Đông, Trung Quốc. Anh là ca sĩ nhóm nhạc Bình Sa Lạc Nhạn – Pingsha Louyan (平纱落雁) và còn có biệt danh là Lão Đại. Vào tháng 12/2014, sản phẩm đầu tay của anh là “Tang Đạo Luân Hồi” (桑道伦回) được phát hành. Album của anh mang âm hưởng cổ phong nên được mọi người đón nhận rất nồng nhiệt.

Luân Tang là một ca sĩ đa tài và chơi nhiều loại nhạc cụ. Đặc biệt, anh không chỉ biết hát tiếng Trung mà còn hát được tiếng Phúc Kiến, tiếng Quảng, tiếng Anh và tiếng Nhật.

Anh còn là một người háu ăn, muốn được thưởng thức những món ngon khi đến một nơi nào đó. Chính vì điều này, mà Luân Tang có thêm rất nhiều fan thích ẩm thực.

Anh rất chăm chỉ ra bài hát, hầu hết những bài hát mới đều được anh cover lại. Với chất giọng trầm ấm và nhẹ nhàng, Luân Tang được rất nhiều người mến mộ. Trước sự nỗ lực không ngừng của anh, chàng ca sĩ này đã có rất nhiều fan hâm mộ và để lại được rất nhiều sản phẩm đáng nhớ trong sự nghiệp của mình.

Luân Tang tên tiếng Trung có ý nghĩa là gì?

Tên tiếng Trung của Luân Tang là 伦桑 (phiên âm pinyin:Lún sāng). Hãy cùng tentiengtrung.com phân tích tên của nam ca sĩ này ở phần sau đây: 

  • 伦 (Lún): Luân

Chữ “伦” có nghĩa là “ trật tự”, “quy tắc”, “đạo đức”, “luân lý”.

Họ này gợi lên hình ảnh một người có phẩm chất tốt, tuân theo đạo đức và quy tắc. Thường xuất hiện trong các từ liên quan đến quan hệ xã hội, đạo đức, luân lý.

  • 桑 (Sāng): Tang

Chữ “桑” có nghĩa là “cây dâu tằm”, một loại cây có lá dùng để nuôi tằm.

Tên này biểu thị sự sinh sôi, phát triển, hoặc có thể gợi lên hình ảnh sự bền bỉ và sự sống. 

Nhìn chung, tên tiếng Trung của Luân Tang “伦桑”  ngụ ý rằng người mang tên này có đạo đức, luôn tuân theo quy tắc và không ngừng cố gắng vươn lên trong cuộc sống. Tên này mang ý nghĩa tích cực, thể hiện được cố gắng, bền bỉ, chính trực trong công việc.

Tên tiếng Trung của Luân Tang mang nhiều ý nghĩa thú vị và độc đáo
Tên tiếng Trung của Luân Tang mang nhiều ý nghĩa thú vị và độc đáo

Những tên hay dựa theo tên tiếng Trung của Luân Tang

Dưới đây là những cái tên hay được lấy cảm hứng từ tên tiếng Trung của Luân Tang:

STT Tên tiếng Trung (Hán tự) Phiên âm (Pinyin) Tên tiếng Việt Ý nghĩa tên
1 伦宇 Lún Yǔ Luân Vũ “宇” (Yǔ) có nghĩa là vũ trụ, bao la. Tên này mang ý nghĩa một người có tầm nhìn bao la và sự sáng tạo.
2 汤琳 Tāng Lín Thang Lâm “琳” (Lín) có nghĩa là ngọc, quý giá. Tên này biểu thị một người quý phái và tinh túy.
3 汤雄 Tāng Xióng Thang Hùng “雄” (Xióng) có nghĩa là hùng mạnh, nam tính. Tên này mang ý nghĩa một người mạnh mẽ và quyết đoán.
4 汤瑞 Tāng Ruì Thang Duệ “瑞” (Ruì) có nghĩa là tài năng, tốt lành. Tên này biểu thị một người có phẩm chất tốt đẹp và may mắn.
5 汤智 Tāng Zhì Thang Trí “智” (Zhì) có nghĩa là trí tuệ, thông minh. Tên này mang ý nghĩa một người sáng suốt và có trí tuệ vượt trội.
6 伦熙 Lún Xī Luân Hi “熙” (Xī) có nghĩa là sáng sủa, tươi sáng. Tên này mang ý nghĩa một người có tương lai tươi sáng, rực rỡ.
7 伦辰 Lún Chén Luân Thần “辰” (Chén) có nghĩa là thời gian, sao sáng. Tên này biểu thị một người có sự phát triển rực rỡ và thành công.
8 伦安 Lún Ān Luân An “安” (Ān) có nghĩa là yên bình, an lành. Tên này mang ý nghĩa một cuộc sống bình an, không lo âu.
9 伦杰 Lún Jié Luân Kiệt “杰” (Jié) có nghĩa là tài năng, kiệt xuất. Tên này biểu thị một người tài giỏi và xuất sắc.
10 伦轩 Lún Xuān Luân Hiên “轩” (Xuān) có nghĩa là xe sang, cao quý. Tên này mang ý nghĩa một người có địa vị và phẩm giá cao.
11 伦朗 Lún Lǎng Luân Lãng “朗” (Lǎng) có nghĩa là sáng sủa, rõ ràng. Tên này biểu thị một người minh bạch, trung thực và lạc quan.
12 伦达 Lún Dá Luân Đạt “达” (Dá) có nghĩa là thành đạt, thông suốt. Tên này mang ý nghĩa một người đạt được nhiều thành công trong cuộc sống.
13 伦辉 Lún Huī Luân Huy “辉” (Huī) có nghĩa là rực rỡ, huy hoàng. Tên này biểu thị một người có cuộc sống và sự nghiệp rực rỡ.
14 伦韵 Lún Yùn Luân Vận “韵” (Yùn) có nghĩa là nhịp điệu, âm vận. Tên này mang ý nghĩa một người có tài năng nghệ thuật, sự tinh tế.
15 伦风 Lún Fēng Luân Phong “风” (Fēng) có nghĩa là gió, phong cách. Tên này biểu thị một người có phong cách và sự tự do, phóng khoáng.
16 伦睿 Lún Ruì Luân Duệ “睿” (Ruì) có nghĩa là thông minh, sáng suốt. Tên này mang ý nghĩa một người có trí tuệ và sự sáng suốt.
17 伦瀚 Lún Hàn Luân Hán “瀚” (Hàn) có nghĩa là rộng lớn, bao la. Tên này biểu thị một người có tầm nhìn rộng lớn và suy nghĩ sâu sắc.
18 伦涛 Lún Tāo Luân Đào “涛” (Tāo) có nghĩa là sóng lớn, mạnh mẽ. Tên này mang ý nghĩa một người mạnh mẽ và kiên cường.
19 伦凯 Lún Kǎi Luân Khải “凯” (Kǎi) có nghĩa là chiến thắng, khải hoàn. Tên này biểu thị một người luôn đạt được thành công.
20 伦航 Lún Háng Luân Hàng “航” (Háng) có nghĩa là hàng hải, bay cao. Tên này mang ý nghĩa một người có ước mơ bay cao, chinh phục đại dương.
21 伦祥 Lún Xiáng Luân Tường “祥” (Xiáng) có nghĩa là tốt lành, phúc lộc. Tên này biểu thị một người mang lại sự tốt lành và phúc lộc cho gia đình.
22 伦鸣 Lún Míng Luân Minh “鸣” (Míng) có nghĩa là tiếng kêu, nổi tiếng. Tên này mang ý nghĩa một người có tiếng tăm và được nhiều người biết đến.
23 伦鑫 Lún Xīn Luân Hân “鑫” (Xīn) có nghĩa là nhiều vàng, giàu có. Tên này biểu thị một người giàu có và thịnh vượng.
24 伦煜 Lún Yù Luân Dục “煜” (Yù) có nghĩa là chiếu sáng, rực rỡ. Tên này mang ý nghĩa một người tỏa sáng và nổi bật trong đám đông.
25 伦森 Lún Sēn Luân Sâm “森” (Sēn) có nghĩa là rừng rậm, phồn thịnh. Tên này biểu thị một người có cuộc sống phong phú và thịnh vượng.

Kết luận

Hy vọng qua bài viết trên đây, bạn sẽ hiểu được Luân Tang tên tiếng Trung có ý nghĩa là gì và đồng thời cũng bỏ túi cho mình được những cái tên hay dựa theo tên của nam ca sĩ này. Để tìm hiểu thêm những gợi ý về tên tiếng Trung hay và ý nghĩa, hãy nhanh tay truy cập vào tentiengtrung.com bạn nhé.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Dịch tên tiếng Trung Tìm tên theo tính cách