Tổng hợp những họ phổ biến ở Trung Quốc hiện nay

Họ phổ biến ở Trung Quốc

Dòng họ luôn là một phần quan trọng, có ảnh hưởng sâu sắc đến văn hóa của mỗi nước. Nó không chỉ thể hiện nguồn gốc mà còn phản ánh nhiều giá trị truyền thống, gia tộc… Trong bài viết sau đây, tentiengtrung.com sẽ giới thiệu cho bạn những họ phổ biến ở Trung Quốc để bạn tham khảo và tìm hiểu thêm nhé!

Họ phổ biến ở Trung Quốc là gì?

Họ phổ biến ở Trung Quốc là những dòng họ có số lượng người mang nhiều trong tổng số các họ tại Trung Quốc. Nó thường xuất hiện rộng rãi ở nhiều vùng miền đồng thời có ảnh hưởng sâu sắc đến đời sống văn hóa, lịch sử của người Trung Quốc. Ngoài ra, những dòng họ phổ biến này còn được lưu giữ trong tài liệu Bách gia tính – một văn bản tổng hợp những dòng họ phổ biến từ trước đến nay.

Một số họ phổ biến tại Trung Quốc phải kể đến như họ Vương, họ Lý, họ Trương… Mỗi một dòng họ này được xem là đại diện cho một gia tộc. Nó không chỉ gắn liền với dòng tộc, nguồn gốc mà còn phản ánh các giá trị truyền thống, gia phong, dấu ấn lâu đời trong lịch sử. Bên cạnh đó, thông qua các dòng họ này, người ta cũng có thể nghiên cứu và tìm hiểu sâu hơn về sự phát triển, thay đổi của xã hội đồng thời về sự phân bố dân cư tại Trung Quốc.

Họ phổ biến ở Trung Quốc được ước tính là khoảng 100 họ khác nhau
Họ phổ biến ở Trung Quốc được ước tính là khoảng 100 họ khác nhau

Danh sách các họ phổ biến tại Trung Quốc hiện nay

Tại Trung Quốc, có khoảng 100 họ khá phổ biến, thường được lưu giữ tại tài liệu Bách gia tính. Dưới đây là tổng hợp các họ phổ biến tại Trung Quốc hiện nay để bạn tham khảo thêm:

STT Họ (Chữ Hán) Pinyin Hán Việt Ý nghĩa của họ
1 Wáng Vương Có nghĩa là “vua”, chỉ tầng lớp quý tộc, xuất hiện từ thời nhà Chu.
2 Có nghĩa là “cây mận”. Bắt nguồn từ thời nhà Đường, nhiều hoàng đế họ Lý.
3 Zhāng Trương Nghĩa là “giương cung”, xuất phát từ nghề binh và quân sự. 
4 Liú Lưu Từng là họ của hoàng thất nhà Hán (Lưu Bang), mang nghĩa “sát cánh”, “thịnh vượng”.
5 Chén Trần Xuất phát từ nước Trần thời Xuân Thu. Là họ quý tộc lâu đời, phổ biến ở Hoa Nam.
6 Yáng Dương Có nghĩa là “cây dương”, cũng là tên một nước chư hầu thời cổ.
7 Huáng Hoàng Có nghĩa là “màu vàng” – màu của đế vương, có nguồn gốc từ miền Nam Trung Quốc.
8 Zhào Triệu Họ của hoàng thất nước Triệu thời Chiến Quốc.
9 Zhōu Chu Gắn liền với triều đại nhà Chu, là họ hoàng tộc xưa.
10 Ngô Từng là họ của vương tộc nước Ngô thời Xuân Thu.
11 Từ Có nguồn gốc từ nước Từ thời cổ, mang nghĩa là “chậm rãi, ôn hòa”.
12 Sūn Tôn Nghĩa là “cháu”, là họ nổi tiếng qua nhân vật Tôn Tẫn, Tôn Quyền, Tôn Trung Sơn.
13 Zhū Chu Nghĩa là “màu đỏ son”, từng là họ của hoàng tộc nhà Minh.
14 Nghĩa là “con ngựa”, thể hiện sức mạnh, tốc độ.
15 Hồ Có thể mang nghĩa “ngoại tộc” trong thời xưa, nhưng là họ lớn ở phía Tây và Nam Trung Quốc.
16 Guō Quách Chỉ “thành lũy bao quanh thành chính”. Là họ phổ biến trong thời Hán và Tùy Đường.
17 Lín Lâm Có nghĩa là “rừng cây”, tượng trưng cho sự sinh sôi. 
18 Là họ phổ biến ở Hoa Nam.
19 Gāo Cao Nghĩa là “cao quý, cao lớn”, từng là họ vương thất ở nước Bắc Tề.
20 Liáng Lương Bắt nguồn từ nước Lương cổ, cũng là tên triều đại nhà Lương.
21 Zhèng Trịnh Xuất phát từ nước Trịnh thời Xuân Thu, là họ quý tộc lâu đời.
22 Luó La Họ phổ biến ở miền Nam Trung Quốc.
23 Sòng Tống Là họ của hoàng thất nhà Tống.
24 Xiè Tạ Có nghĩa là “cảm ơn”, là họ quý tộc nổi bật ở thời Nam triều.
25 Táng Đường Là họ gắn với thời kỳ thịnh trị nhất Trung Hoa.
26 Hán Hàn Từ nước Hàn thời Chiến Quốc, nghĩa là “cứng rắn”, “kiên cường”.
27 Cáo Tào Là họ của Tào Tháo – nhân vật nổi tiếng thời Tam Quốc. Nó mang nghĩa liên quan đến “quản lý”.
28 Hứa Từ nước Hứa thời cổ. Có nghĩa là “hứa hẹn, cho phép”.
29 Dèng Đặng Họ quý tộc thời cổ.
30 Xiāo Tiêu Gắn liền với triều đại nhà Lương (Tiêu Diễn), nghĩa là “nhẹ nhàng, thổi tiêu”.
31 Féng Phùng Là họ quý tộc xưa thời Bắc Ngụy.
32 Zēng Tăng Họ này xuất phát từ thời cổ, mang nghĩa là “từng, đã từng”.
33 Chéng Trình Nghĩa là “quy tắc, trình tự”. Có nguồn gốc từ nước Trình, thời Xuân Thu.
34 Cài Thái Bắt nguồn từ nước Thái thời Chu. Họ này phổ biến ở vùng Phúc Kiến, Đài Loan.
35 Péng Bành Họ này xuất phát từ thời cổ.
36 Pān Phan Tên của một con sông, mang nghĩa là “dòng nước”.
37 Yuán Viên Có nghĩa là “nguyên vẹn, rộng rãi”, là họ quý tộc từ thời Tây Hán.
38 Nghĩa là “còn lại”, chỉ sự dư dả, thịnh vượng.
39 Dǒng Đổng Nghĩa là “quản lý, điều hành”. Gắn liền với nhân vật Đổng Trác thời Tam Quốc.
40 Vu Xuất phát từ một dòng họ vùng Sơn Đông, nghĩa gốc liên quan đến “ở, tại”.
41 Tên của nước Tô cổ. Cũng có nghĩa là “tỉnh lại, hồi sinh”.
42 Diệp Nghĩa là “lá cây”, là họ nổi tiếng ở miền Nam Trung Quốc.
43 Lữ Là họ quý tộc thời Tây Chu, có liên hệ với Lữ Bất Vi (nhân vật thời Tần).
44 Wèi Ngụy Tên của nước Ngụy thời Chiến Quốc, nghĩa là “nghiêm túc, hùng mạnh”.
45 Jiǎng Tưởng Họ gắn liền với Tưởng Giới Thạch. Có nguồn gốc từ vùng Giang Nam.
46 Tián Điền Nghĩa là “ruộng đồng”, biểu tượng của nghề nông. Là họ cổ lâu đời.
47 Đỗ Xuất phát từ nước Đỗ thời Tây Chu. Cũng có nghĩa là “ngăn chặn, dừng lại”.
48 Dīng Đinh Chỉ người đàn ông, người trưởng thành. Là họ xuất hiện từ thời Thương.
49 Shěn Thẩm Là tên nước Thẩm thời Xuân Thu. Phổ biến ở vùng Giang Tô, Chiết Giang.
50 Jiāng Khương Là họ tổ tiên của nhà Chu. Cũng là tên tộc người cổ ở phương Tây Trung Quốc.
51 Fàn Phạm Tên nước Phạm thời Xuân Thu. Cũng mang nghĩa là “khuôn mẫu, tiêu chuẩn”.
52 Jiāng Giang Nghĩa là “sông lớn”. Là họ phổ biến tại các vùng ven sông.
53 Phó Nghĩa là “người thầy, người phụ tá”. Là họ quý tộc từ thời nhà Hán.
54 Zhōng Chung Nghĩa là “chuông lớn”, mang biểu tượng cao quý, họ phổ biến ở miền Nam.
55 Có nguồn gốc từ vùng Sơn Đông, nghĩa gốc chỉ “nơi ở” hoặc “đất lúa”.
56 Wāng Uông Nghĩa là “biển cả, nước sâu”. Họ phổ biến ở Giang Tây và Chiết Giang.
57 Dài Đới Họ này thể hiện sự tôn trọng, quý trọng, là họ quý tộc thời xưa.
58 Cuī Thôi Xuất phát từ nước Thôi, thời Xuân Thu. Là họ quý tộc vùng Sơn Đông.
59 Rén Nhâm Nghĩa là “gánh vác, đảm nhiệm”. Là họ phổ biến ở miền Bắc Trung Quốc.
60 Lục Nghĩa là “đất liền”. Tên nước Lục thời cổ, là họ phổ biến ở Giang Tô, Triết Giang.
61 Liào Liêu Họ có xuất phát từ dòng họ của các quan chức thời phong kiến, gắn liền với những truyền thống văn hóa của các vùng miền phía Nam.
62 Yáo Dao Gắn liền với truyền thuyết về Hoàng đế Yao – một trong những vị vua hiền nhân, biểu trưng cho đức hạnh và tài năng.
63 Fāng Phương Nghĩa gốc “hình vuông, công bằng”. Họ này có lịch sử lâu đời và phổ biến ở nhiều vùng của Trung Quốc.
64 Jīn Kim Nghĩa là “vàng, kim loại quý”, biểu trưng cho sự giàu có và quyền lực; có liên quan đến nghề làm kim hoàn cổ xưa.
65 Qiū Khâu Ban đầu có nghĩa là “đồi”, biểu tượng cho sự ổn định và bền bỉ; xuất phát từ các bộ tộc định cư ở những vùng đất cao.
66 Xià Hạ Liên hệ với nhà Xia – triều đại cổ xưa, biểu trưng cho nguồn cội của nền văn minh Trung Hoa.
67 Tán Đàm Gốc từ nghĩa “đầm, hồ nước sâu”, thể hiện sự trữ tình, thường gắn liền với các gia đình có truyền thống học vấn cao.
68 Wéi Vi Ban đầu liên quan đến nghề da, do “vải” (da mềm) được sử dụng trong sản xuất; trở thành họ của nhiều gia đình danh giá.
69 Jiǎ Giả Nghĩa gốc “thương người buôn bán” – do gắn liền với hoạt động kinh doanh và thương mại trong xã hội phong kiến.
70 Zōu Trâu Có liên hệ với tên của một số nước phong kiến cổ xưa; biểu trưng cho truyền thống và sự kiên cường.
71 Shí Thạch Nghĩa là “đá”, tượng trưng cho sự bền vững và kiên cố; nguồn gốc của họ được cho là gắn liền với các bộ tộc sơn cước.
72 Xióng Hùng Nghĩa là “gấu”, một loài vật mạnh mẽ; thường liên quan đến tính cách gan dạ, mạnh mẽ của chủ nhân họ.
73 Mèng Mạnh Nghĩa “đầu tiên, lớn tuổi”, biểu thị vị thế của người con trưởng; gắn liền với văn hóa gia đình trọng thứ bậc.
74 Qín Tần Liên hệ với triều đại Tần – một trong những triều đại thống nhất Trung Quốc, biểu trưng cho quyền lực và cải cách xã hội.
75 Yán Diêm Có gốc từ danh xưng của các quan chức thời phong kiến, mang ý nghĩa nghiêm khắc và chính trực; cũng được liên hệ với địa danh cổ.
76 Xuē Tiết Xuất phát từ một trong các nước nhỏ thời Chiến Quốc, mang nét đặc trưng của vùng miền phía Bắc Trung Quốc.
77 Hóu Hầu Nghĩa “quý tộc, bá tước” – xuất phát từ danh hiệu phong tước của các quý tộc thời phong kiến.
78 Léi Lôi Nghĩa là “sấm sét”, biểu trưng cho sức mạnh, uy nghiêm và sự quyết đoán trong tính cách.
79 Bái Bạch Nghĩa “trắng”, biểu trưng cho sự trong sáng và cao quý; là họ lâu đời với nhiều gia đình có truyền thống văn hóa.
80 Lóng Long Nghĩa “rồng” – linh vật biểu tượng của sức mạnh, quyền uy và may mắn trong văn hóa Trung Hoa.
81 Duàn Đoàn Ban đầu có nghĩa “phần, đoạn, chu kỳ” – gắn liền với truyền thống dòng họ có trật tự và hệ thống gia đình chặt chẽ.
82 Hǎo Hạo Họ này có nguồn gốc từ các tộc người định cư và sau này hòa nhập vào dân tộc Hán, mang ý nghĩa về sự trưởng thành và vững vàng.
83 Kǒng Khổng Gắn liền với gia đình của Khổng Tử – người sáng lập Nho giáo, biểu trưng cho trí tuệ, nhân đức và tinh thần hiếu học.
84 Shào Thiệu Có liên hệ với các tộc người và nước nhỏ thời cổ, mang ý nghĩa về sự tinh tế và truyền thống văn hóa lâu đời.
85 Shǐ Sử Nghĩa là “lịch sử”, biểu trưng cho vai trò của dòng họ trong việc lưu giữ và truyền đạt những giá trị văn hóa, truyền thống.
86 Máo Mao Nghĩa “lông, tóc” – biểu trưng cho những nét đặc trưng riêng biệt; họ này có nguồn gốc từ các dòng họ dân tộc phong kiến.
87 Cháng Thường Nghĩa “thường trực, bền vững”, thể hiện sự ổn định và truyền thống lâu đời của dòng họ.
88 Wàn Vạn Nghĩa “vạn, rất nhiều”, biểu thị sự phong phú và rộng rãi của dòng họ trong dân số Trung Quốc.
89 Cố Nghĩa “quan tâm, chăm sóc”; dòng họ này gắn liền với truyền thống đạo đức và trách nhiệm xã hội.
90 Lài Lại Nghĩa “dựa vào, tin cậy”, biểu trưng cho sự gắn bó và bền chặt của dòng họ qua các thế hệ.
91 Nghĩa “võ, mạnh mẽ”, liên quan đến tinh thần chiến đấu và bản lĩnh, thường gắn liền với những gia đình có truyền thống quân sự.
92 Kāng Khang Nghĩa “an khang, hạnh phúc”, biểu trưng cho mong ước về một cuộc sống no ấm và viên mãn; là họ của nhiều gia đình danh tiếng.
93 Hạ Nghĩa “chúc mừng, ca ngợi”, liên quan đến truyền thống lễ nghi và sự tôn vinh các giá trị gia đình.
94 Yán Nghiêm Nghĩa “nghiêm khắc, kiên quyết”, thể hiện tính cách rắn rỏi và truyền thống gia đình tuân thủ các quy tắc nghiêm ngặt.
95 Yǐn Doãn Ban đầu là danh hiệu của quan chức, biểu trưng cho vai trò lãnh đạo và quản lý trong xã hội phong kiến.
96 Qián Tiền Nghĩa “tiền bạc”, mặc dù ban đầu chỉ là tên của một dòng họ, nhưng sau này còn gợi nhớ đến sự giàu có và thương mại phát triển.
97 Shī Thi Nghĩa “ban, trao tặng”, liên quan đến truyền thống nhân đạo và lòng rộng lượng trong các gia đình có dòng họ này.
98 Niú Ngưu Nghĩa “con bò, trâu”, biểu tượng cho sự cần cù, chịu khó và mạnh mẽ, thường gắn liền với các vùng nông thôn.
99 Hóng Hồng Nghĩa “lũ lụt, đại dương”, biểu trưng cho sự rộng lớn, bao la và sức mạnh tự nhiên.
100 Gōng Cung Có nguồn gốc từ các bộ tộc cổ, biểu trưng cho sự trang nghiêm và truyền thống đạo đức cao quý trong gia đình.

Sự phân bố của các họ Trung Quốc thông dụng

Trung Quốc là quốc gia có hàng nghìn dòng họ. Tuy nhiên, chỉ có khoảng 100 dòng họ phổ biến, chiếm khoảng 85% dân số cả nước. Theo thời gian, những dòng họ phổ biến này sẽ có sự phân bổ không đồng đều giữa các vùng miền do tác động bởi nhiều yếu tố như sự di cư, chính sách phát triển…

Một số dòng họ phổ biến ở Trung Quốc phân bố ở các vùng miền khác nhau như sau:

  • Miền Bắc Trung Quốc (Hoa Bắc, Đông Bắc)

Các họ phổ biến: Lý (李), Trương (张), Vương (王), Triệu (赵). Đây là một trong những khu vực được xem là nơi tập trung của nhiều triều đại phong kiến cũng như các dòng họ lâu đời. Một số địa điểm nổi bật phải kể đến như Bắc Kinh, Hà Bắc, Thiểm Tây, Sơn Tây, Liêu Ninh.

  • Miền Đông Trung Quốc (Giang Nam, Hoa Đông)

Đây là khu vực tập trung của nhiều dòng họ như Trần (陈), Lưu (刘), Hồ (胡), Tạ (谢). Nơi đây có đặc điểm nổi bật như khí hậu ôn hòa, kinh tế phát triển, dân cư đông đúc, giao thông thuận tiện. Do đó, nhiều dòng họ đã chọn di cư từ phía Bắc xuống Nam trong từng thời kỳ khác nhau. Các vùng nổi bật phải kể đến như Thượng Hải, Giang Tô, Chiết Giang, An Huy.

  • Miền Trung Trung Quốc

Nơi đây là điểm tập trung của các họ lớn như Dương (杨), Lý (李), Tống (宋), Trịnh (郑). Nó là trung tâm văn hóa, lịch sử và là nguồn gốc của nhiều dòng họ cổ. Một số vùng nổi bật phải kể đến như Hà Nam, Hồ Bắc, Hồ Nam.

  • Miền Tây Trung Quốc

Miền Tây được xem là nơi tập trung của các họ phổ biến ở Trung Quốc như Vương (王), Mã (马), Trần (陈). Vùng nổi bật gồm có Tân Cương, Thanh Hải, Cam Túc.

  • Miền Nam Trung Quốc

Các họ phổ biến ở vùng phía nam Trung Quốc gồm Hoàng (黄), Ngô (吴), Trần (陈), La (罗). Những dòng họ ở đây khá đa dạng, mang nhiều nét văn hóa độc đáo và có ảnh hưởng sâu sắc từ một số dân tộc thiểu số. Vùng nổi bật phải kể đến như Quảng Đông, Quảng Tây, Vân Nam, Quý Châu.

Một số nhân vật nổi tiếng ở Trung Quốc mang họ phổ biến

Dưới đây là một số nhân vật nổi tiếng ở Trung Quốc có mang họ phổ biến để bạn tìm hiểu thêm:

  • Vương Kiện Lâm (王健林)

Ông là tỷ phú nổi tiếng và là chủ tịch của tập đoàn Bất động sản Vạn Đạt. Bên cạnh đó, ông là người châu Á giàu có nhất trong năm 2016.

  • Đường Cao Tổ (唐高祖, hiệu là Lý Uyên 李淵)

Ông là vị hoàng đế khai quốc của triều nhà Đường trong lịch sử Trung Quốc.

  • Trương Nghệ Mưu (张艺谋)

Ông được mệnh danh là đạo diễn, nhà làm phim kỳ tài của Trung Quốc. Ông đã ghi dấu ấn sâu sắc với khán giả nhờ vào hàng loạt bộ phim nổi tiếng như Cao lương đỏ, Cúc Đậu, Thu Cúc đi kiện, Hoàng kim giáp… Ngoài ra, ông còn là đạo diễn của lễ khai mạc và bế mạc của Thế vận hội năm 2008 và 2022. 

  • Hán Cao Tổ (漢高祖; húy Lưu Bang 刘邦)

Ông là vị hoàng đế khai quốc của triều đại nhà Hán trong lịch sử Trung Quốc. Dưới thời của ông, người dân có cơ hội được an cư lạc nghiệp. Đất nước cũng được hưởng thái bình lâu dài, không còn lâm vào cảnh chiến tranh. Kinh tế cũng phát triển mạnh và mở rộng hơn.

Kết luận

Hy vọng qua những thông tin trong bài viết trên đây, bạn sẽ hiểu hơn về những họ phổ biến ở Trung Quốc cùng những điều thú vị khác. Đừng quên nhanh tay truy cập vào tentiengtrung.com để dịch tên sang tiếng Trung nhanh chóng và chuẩn xác nhất nhé!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Dịch tên tiếng Trung Tìm tên theo tính cách