BTS là một trong những nhóm nhạc nam Hàn Quốc tài năng cũng như có tầm ảnh hưởng lớn. Vây tên BTS tiếng Trung là gì? Hãy cùng tentiengtrung.com tìm hiểu thêm về tên của nhóm nhạc nam đình đám này qua bài viết sau nhé.
Giới thiệu chung về nhóm nhạc BTS
BTS, còn được gọi là Bangtan Boys, là một nhóm nhạc nam Hàn Quốc do Big Hit Entertainment thành lập vào năm 2010. Nhóm bao gồm 7 thành viên: Jin, Suga, J-Hope, RM, Jimin, V và Jungkook. Họ đều tham gia đồng sáng tác và sản xuất phần lớn các sản phẩm âm nhạc của mình.
Khởi đầu là một nhóm nhạc hip hop, phong cách âm nhạc của BTS đã dần phát triển để thể hiện nhiều thể loại đa dạng. Ca từ của họ thường đề cập đến vấn đề sức khỏe tinh thần, những rắc rối của tuổi học đường và tuổi thanh niên, sự mất mát, hành trình hướng tới tình yêu bản thân và chủ nghĩa cá nhân. Ngoài ra, các sản phẩm của họ còn thường đề cập đến khái niệm văn học và tâm lý học, đồng thời bao gồm một cốt truyện vũ trụ song song.
Tính đến năm 2023, BTS là nghệ sĩ bán chạy nhất trong lịch sử Hàn Quốc theo Circle Chart với hơn 40 triệu bản album bán ra.
BTS tên tiếng Trung mang ý nghĩa gì?
Hãy cùng tentiengtrung.com tìm hiểu ý nghĩa tên tiếng Trung của BTS ở phần sau đây:
Tên tiếng Trung của BTS là “防弹少年团”, phiên âm pinyin: Fángdàn Shàonián Tuán. Dưới đây là giải thích chi tiết về ý nghĩa của từng từ trong tên tiếng Trung của BTS:
防弹 (Fángdàn) : Nghĩa là “chống đạn” hoặc “chống lại đạn”. Đây là từ thể hiện sự bảo vệ và khả năng vượt qua khó khăn, giống như ý nghĩa của từ “Bangtan” trong tiếng Hàn.
少年 (Shàonián) : Nghĩa là “thiếu niên” hoặc “thanh thiếu niên”. Từ này chỉ đến các thành viên trẻ tuổi của nhóm, biểu thị sự năng động và sức sống của tuổi trẻ.
团 (Tuán) : Nghĩa là “đoàn” hoặc “nhóm”. Từ này chỉ ra rằng họ là một nhóm nhạc.
Khi kết hợp lại, “防弹少年团” (Fángdàn Shàonián Tuán) mang ý nghĩa là “Đoàn thiếu niên chống đạn”, phản ánh tinh thần của BTS là những chàng trai trẻ sẵn sàng đối mặt với thử thách và bảo vệ ước mơ của mình, không để bị tổn thương bởi những áp lực xã hội. Tên này thể hiện sự kiên định và tinh thần chiến đấu mạnh mẽ của nhóm.
Bên cạnh đó, bạn cũng có thể tìm hiểu ý nghĩa tên các thành viên của nhóm nhạc BTS như sau:
Thành viên | Tên tiếng Trung | Phiên âm | Tên tiếng Việt | Ý nghĩa |
Jin | 金硕珍 | Jīn shuò zhēn | Kim Thạc Trân | 金 (Jīn): Nghĩa là “vàng” hoặc “kim loại”, thể hiện sự quý giá và cao quý.
硕 (Shuò): Nghĩa là “to lớn” hoặc “xuất sắc”. 珍 (Zhēn): Nghĩa là “quý báu” hoặc “trân quý”. Tên này có ý nghĩa là một người quý giá và xuất sắc. |
Suga | 闵玧其 | Mǐn yún qí | Mẫn Doãn Kì | 闵 (Mǐn): Là một họ phổ biến.
玧 (Yún): Một từ hiếm, thể hiện sự quý giá. 其 (Qí): Nghĩa là “kỳ diệu” hoặc “khác thường”. Tên này mang ý nghĩa của sự quý giá và khác biệt. |
J-hope | 郑号锡 | Zhèng hào xī | Trịnh Hiệu Tích | 郑 (Zhèng): Là một họ phổ biến.
号 (Hào): Nghĩa là “hiệu” hoặc “danh hiệu”. 锡 (Xī): Nghĩa là “thiếc”, một kim loại quý hoặc có thể hiểu là “ban tặng”. Tên này mang ý nghĩa của một danh hiệu hoặc sự ban tặng cao quý. |
RM | 金南俊 | Jīn nán jùn | Kim Nam Tuấn | 金 (Jīn): Nghĩa là “vàng” hoặc “kim loại”.
南 (Nán): Nghĩa là “phía nam”. 俊 (Jùn): Nghĩa là “tuấn tú” hoặc “đẹp trai”. Tên này có ý nghĩa là một người đẹp trai và quý giá từ phương Nam. |
Jimin | 朴智旻 | Piáo zhì mín | Phác Trí Mân | 朴 (Piáo): Là một họ phổ biến, cũng có nghĩa là “giản dị” hoặc “mộc mạc”.
智 (Zhì): Nghĩa là “trí tuệ” hoặc “thông minh”. 旻 (Mín): Nghĩa là “bầu trời” hoặc “trời xanh”. Tên này mang ý nghĩa của một người giản dị, thông minh và có tầm nhìn rộng lớn. |
V | 金泰亨 | Jīn tài hēng | Kim Thái Hanh | 金 (Jīn): Nghĩa là “vàng” hoặc “kim loại”.
泰 (Tài): Nghĩa là “thái” trong “thái bình”, “thái sơn” (sự vững chắc, an bình). 亨 (Hēng): Nghĩa là “thuận lợi” hoặc “phát đạt”. Tên này có ý nghĩa là một người quý giá, mạnh mẽ và thuận lợi. |
Jungkook | 田柾国 | Tián jiù guó | Điền Chính Quốc | 田 (Tián): Là một họ phổ biến, cũng có nghĩa là “ruộng” hoặc “đồng ruộng”.
柾 (Zhèng): Một từ hiếm, có thể hiểu là “thẳng thắn” hoặc “chính trực”. 国 (Guó): Nghĩa là “quốc gia” hoặc “đất nước”. Tên này mang ý nghĩa của một người chính trực và gắn liền với đất nước. |

Những cái tên dựa theo tên tiếng Trung của BTS
Dưới đây là danh sách những cái tên được lấy cảm hứng từ tên tiếng Trung của BTS:
STT | Tên tiếng Trung (Hán tự) | Phiên âm (Pinyin) | Tên tiếng Việt | Ý nghĩa tên |
1 | 金子轩 | Jīn Zǐxuān | Kim Tử Hiên | Người có phong thái và tài năng |
2 | 金翰文 | Jīn Hànwén | Kim Hán Văn | Người có học vấn sâu rộng |
3 | 金圣贤 | Jīn Shèngxián | Kim Thánh Hiền | Người hiền tài và đức độ |
4 | 闵俊熙 | Mǐn Jùnxī | Mẫn Tuấn Hi | Người đẹp trai và tươi sáng |
5 | 闵志成 | Mǐn Zhìchéng | Mẫn Chí Thành | Người có chí hướng và thành công |
6 | 闵景涛 | Mǐn Jǐngtāo | Mẫn Cảnh Đào | Người có tầm nhìn xa trông rộng và mạnh mẽ như sóng |
7 | 郑志豪 | Zhèng Zhìháo | Trịnh Chí Hào | Người có ý chí và phú quý |
8 | 郑天宇 | Zhèng Tiānyǔ | Trịnh Thiên Vũ | Người có tinh thần tự do và khát vọng lớn |
9 | 郑凯文 | Zhèng Kǎiwén | Trịnh Khải Văn | Người có trí tuệ và học thức cao |
10 | 金俊熙 | Jīn Jùnxī | Kim Tuấn Hi | Người đẹp trai và tươi sáng |
11 | 金伟泽 | Jīn Wěizé | Kim Vĩ Trạch | Người có tầm vóc lớn và lòng nhân ái |
12 | 金浩宇 | Jīn Hàoyǔ | Kim Hạo Vũ | Người có tài năng bao la như vũ trụ |
13 | 朴志成 | Pǔ Zhìchéng | Phác Chí Thành | Người có chí hướng và thành công |
14 | 朴浩然 | Pǔ Hàorán | Phác Hạo Nhiên | Người có tâm hồn khoáng đạt và tự do |
15 | 朴俊杰 | Pǔ Jùnjié | Phác Tuấn Kiệt | Người đẹp trai và xuất chúng |
16 | 金泰宇 | Jīn Tàiwǔ | Kim Thái Vũ | Người có tài năng vượt trội và uy quyền |
17 | 金翰林 | Jīn Hànlín | Kim Hán Lâm | Người có học vấn và địa vị cao |
18 | 金嘉睿 | Jīn Jiāruì | Kim Gia Duệ | Người thông minh và tài giỏi |
19 | 田俊杰 | Tián Jùnjié | Điền Tuấn Kiệt | Người đẹp trai và xuất chúng |
20 | 田景元 | Tián Jǐngyuán | Điền Cảnh Nguyên | Người có tầm nhìn xa và nguyên khí dồi dào |
21 | 田志远 | Tián Zhìyuǎn | Điền Chí Viễn | Người có chí hướng xa và ước mơ lớn |
Trên đây là những cái tên hay được lấy cảm hứng từ tên tiếng Trung của nhóm nhạc BTS. Mỗi cái tên trên đều mang ý nghĩa tốt đẹp và mạnh mẽ. Sử dụng những cái tên này sẽ góp phần mang đến cho người dùng những giá trị tinh thần tích cực.
Kết luận
Bài viết trên đã cung cấp cho bạn những ý nghĩa liên quan đến tên tiếng Trung của BTS. Hy vọng rằng bài viết đã mang lại cho bạn những thông tin hữu ích cũng như giúp bạn chọn cho mình cái tên phù hợp dựa theo tên của nhóm nhạc tài năng này. Hãy nhanh tay truy cập vào tentiengtrung.com để tìm hiểu thêm những cái tên tiếng Trung độc đáo khác nhé.