Tên các tỉnh Trung Quốc bằng tiếng Trung mà bạn có thể biết

Tên các tỉnh Trung Quốc bằng tiếng Trung

Trung Quốc, với diện tích rộng lớn và đa dạng địa lý. Mỗi tỉnh thành tại đây lại mang một nét văn hóa cũng như tên gọi đặc trưng. Hãy cùng tentiengtrung.com tìm hiểu thêm về tên các tỉnh Trung Quốc bằng tiếng Trung qua bài viết sau nhé.

Đặc điểm tên các tỉnh thành của Trung Quốc

Trên bề mặt bản đồ, Trung Quốc là một mảnh đất lớn với 23 tỉnh thành, mỗi nơi mang một tên gọi và nét đặc trưng riêng. Tuy nhiên, sâu bên trong, từng tỉnh thành là một mảnh ghép quan trọng trong sự phát triển toàn diện của quốc gia này. 

Việc hiểu biết về từng tỉnh thành Trung Quốc không chỉ mở ra cơ hội khám phá đa dạng văn hóa và thiên nhiên mà còn giúp ta hiểu rõ hơn về sự phát triển bền vững và tương lai tiềm năng của đất nước này. Hãy cùng nhau khám phá sự giàu có và sự đa dạng của mỗi tỉnh thành Trung Quốc, từ bắc vào nam, từ đông sang tây.

Danh sách tên các tỉnh thành của Trung Quốc bằng tiếng Trung

Việc hiểu biết và khám phá về các tỉnh thành Trung Quốc không chỉ giúp ta hiểu rõ hơn về đất nước này mà còn mở ra cơ hội để tìm hiểu về văn hóa, lịch sử và con người nơi đây. Dưới đây là tên các tỉnh Trung Quốc bằng tiếng Trung: 

STT Tên tiếng Trung Phiên âm (pinyin) Tên tiếng Việt
1 云南 Yúnnán Vân Nam
2 吉林 Jílín Cát Lâm
3 四川 Sìchuān Tứ Xuyên
4 安徽 Ānhuī An Huy
5 山东 Shāndōng Sơn Đông
6 山西 Shānxī Sơn Tây
7 广东 Guǎngdōng Quảng Đông
8 江苏 Jiāngsū Giang Tô
9 江西 Jiāngxī Giang Tây
10 河北 Héběi Hà Bắc
11 河南 Hénán Hà Nam
12 浙江 Zhèjiāng Chiết Giang
13 海南 Hǎinán Hải Nam
14 湖北 Húběi Hồ Bắc
15 湖南 Húnán Hồ Nam
16 甘肃 Gānsù Cam Túc
17 福建 Fújiàn Phúc Kiến
18 贵州 Guìzhōu Quý Châu
19 辽宁 Liáoníng Liêu Ninh
20 陕西 Shǎnxī Thiểm Tây
21 青海 Qīnghǎi Thanh Hải
22 黑龙江 Hēilóngjiāng Hắc Long Giang
Tên các tỉnh Trung Quốc bằng tiếng Trung đều có sự độc đáo và riêng biệt
Tên các tỉnh Trung Quốc bằng tiếng Trung đều có sự độc đáo và riêng biệt

Tên các thành phố Trung Quốc bằng tiếng Trung

Dưới đây là danh sách tên các thành phố Trung Quốc để bạn đọc tham khảo:

STT Tên tiếng Trung Phiên âm (pinyin) Tên tiếng Việt
1 上海 Shànghǎi Thượng Hải
2 北京 Běijīng Bắc Kinh
3 香港 Xiānggǎng Hồng Kông
4 天津 Tiānjīn Thiên Tân
5 武汉 Wǔhàn Vũ Hán
6 沈阳市 Shěnyáng Shì Thẩm Dương
7 广州 Guǎngzhōu Quảng Châu
8 哈尔滨 Hā’ěrbīn Cáp Nhĩ Tân
9 西安 Xī’ān Tây An
10 重庆市 Chóngqìng Shì Trùng Khánh
11 成都 Chéngdū Thành Đô
12 长春 Chángchūn Trường Xuân
13 太原 Tàiyuán Thái Nguyên
14 南京 Nánjīng Nam Kinh
15 济南 Jǐnán Tế Nam
16 大连 Dàlián Đại Liên
17 青岛 Qīngdǎo Thanh Đảo
18 兰州 Lánzhōu Lan Châu
19 抚顺 Fǔshùn Phủ Thuận
20 郑州 Zhèngzhōu Trịnh Châu

Kết luận

Tại Trung Quốc, từng tỉnh thành như một bản sắc văn hóa, lịch sử và phát triển riêng biệt, cùng đó là những cảnh quan thiên nhiên đặc trưng và nhịp sống đô thị đa dạng. Việc tìm hiểu về các tỉnh thành này không chỉ giúp ta khám phá sự phong phú và đa chiều của đất nước mà còn mang đến cái nhìn sâu rộng về sự phát triển và tiềm năng kinh tế của mỗi vùng miền của đất nước này. Để tìm hiểu thêm những cái tên tiếng Trung hay khác, bạn hãy nhanh tay truy cập vào tentiengtrung.com ngay nhé.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Dịch tên tiếng Trung Tìm tên theo tính cách