Blackpink là một trong những nhóm nhạc nữ Hàn Quốc tài năng cũng như có tầm ảnh hưởng lớn. Mỗi thành viên của nhóm nhạc này đều sở hữu riêng cho mình cái tên độc đáo và ý nghĩa. Vậy tên Hán Việt của Blackpink có ý nghĩa như thế nào? Hãy cùng tentiengtrung.com tìm hiểu thêm về tên của nhóm nhạc nữ đình đám này qua bài viết sau nhé.
Giới thiệu chung về Blackpink
Blackpink là nhóm nhạc nữ Hàn Quốc được thành lập bởi YG Entertainment vào năm 2016, gồm 4 thành viên: Jisoo,Jennie, Rosé và Lisa. Nhóm nhanh chóng gặt hái được thành công vang dội ngay sau khi ra mắt với phong cách âm nhạc độc đáo, kết hợp giữa Pop, Hip-hop và EDM, cùng vũ đạo mạnh mẽ và thần thái sân khấu cuốn hút.
Blackpink được mệnh danh là “nữ hoàng K-pop” với lượng fan đông đảo trên toàn thế giới. Nhóm sở hữu nhiều bản hit đình đám như “Ddu-Du Ddu-Du”, “Kill This Love”, “How You Like That”, “Ice Cream”, “Lovesick Girls”,… Nhóm nhạc này đã phá vỡ nhiều kỷ lục Guinness, liên tục đạt thứ hạng cao trên các bảng xếp hạng âm nhạc quốc tế và trở thành nhóm nhạc K-pop đầu tiên xuất hiện tại Coachella – một trong những lễ hội âm nhạc lớn nhất thế giới.
Blackpink không chỉ thành công trong lĩnh vực âm nhạc mà còn là đại sứ thương hiệu cho nhiều nhãn hàng thời trang cao cấp, góp phần lan tỏa văn hóa Hàn Quốc đến với thế giới. Với tài năng, sự nỗ lực và phong cách thời trang ấn tượng, Blackpink đã khẳng định vị trí của mình là một trong những nhóm nhạc nữ thành công và nổi tiếng nhất thế giới hiện nay.
Tên Hán Việt của các thành viên Blackpink có ý nghĩa gì?
Tên Hán Việt của các thành viên Blackpink có ý nghĩa khá thú vị. Dưới đây là ý nghĩa tên của mỗi thành viên:
- Jisoo (金智秀)
Tên Hán Việt: Kim Trí Tú
Ý nghĩa: “Kim” là kim loại quý, biểu đạt cho sự giàu có. “Trí” là trí tuệ, thông minh. “Tú” là xinh đẹp. Tên này thể hiện mong muốn của cha mẹ về một đứa con xinh đẹp, thông minh, xuất sắc và thành công trong cuộc sống.
- Jennie (金珍妮)
Tên Hán Việt: Kim Trân Ni
Ý nghĩa: “Kim” là kim loại quý. “Trân” là trân quý, quý giá. “Ni” là dịu dàng, thanh lịch. Tên này mang ý nghĩa là cô gái xinh đẹp, quý giá như vàng, người con gái được cha mẹ yêu thương, trân trọng.
- Rosé (朴彩英)
Tên Hán Việt: Phác Thái Anh
Ý nghĩa: “Phác” là giản dị, mộc mạc. “Thái” là bình an. “Anh” là anh hùng. Tên này mang ý nghĩa là một người giản dị, mộc mạc, chân chất, nhưng đồng thời cũng có lòng an nhiên, thanh bình, thịnh vượng và luôn hướng đến những điều cao đẹp, anh hùng, tài giỏi.
- Lisa
Tên Hán Việt: Lạp Lệ Sa Mã Nặc Ba (Lalisa Manobal)
Ý nghĩa: Tên “Lalisa Manobal” là tên tiếng Thái của thành viên Lisa trong nhóm Blackpink. Cái tên này khi được chuyển sang tên Hán Việt là Lạp Lệ Sa Mã Nặc Ba. Tên “Lalisa Manobal” có ý nghĩa rất đặc biệt và sâu sắc trong văn hóa Thái Lan. “Lalisa” có nghĩa là “người được ca ngợi” hoặc “người được khen ngợi” trong tiếng Thái, thể hiện sự tôn trọng và quý mến.

Những cái tên hay dựa theo tên Hán Việt của Blackpink
Dưới đây là những cái tên hay được lấy cảm hứng từ tên Hán Việt của nhóm nhạc Blackpink:
STT | Tên Tiếng Trung | Phiên âm | Tên Hán Việt | Ý nghĩa |
1 | 金智秀 | Jīn Zhìxiù | Kim Tri Tú | Kim: sự giàu có; Tri: trí tuệ; Tú: sự xuất sắc, tài năng. Tên này tôn vinh sự thông minh và sự xuất sắc |
2 | 金志义 | Jīn Zhìyì | Kim Chí Nghĩa | Kim: sự giàu có; Chí: ý chí; Nghĩa: nghĩa hiệp. Tên này thể hiện sự quyết đoán và lòng nghĩa hiệp |
3 | 金智慧 | Jīn Zhìhuì | Kim Trí Huệ | Kim: sự giàu có; Trí: trí tuệ; Huệ: khôn ngoan, hiểu biết. Tên này ám chỉ sự thông minh và sự khôn ngoan |
4 | 金志韵 | Jīn Zhìyùn | Kim Chí Ân | Kim: sự giàu có; Chí: ý chí; Ân: giai điệu, sắc thái: Tên này tôn vinh sự quyết đoán và sự tinh tế |
5 | 金辉仪 | Jīn Huīyī | Kim Huy Nghi | Kim: sự giàu có; Huy: rực rỡ, xán lạn; Nghi: duyên dáng.Tên này thể hiện sự nổi bật và duyên dáng |
6 | 金咏秀 | Jīn Yǒngxiù | Kim Dũng Tú | Kim: sự giàu có; Dũng: dũng mãnh; Tú: tài năng. Tên này ám chỉ sự vĩ đại và tài năng |
7 | 普泰安 | Pǔ Tài’ān | Phổ Thái Anh | Phổ: sự phổ cập, rộng rãi; Thái: bao dung; Anh: an toàn, yên bình. Tên này thể hiện sự rộng rãi và bao dung của người mang tên. |
8 | 培泰安 | Péi Tài’ān | Bồi Thái Anh | Bồi: sự nuôi dưỡng; Thái: bao dung; Anh: an toàn, yên bình. Tên này ám chỉ sự nuôi dưỡng và bảo vệ an toàn của người mang tên. |
9 | 朴泰安 | Pǔ Tài’ān | Bác Thái Anh | Bác: sự đơn giản, chân thật; Thái: bao dung; Anh: an toàn, yên bình. Tên này thể hiện sự chân thật và bao dung của người mang tên. |
10 | 派泰安 | Pài Tài’ān | Phác Thái An | Phác: sự phong phú, đa dạng; Thái: bao dung; An: an toàn, yên bình. Tên này thể hiện sự tiến bộ và sự an lành của người mang tên. |
11 | 丽莎 | Lìshā | Lệ Sa | Đẹp đẽ và sắt đá. |
12 | 雅丽莎 | Yǎlìshā | Nhã Lệ Sa | Nhã nhặn và thanh lịch. |
13 | 乐丽莎 | Lèlìshā | Lạc Lệ Sa | Vui vẻ và hạnh phúc. |
14 | 莉莎 | Lìshā | Lệ Sa | Đơn giản, đẹp đẽ và phong cách. |
15 | 莉莎娜 | Lìshānà | Lệ Sa Na | Đáng yêu và duyên dáng. |
16 | 梦丽莎 | Mènglìshā | Mộng Lệ Sa | Lãng mạn và mơ màng. |
17 | 琳丽莎 | Línlìshā | Lâm Lệ Sa | Quý phái và sang trọng. |
Kết luận
Bài viết trên đã cung cấp cho bạn những ý nghĩa liên quan đến tên Hán Việt của Blackpink. Hy vọng rằng bài viết đã mang lại cho bạn những thông tin hữu ích cũng như giúp bạn chọn cho mình cái tên phù hợp dựa theo tên của nhóm nhạc tài năng này. Hãy nhanh tay truy cập vào tentiengtrung.com để tìm hiểu thêm những cái tên Hán Việt độc đáo khác nhé.