Momoland là một trong những nhóm nhạc nữ Hàn Quốc tài năng với nhiều bài hát hay. Vậy tên Hán Việt của Momoland là gì? Hãy cùng tentiengtrung.com tìm hiểu thêm về tên của nhóm nhạc nữ tài năng này qua bài viết sau nhé.
Giới thiệu chung về Momoland
MOMOLAND là một nhóm nhạc nữ Hàn Quốc được thành lập bởi công ty giải trí MLD Entertainment vào năm 2016. Nhóm ra mắt công chúng lần đầu tiên vào ngày 10 tháng 11 năm 2016. Các thành viên hiện tại bao gồm Hyebin, Jane, Nayun, JooE, Ahin, và Nancy. Các cựu thành viên gồm Yeonwoo, Taeha và Daisy. Nhóm được thành lập thông qua chương trình tuyển chọn “Finding Momoland” của Mnet, nơi bảy thành viên đầu tiên được lựa chọn.
MOMOLAND đã đạt được thành công lớn với bài hát “BBoom BBoom” vào đầu năm 2018. Bài hát nhanh chóng trở thành hiện tượng, đưa tên tuổi nhóm lên tầm cao mới và mang lại nhiều giải thưởng cũng như sự yêu thích từ khán giả quốc tế. Sau thành công của “BBoom BBoom”, nhóm tiếp tục phát hành nhiều sản phẩm âm nhạc khác như “BAAM”, “I’m So Hot”, và “Thumbs Up”, củng cố vị trí của mình trong làng nhạc K-pop.
Tên Hán Việt của Momoland có ý nghĩa gì?
Dưới đây là tên Hán Việt của từng thành viên nhóm nhạc MOMOLAND cùng với ý nghĩa của từng tên:
Tên thành viên | Tên tiếng Trung | Phiên âm (pinyin) | Tên Hán Việt | Ý nghĩa |
Nancy (Lee Seung Ri – 이승리) | 李升丽 | Lǐ Shēnglì | Lý Thăng Lệ | “Thăng” có nghĩa là thăng tiến, phát triển, “Lệ” có nghĩa là đẹp. Tên này mang ý nghĩa mong muốn cô sẽ luôn thăng tiến và đẹp đẽ. |
Hyebin (Lee Hye Bin – 이혜빈) | 李惠彬 | Lǐ Huìbīn | Lý Huệ Bân | “Huệ” có nghĩa là thông minh, tài giỏi, “Bân” có nghĩa là vẻ đẹp tinh tế. Tên này thể hiện mong muốn cô là người thông minh và có vẻ đẹp tinh tế. |
Jane (Sung Ji Yeon – 성지연) | 成志妍 | Chéng Zhìyán | Thành Trí Nghiên | “Trí” có nghĩa là ý chí, thông minh, “Nghiên” có nghĩa là thanh nhã, dịu dàng. Tên này mang ý nghĩa mong muốn cô là người có ý chí và dịu dàng. |
Ahin (Lee Ah In – 이아인) | 李爱仁 | Lǐ Àirén | Lý Ái Nhân | “Ái” có nghĩa là yêu thương, “Nhân” có nghĩa là nhân từ, đức độ. Tên này thể hiện mong muốn cô là người đầy yêu thương và nhân từ. |
JooE (Lee Joo Won – 이주원) | 李周元 | Lǐ Zhōuyuán | Lý Chu Nguyên | “Chu” có nghĩa là chu đáo, cẩn thận, “Nguyên” có nghĩa là nguồn gốc, nguyên thủy. Tên này mang ý nghĩa mong muốn cô là người cẩn thận và nguyên vẹn. |
Nayun (Kim Na Yun – 김나윤) | 金娜允 | Jīn Nàyǔn | Kim Na Doãn | Ý nghĩa: “Na” có nghĩa là thanh nhã, “Doãn” có nghĩa là độ lượng, khoan dung. Tên này thể hiện mong muốn cô là người thanh nhã và độ lượng. |
Daisy (Yoo Jung Ahn – 유정안) | 刘静安 | Liú Jìng’ān | Lưu Tĩnh An | “Tĩnh” có nghĩa là yên tĩnh, “An” có nghĩa là an lành, yên bình. Tên này mang ý nghĩa mong muốn cô có cuộc sống yên tĩnh và an lành. |
Taeha (Kim Tae Ha – 김태하) | 金泰河 | Jīn Tàihé | Kim Thái Hà | “Thái” có nghĩa là lớn lao, “Hà” có nghĩa là sông. Tên này thể hiện mong muốn cô có cuộc sống rộng lớn như dòng sông. |
Yeonwoo (Lee Da Bin – 이다빈) | 李多斌 | Lǐ Duōbīn | Lý Đa Bân | “Đa” có nghĩa là nhiều, “Bân” có nghĩa là vẻ đẹp tinh tế. Tên này mang ý nghĩa mong muốn cô có nhiều vẻ đẹp tinh tế. |

Những cái tên hay dựa theo tên Hán Việt của Momoland
Dưới đây là những cái tên hay được lấy cảm hứng từ tên Hán Việt của nhóm nhạc Momoland:
STT | Tên tiếng Trung | Phiên âm (pinyin) | Tên Hán Việt | Ý nghĩa |
1 | 李明哲 | Lǐ Míngzhé | Lý Minh Triết | Thông minh, sáng suốt |
2 | 李天佑 | Lǐ Tiānyòu | Lý Thiên Dũng | Được trời phò trợ, dũng cảm |
3 | 李俊杰 | Lǐ Jùnjié | Lý Tuấn Kiệt | Tuấn tú, xuất sắc |
4 | 李诗涵 | Lǐ Shīhán | Lý Thi Hàm | Có tài thơ phú, hiểu biết sâu rộng |
5 | 李佳怡 | Lǐ Jiāyí | Lý Gia Nghi | Vui vẻ, xinh đẹp |
6 | 李若曦 | Lǐ Ruòxī | Lý Nhược Hi | Dịu dàng, thanh tao, hiền thục |
7 | 李欣怡 | Lǐ Xīnyí | Lý Hân Nghi | Vui vẻ, an nhàn |
8 | 成宇 | Chéng Yǔ | Thành Vũ | Vũ trụ, bao la |
9 | 成轩 | Chéng Xuān | Thành Hiên | Ngôi nhà cao ráo, sáng sủa |
10 | 成睿 | 成睿 | Thành Duệ | Thông minh, sáng suốt |
11 | 成雅 | Chéng Yǎ | Thành Nhã | Thanh lịch, tao nhã |
12 | 成悦 | Chéng Yuè | Thành Duyệt | Vui vẻ, hạnh phúc |
13 | 成思 | Chéng Sī | Thành Tư | Tư duy, sáng tạo |
14 | 李若 诗 | Lǐ Ruò Shī | Lý Nhược Thi | Thi sĩ tài năng, tâm hồn thanh tao |
15 | 李涵 嫣 | Lǐ Hán Yān | Lý Hàm Yên | Nụ cười rạng rỡ, xinh đẹp |
16 | 李佳 慧 | Lǐ Jiā Huì | Lý Gia Huệ | Thông minh, tài giỏi, xinh đẹp |
17 | 李沐 婉 | Lǐ Mù Wǎn | Lý Mộc Uyển | Dịu dàng, thanh lịch |
18 | 李雅 萱 | Lǐ Yǎ Xuān | Lý Nhã Tuyên | Xinh đẹp, thanh tao, đức hạnh |
19 | 金銀 | Jīn Yín | Kim Ngân | Vàng bạc, tượng trưng cho sự giàu sang, phú quý và may mắn. |
20 | 金雪 | Jīn Xuě | Kim Tuyết | Tuyết vàng, tượng trưng cho sự thanh tao, thuần khiết và vẻ đẹp lộng lẫy. |
21 | 金英 | Jīn Lì | Kim Anh | Vẻ đẹp lộng lẫy, quý phái và sang trọng |
22 | 金芝 | Jīn Zhī | Kim Chi | Cây lan kim, tượng trưng cho sự thanh cao, nhã nhặn và phẩm chất tốt đẹp. |
23 | 刘莹 | Liú Yíng | Lưu Ánh | Rực rỡ, xinh đẹp, lộng lẫy. |
24 | 刘慧 | Liú Huì | Lưu Hiểu | Thông minh, lanh lợi, sáng dạ. |
25 | 刘敏 | Liú Mǐn | Lưu Mẫn | Nhanh nhẹn, hoạt bát, linh hoạt. |
26 | 刘雅 | Liú Yǎ | Lưu Dạ | Thanh lịch, tao nhã, đoan trang. |
27 | 金 珠 | Jīn Zhū | Kim Châu | Viên ngọc quý. Biểu thị cho sự quý giá, sang trọng và may mắn. |
28 | 金 艳 | Jīn Yàn | Kim Diễm | Vẻ đẹp rực rỡ, quyến rũ. Thể hiện mong muốn con gái xinh đẹp, thu hút và thành công trong cuộc sống. |
29 | 金 容 | Jīn Róng | Kim Dung | Vẻ đẹp thanh tao, trang nhã. Biểu thị cho người con gái có phẩm chất tốt đẹp, đức hạnh và được mọi người yêu mến. |
30 | 李思涵 | Lǐ Sī Hán | Lý Tư Hàm | Tư tưởng sâu sắc, nhã nhặn |
31 | 李嘉怡 | Lǐ Jiā Yí | Lý Gia Di | Vui vẻ, tốt đẹp, gia đình sung túc |
32 | 李静 | Lǐ Jìng | Lý Tĩnh | Bình tĩnh, thanh tĩnh |
Kết luận
Bài viết trên đã cung cấp cho bạn những ý nghĩa liên quan đến tên Hán Việt của Momoland. Hy vọng rằng bài viết đã mang lại cho bạn những thông tin hữu ích cũng như giúp bạn chọn cho mình cái tên phù hợp dựa theo tên của nhóm nhạc tài năng này. Hãy nhanh tay truy cập vào tentiengtrung.com để tìm hiểu thêm những cái tên tiếng Trung độc đáo khác nhé.