Nu’est là một nhóm nhạc nam được biết đến như một sự “hồi sinh” kỳ diệu của làng nhạc KPOP và đã dành rất nhiều thành công trong làng âm nhạc. Không chỉ nổi bật với tài năng, Nu’est còn ghi dấu ấn với mọi người bằng cái tên tiếng Hán độc đáo. Vậy tên Hán Việt của Nu’est mang ý nghĩa gì? Hãy cùng tentiengtrung.com tìm hiểu qua bài viết sau nhé.
Giới thiệu chung về nhóm nhạc tài năng NU’EST
NU’EST (viết tắt của NU Establish, Style, Tempo) là nhóm nhạc nam Hàn Quốc được thành lập bởi Pledis Entertainment vào năm 2012. Nhóm ban đầu gồm 5 thành viên: JR, Aron, Baekho, Minhyun và Ren. NU’EST ra mắt với đĩa đơn đầu tay “Face” vào tháng 3 năm 2012, nhưng sau đó phải trải qua nhiều biến động về đội hình và sự nghiệp.
NU’EST được biết đến với phong cách âm nhạc đa dạng, từ ballad nhẹ nhàng đến pop sôi động và hip hop mạnh mẽ.Nhóm cũng được đánh giá cao bởi khả năng hát live xuất sắc, vũ đạo đồng đều và visual ấn tượng.
Năm 2022, NU’EST chính thức tan rã sau 10 năm hoạt động. Tuy nhiên, các thành viên vẫn giữ mối quan hệ tốt đẹp và hứa hẹn sẽ tiếp tục theo đuổi sự nghiệp âm nhạc riêng của mình.
NU’EST là một nhóm nhạc tài năng với hành trình đầy cảm hứng. Họ đã mang đến cho người hâm mộ nhiều bài hát hay,những sân khấu ấn tượng và những khoảnh khắc đẹp. NU’EST sẽ mãi là một phần trong ký ức của người hâm mộ yêu nhạc K-Pop.
Tên Hán Việt của Nu’est thể hiện điều gì?
Dưới đây là thông tin chi tiết về tên Hán Việt của Nu’est:
Thành viên | Tên tiếng Trung | Phiên âm pinyin | Tên Hán Việt | Ý nghĩa |
Aron | 郭英敏 | Guō yīngmǐn | Quách Anh Mân | Quách: họ Quách; Anh: tài giỏi, xuất sắc; Mân: nhân dân. Tên này thể hiện là một người có tài năng, xuất sắc và gần gũi với nhân dân, mang đến sự đáng tin cậy và thân thiện. |
JR | 金鍾炫 | Jīn zhōng xuàn | Kim Chung Hiền | Kim: vàng; Chung: trung thành; Hiền: hiền lành. Tên này thể hiện là một người trung thành và hiền lành, mang đến sự thành thật và đức hạnh. |
Baekho | 姜東昊 | Jiāngdōnghào | Khương Đông Hồ | Khương: họ khương; Đông: phương hướng, sự khởi đầu; Hồ: hồ nước. Tên này mang ý nghĩa về sự rộng lượng và sự lãnh đạo. |
Minhyun | 黃旼炫 | Huángmínxuàn | Hoàng Mân Hiền | Hoàng: vàng; Mân: nhanh nhạy; Hiền: hiền lành. Tên này thể hiện là một người sáng sủa và thông thái của một người nhanh nhạy và hiền lành, mang đến sự xuất sắc và đức hạnh. |
Ren | 崔珉起 | Cuīmínqǐ | Thôi Mân Kỳ | Thôi: họ Thôi; Mân: lanh lợi; Kỳ: may mắn. Tên này thể hiện là một người lanh lợi, nhanh nhạy và mang lại may mắn và hạnh phúc cho mọi người xung quanh. |
Một số tên hay và ý nghĩa dựa theo tên tiếng Hán Việt của Nu’est
Dưới đây là một số tên được lấy cảm hứng từ tên của Nu’est trong tiếng Hán Việt:
STT | Tên tiếng Trung | Phiên âm pinyin | Tên Hán Việt | Ý nghĩa |
1 | 郭智远 | Guōzhìyuǎn | Quách Trí Nguyên | Quách: họ Quách; Trí: thông minh; Nguyên: nguồn gốc. Tên này thể hiện là một người thông minh, sáng suốt, có tri thức và phẩm chất tốt đẹp, là niềm tự hào của gia đình và xã hội. |
2 | 郭勇敏 | Guōyǒngmǐn | Quách Dũng Mẫn | Quách: họ Quách; Dũng: dũng cảm; Mẫn: nhanh nhẹn. Tên này thể hiện là một người dũng cảm, mạnh mẽ, có ý chí kiên cường, luôn sẵn sàng đương đầu với khó khăn thử thách và gặt hái thành công trong cuộc sống. |
3 | 郭皓明 | Guōhàomíng | Quách Hạo Minh | Quách: họ Quách; Hạo: rộng lớn; Minh; sáng tỏ. Tên này thể hiện là một người có chí hướng cao xa, hoài bão lớn lao, luôn nỗ lực học tập và rèn luyện để đạt được thành công trong cuộc sống. |
4 | 金锋麟 | Jīnfēnglín | Kim An Dũng | Kim: kim loại quý; An: yên bình; Dũng: dũng cảm. Tên này thể hiên là một người dũng cảm, mạnh mẽ, mang đến sự bình yên và an toàn cho những người xung quanh. |
5 | 金勇杰 | Jīnyǒngjié | Kim Dũng Kiệt | Kim: kim loại quý; Dũng: dũng cảm; Kiệt: xuất sắc. Tên này thể hiên là một người dũng cảm, mạnh mẽ, tài giỏi và xuất sắc trong lĩnh vực của mình. |
6 | 金明武 | Jīnmíng wǔ | Kim Minh Vũ | Kim: kim loại quý; Minh: sáng suốt; Vũ: võ nghệ. Tên này thể hiện là một người thông minh, sáng suốt, tài giỏi võ nghệ và có phẩm chất quý giá. |
7 | 姜仁康 | Jiāng rénkāng | Khương Nhân Khang | Khương: họ Khương; Nhân: nhân ái; Khang: khỏe mạnh. Tên này thể hiện là một người nhân ái, yêu thương và có sức khỏe tốt. |
8 | 姜仁麟 | Jiāngrénlín | Khương Nhân Lân | Khương: họ Khương; Nhân: nhân ái; Lân: kỳ lân. Tên này thể hiện là một người nhân ái, yêu thương và mang đến sự may mắn, cát tường cho gia đình và những người xung quanh. |
9 | 姜仁傑 | Jiāngrénjié | Khương Nhân Kiệt | Khương: họ Khương; Nhân: nhân ái; Kiệt: xuất sắc. Tên này thể hiện là một người tốt bụng, tài năng và thành công trong cuộc sống. |
10 | 黄敏力 | Huángmǐnlì | Hoàng Mẫn Lực | Hoàng: họ Hoàng; Mẫn: nhạy bén; Lực: sức mạnh. Tên này thể hiện là một người thông minh, nhạy bén, có ý chí mạnh mẽ và đạt được nhiều thành công trong cuộc sống. |
11 | 黄凯悦 | Huángkǎiyuè | Hoàng Khải Duyệt | Hoàng: họ Hoàng; Khải: mở ra; Duyệt: vui vẻ. Tên này thể hiện là một người có cuộc sống vui vẻ, hạnh phúc, thành công và luôn chiến thắng trong mọi thử thách. |
12 | 黄德仁 | Huángdérén | Hoàng Đức Nhân | Hoàng: họ Hoàng; Đức: đạo đức; Nhân: nhân ái. Tên này thể hiện là một người có đạo đức tốt, lòng nhân ái, biết yêu thương và giúp đỡ người khác. |
13 | 崔志雄 | Cuī zhìxióng | Thôi Chí Hùng | Thôi: nhân sĩ; Chí: ý chí; Hùng: anh hùng. Tên này thể hiện là một người có ý chí mạnh mẽ và tính anh hùng của người làm công việc công quán. |
14 | 崔明哲 | Cuī míngzhé | Thôi Minh Triết | Thôi: nhân sĩ; Minh: sáng tỏ; Triết: triết học. Tên này thể hiện là một người sáng suốt và triết lý. |
15 | 崔明德 | Cuīmíngdé | Thôi Minh Đức | Thôi: nhân sĩ; Minh: sáng tỏ; Đức: đức độ. Tên này thể hiện là một người rạng rỡ và phẩm giá của một người làm việc có đức độ. |
Kết luận
Bài viết trên đây đã cung cấp cho bạn đọc những thông tin về tên Hán Việt của Nu’est. Hy vọng rằng bạn sẽ hiểu hơn về tên của Nu’est này cũng như tìm thấy cho mình một tên tiếng Hán Việt hay dựa theo tên của các thành viên của nhóm nhạc nổi tiếng này. Để khám phá thêm những gợi ý hay về tên tiếng Hán Việt, đừng ngần ngại truy cập vào tentiengtrung.com ngay nhé.