Red Velvet là một nhóm nhạc nữ Hàn Quốc được thành lập và quản lý bởi công ty SM Entertainment. Kể từ khi ra mắt, Red Velvet đã có nhiều kinh nghiệm và được công nhận. Ngoài tài năng và sự xinh đẹp của 4 cô nàng thì tên Hán Việt của Red Velvet rất hay và ý nghĩa. Hãy cùng tentiengtrung.com khám phá tên Hán Việt của Red Velvet qua bài viết sau nhé.
Giới thiệu chung về Red Velvet
Red Velvet là một nhóm nhạc nữ Hàn Quốc được thành lập bởi công ty SM Entertainment. Nhóm bao gồm năm thành viên là Irene, Seulgi, Wendy, Joy và Yeri. Red Velvet nổi tiếng với sự đa dạng âm nhạc và phong cách biểu diễn phong phú, họ được biết đến với các bài hát mang nhiều thể loại từ pop, R&B, dance-pop đến ballad.
Tên tiếng Hán Việt của nhóm nhạc Red Velvet có ý nghĩa gì?
Tên tiếng Hán Việt của các thành viên trong nhóm nhạc Red Velvet như sau:
STT | Tên thành viên bằng tiếng Hàn | Tên tiếng Trung | Tên Hán Việt | Ý nghĩa tên |
1 | Irene (Bae Juhyun) | 裵柱現 | Bùi Châu Hiền | – 裵 (Bùi): Họ Bùi, một trong những họ phổ biến ở Trung Quốc và Hàn Quốc. 柱現 (Châu Hiền): 柱 (Châu) có nghĩa là trụ cột, người quan trọng; 現 (Hiện) có nghĩa là hiện thực, hiện thân. Tên có thể ý chỉ người có vai trò, vị trí quan trọng trong gia đình hay cộng đồng. |
2 | Seulgi (Kang Seulgi) | 康瑟琪 | Khương Sáp Kỳ | – 康 (Khương): Có nghĩa là bình an, sung túc. 瑟琪 (Sáp Kỳ): 瑟 (Sáp) có thể liên quan đến ngọc; 琪 (Kỳ) có nghĩa là đẹp, quý. Tên có thể ý chỉ người mang lại sự quý phái, tinh túy và bình an. |
3 | Wendy (Shon Seungwan) | 孫承完 | Tôn Thừa Hoan | – 孫 (Tôn): Họ Tôn, một trong những họ phổ biến ở Trung Quốc. 承 (Thừa): Có nghĩa là kế thừa, tiếp tục. – 完 (Hoan): Có nghĩa là hoàn toàn, toàn vẹn. Tên có thể ý chỉ người con kế tục toàn vẹn, hoàn chỉnh. |
4 | Joy (Park Sooyoung) | 朴秀英 | Phác Tú Anh | – 朴 (Phác): Họ Phác, một trong những họ phổ biến ở Hàn Quốc. 秀英 (Tú Anh): 秀 (Tú) có nghĩa là xuất sắc, tài hoa; 英 (Anh) có nghĩa là anh dũng, vĩ đại. Tên có thể ý chỉ người có tài năng vượt trội và có phẩm chất anh hùng. |
5 | Yeri (Kim Yerim) | 金藝琳 | Kim Nghệ Lâm | – 金 (Kim): Họ Kim, một trong những họ phổ biến ở Hàn Quốc. 藝琳 (Nghệ Lâm): 藝 (Nghệ) có nghĩa là nghệ thuật, kỹ năng; 琳 (Lâm) có nghĩa là châu báu. Tên có thể ý chỉ người có nghệ thuật tài ba và quý giá như châu báu. |
Các tên tiếng Hán Việt của các thành viên Red Velvet mang đến những ý nghĩa sâu sắc và thường phản ánh đặc tính cá nhân của từng thành viên trong nhóm.
Những cái tên dựa theo tên nhóm nhạc Red Velvet trong Hán Việt
Dưới đây là những cái tên hay được lấy cảm hứng từ tên tiếng Hán Việt của nhóm nhạc Red Velvet:
STT | Tên tiếng Trung | Phiên âm (Pinyin) | Tên Hán Việt | Ý nghĩa |
1 | 裵光現 | Bùi Guāngxiàn | Bùi Quang Hiện | “Quang” (光) có nghĩa là ánh sáng, minh mẫn; “Hiện” (現) có nghĩa là hiện diện, hiện tại. Tên có thể hiểu là “Sự hiện diện của ánh sáng”, tượng trưng cho sự tươi sáng, minh mẫn của cá nhân. |
2 | 裵心現 | Bùi Xīnxiàn | Bùi Tâm Hiện | “Tâm” (心) có nghĩa là trái tim, tâm hồn; “Hiện” (現) như trên. Tên có thể hiểu là “Tâm hồn hiện diện”, thể hiện sự chân thành, chính trực của người mang tên này. |
3 | 裵明現 | Bùi Míngxiàn | Bùi Minh Hiện | “Minh” (明) có nghĩa là sáng sủa, rạng rỡ; “Hiện” (現) như trên. Tên có thể hiểu là “Sự hiện diện của ánh sáng rạng rỡ”, tượng trưng cho sự sáng sủa, rõ ràng của người mang tên này. |
4 | 裵誠現 | Bùi Chéngxiàn | Bùi Thành Hiện | “Chéng” (誠) có nghĩa là thành thật, chân thành; “Hiện” (現) như trên. Tên có thể hiểu là “Sự hiện diện của chân thành”, biểu thị tính chất thành thật, chính trực của người mang tên này. |
5 | 裵源現 | Bùi Yuánxiàn | Bùi Nguyên Hiện | “Yuán” (源) có nghĩa là nguồn gốc, căn nguyên; “Hiện” (現) như trên. Tên có thể hiểu là “Nguồn gốc hiện diện”, tượng trưng cho sự bản nguyên, gốc rễ của cá nhân. |
6 | 康琪妮 | Kāng Qínī | Khang Kỳ Nỵ | “Qí” (琪) có nghĩa là đá quý, quý giá; “Nī” (妮) có thể là hậu tố đẹp, nhẹ nhàng. Tên có thể hiểu là “Cô gái tuyệt sắc với đá quý”, thể hiện vẻ đẹp quý phái của người mang tên này. |
7 | 康瑟妮 | Kāng Sèní | Khang Sách Nỵ | “Sè” (瑟) có nghĩa là đàn sếu (cũng có thể là đàn nhạc cầm cổ); “Nī” (妮) như trên. Tên có thể hiểu là “Cô gái như âm nhạc đàn sếu”, mang lại cảm giác thanh nhã, duyên dáng. |
8 | 康琪琳 | Kāng Qílín | Khang Kỳ Lâm | “Lín” (琳) có nghĩa là châu báu, tinh túy; “Qí” (琪) như trên. Tên có thể hiểu là “Ngọc báu tinh túy”, tượng trưng cho vẻ đẹp và giá trị cao quý của người mang tên này. |
9 | 康瑟琳 | Kāng Sèlín | Khang Sách Lâm | “Lín” (琳) như trên; “Sè” (瑟) như trên. Tên có thể hiểu là “Vẻ đẹp như âm nhạc đàn sếu”, tương tự như tên “康瑟妮”. |
10 | 康瑟雅 | Kāng Sèyǎ | Khang Sách Nga | “Yǎ” (雅) có nghĩa là thanh cao, duyên dáng, tao nhã; “Sè” (瑟) như trên. Tên có thể hiểu là “Thanh cao và duyên dáng như âm nhạc đàn sếu”, tượng trưng cho vẻ đẹp tao nhã của người mang tên này. |
11 | 孫承傑 | Sūn Chéngjié | Tôn Thừa Kiệt | “Chéng” (承) có nghĩa là tiếp nhận, thừa nhận; “Jié” (傑) có nghĩa là xuất sắc, tài hoa. Tên có thể hiểu là “Người thừa nhận sự xuất sắc”, biểu thị sự nổi bật và tài năng của người mang tên này. |
12 | 孫承達 | Sūn Chéngdá | Tôn Thừa Đạt | “Dá” (達) có nghĩa là đạt được, thành công; “Chéng” (承) như trên. Tên có thể hiểu là “Người thừa nhận sự thành công”, tượng trưng cho sự đạt được và thành công của người mang tên này. |
13 | 孫承俊 | Sūn Chéngjùn | Tôn Thừa Tuấn | “Jùn” (俊) có nghĩa là tuấn tú, lỗi lạc; “Chéng” (承) như trên. Tên có thể hiểu là “Người thừa nhận sự lỗi lạc”, biểu thị tính chất tuấn tú và lỗi lạc của người mang tên này. |
14 | 孫承宏 | Sūn Chénghóng | Tôn Thừa Hiển | “Hóng” (宏) có nghĩa là to lớn, vĩ đại; “Chéng” (承) như trên. Tên có thể hiểu là “Người thừa nhận sự vĩ đại”, thể hiện sự to lớn và uy nghi của người mang tên này. |
15 | 孫承祥 | Sūn Chéngxiáng | Tôn Thừa Tường | “Xiáng” (祥) có nghĩa là hạnh phúc, may mắn, điềm lành; “Chéng” (承) như trên. Tên có thể hiểu là “Người thừa nhận sự hạnh phúc và may mắn”, biểu thị sự điềm lành và hạnh phúc của người mang tên này. |
16 | 朴美英 | Pǔ Měiyīng | Phác Mỹ Anh | “Mỹ” (美) có nghĩa là đẹp, xuất sắc; “Anh” (英) có nghĩa là anh hùng, kiệt xuất. Tên có thể hiểu là “Người phụ nữ xuất sắc và anh hùng”. |
17 | 朴秀娟 | Pǔ Xiùjuān | Phác Túy Quyên | “Túy” (秀) có nghĩa là tài năng, xuất sắc; “Quyên” (娟) có nghĩa là dễ thương, xinh đẹp. Tên có thể hiểu là “Người phụ nữ tài năng và dễ thương”. |
18 | 朴秀儀 | Pǔ Xiùyí | Phác Túy Nghi | “Túy” (秀) như trên; “Nghi” (儀) có nghĩa là nghi lễ, phẩm hạnh. Tên có thể hiểu là “Người phụ nữ tài năng và có phẩm hạnh”. |
19 | 朴秀華 | Pǔ Xiùhuá | Phác Túy Hoa | “Túy” (秀) như trên; “Hoa” (華) có nghĩa là hoa sen, sự hào quang. Tên có thể hiểu là “Người phụ nữ tài năng và hào quang”. |
20 | 朴秀珍 | Pǔ Xiùzhēn | Phác Túy Trân | “Túy” (秀) như trên; “Trân” (珍) có nghĩa là quý giá, quý hiếm. Tên có thể hiểu là “Người phụ nữ tài năng và quý giá”. |
21 | 金藝妍 | Jīn Yìyán | Kim Nghệ Diễm | “Nghệ” (藝) có nghĩa là nghệ thuật, tài năng; “Diễm” (妍) có nghĩa là duyên dáng, xinh đẹp. Tên có thể hiểu là “Vẻ đẹp nghệ thuật của vàng”. |
22 | 金藝菲 | Jīn Yìfēi | Kim Nghệ Phi | “Phi” (菲) có nghĩa là hiếm, quý; “Nghệ” (藝) như trên. Tên có thể hiểu là “Tài năng quý giá như vàng”. |
23 | 金藝曼 | Jīn Yìmàn | Kim Nghệ Mạn | “Mạn” (曼) có nghĩa là dài, thanh thoát; “Nghệ” (藝) như trên. Tên có thể hiểu là “Nghệ thuật thanh thoát như vàng”. |
24 | 金藝婷 | Jīn Yìtíng | Kim Nghệ Đình | “Đình” (婷) có nghĩa là xinh đẹp, duyên dáng; “Nghệ” (藝) như trên. Tên có thể hiểu là “Nghệ thuật duyên dáng như vàng”. |
25 | 金藝霖 | Jīn Yìlín | Kim Nghệ Lâm | “Lâm” (霖) có nghĩa là mưa, sự giàu có, thịnh vượng; “Nghệ” (藝) như trên. Tên có thể hiểu là “Nghệ thuật giàu có và thịnh vượng như vàng”. |
Trên đây là những cái tên hay được lấy cảm hứng từ tên Hán Việt của nhóm nhạc Red Velvet. Mỗi cái tên trên đều mang ý nghĩa tốt đẹp và mạnh mẽ. Sử dụng những cái tên này sẽ góp phần mang đến cho người dùng những giá trị tinh thần tích cực.
Kết luận
Bài viết trên đã cung cấp cho bạn những thông tin liên quan đến tên Hán Việt của Red Velvet. Hy vọng rằng bài viết đã mang lại cho bạn những thông tin hữu ích cũng như giúp bạn chọn cho mình cái tên phù hợp dựa theo tên của nhóm nhạc tài năng này. Hãy nhanh tay truy cập vào tentiengtrung.com để tìm hiểu thêm những cái tên tiếng Trung độc đáo khác nhé.