Tên Hán Việt của Twice có ý nghĩa là gì?

Tên Hán Việt của Twice

Twice là một trong những nhóm nhạc nữ Hàn Quốc tài năng cũng như có tầm ảnh hưởng lớn. Vậy tên Hán Việt của Twice có ý nghĩa là gì? Hãy cùng tentiengtrung.com tìm hiểu thêm về tên của nhóm nhạc nữ đình đám này qua bài viết sau nhé.

Giới thiệu chung về Twice

TWICE là một nhóm nhạc nữ Hàn Quốc được thành lập bởi công ty giải trí JYP Entertainment vào năm 2015 thông qua chương trình tuyển chọn “Sixteen”. Nhóm ra mắt công chúng vào ngày 20 tháng 10 năm 2015 với đội hình gồm chín thành viên: Nayeon, Jeongyeon, Momo, Sana, Jihyo, Mina, Dahyun, Chaeyoung và Tzuyu. 

TWICE nhanh chóng gặt hái thành công với đĩa đơn đầu tay “Like OOH-AHH”, tạo dấu ấn với phong cách âm nhạc tươi trẻ, sôi động và vũ đạo bắt mắt. Nhóm tiếp tục đạt được nhiều thành tựu lớn với các bản hit như “Cheer Up”, “TT”, “Likey”, và “Fancy”, mỗi bài hát đều được đón nhận nồng nhiệt và củng cố vị trí của TWICE trong làng nhạc K-pop. 

TWICE nổi tiếng với hình ảnh năng động, vui tươi và khả năng biểu diễn ấn tượng, thu hút lượng fan hâm mộ đông đảo không chỉ ở Hàn Quốc mà còn trên toàn thế giới. Nhóm đã thực hiện nhiều chuyến lưu diễn quốc tế và giành được vô số giải thưởng âm nhạc danh giá, góp phần quan trọng vào sự phổ biến và phát triển của làn sóng Hallyu trên toàn cầu.

Tên Hán Việt của nhóm nhạc Twice có ý nghĩa gì?

Ý nghĩa tên tiếng Trung của các thành viên nhóm TWICE:

  1. Im Nayeon (임나연):

Tên tiếng Trung: 林娜琏 (Lín Nàliàn) Lâm Nạ Liên

Ý nghĩa: 林 (Lín): Rừng, tượng trưng cho sự phát triển mạnh mẽ và tràn đầy sức sống. 娜琏 (Nàliàn): Cô gái xinh đẹp, thanh lịch và duyên dáng.

  1. Yoo Jeongyeon (유정연):

Tên tiếng Trung: 俞定延 (Yú Dìngyán): Du Định Diên

Ý nghĩa: 俞 (Yú): Cây du, tượng trưng cho sự trường thọ và may mắn. 定延 (Dìngyán): Dài lâu, bền vững, tượng trưng cho sự nghiệp và cuộc sống viên mãn.

  1. Hirai Momo (ひらい もも):

Tên tiếng Trung: 平井桃 (Píngjǐng Táoxiān): Bình Tỉnh Đào

Ý nghĩa: 平井 (Píngjǐng): Giếng phẳng, tượng trưng cho sự bình an và thanh thản. 桃 (Táoxiān): Quả đào, tượng trưng cho sự trường thọ, may mắn và thành công.

  1. Minatozaki Sana (みなとざき さな):

Tên tiếng Trung: Minatozaki Sana (みなとざき さな) (Vì Sana là người Nhật, tên tiếng Trung của cô ấy cũng là tên tiếng Nhật): Tào Khi Kỳ Sa Hạ

Ý nghĩa: 湊崎 (Minatozaki): Cảng biển, tượng trưng cho sự khởi đầu mới và những cơ hội. 紗奈 (Sana): Vải lụa, tượng trưng cho sự mềm mại, thanh lịch và cao quý.

  1. Park Jihyo (박지효):

Tên tiếng Trung: 朴志效 (Pǔ Zhìxiào): Phác Chí Hiệu

Ý nghĩa: 朴 (Pǔ): Cây sồi, tượng trưng cho sự mạnh mẽ, kiên cường và trường thọ. 志效 (Zhìxiào): Lòng quyết tâm, ý chí, tượng trưng cho tinh thần ham học hỏi và nỗ lực phấn đấu.

  1. Son Chaeyoung (손채영):

Tên tiếng Trung: 孫彩瑛 (Sūn Cǎiyíng): Tôn Thái Oánh

Ý nghĩa: 孫 (Sūn): Đây là một họ phổ biến. 彩瑛 (Cǎiyíng): Viên ngọc màu, tượng trưng cho vẻ đẹp rực rỡ, quý giá và tài năng xuất chúng.

  1. Kim Dahyun (김다현):

Tên tiếng Trung: 金多賢 (Jīn Duōxiān): Kim Đa Hiền

Ý nghĩa: 金 (Jīn): Vàng, tượng trưng cho sự giàu sang, phú quý và may mắn. 多賢 (Duōxiān): Nhiều hiền tài, tượng trưng cho trí tuệ, thông minh và tài năng.

  1. Myoui Mina (이채영):

Tên tiếng Trung 名井南: Danh Tỉnh Nam

Ý nghĩa: “Danh” có nghĩa là tên tuổi, “Tỉnh” là cái giếng, “Nam” có nghĩa là phương Nam. Tên này thể hiện sự nổi tiếng và tươi mới.

  1. Chou Tzuyu (周子瑜):

Tên tiếng Trung: 周子瑜 (Zhōu Zǐyú): Chu Tử Du

Ý nghĩa: 周 (Zhōu): Triều đại, tượng trưng cho sự trường thọ, thịnh vượng và quyền lực. 子瑜 (Zǐyú): Viên ngọc của con trai, tượng trưng cho sự quý giá, hoàn hảo và hiếu thảo.

Tên Hán Việt của Twice chứa đựng những ý nghĩa độc đáo và thú vị
Tên Hán Việt của Twice chứa đựng những ý nghĩa độc đáo và thú vị

Những cái tên hay dựa theo tên Hán Việt của Twice

Dưới đây là những cái tên hay được lấy cảm hứng từ tên tiếng Hán Việt của nhóm nhạc Twice:

STT Tên tiếng Trung Phiên âm (Pinyin) Tên Hán Việt  Ý nghĩa
1 林艳琼 Lín Yàn Quỳnh Lâm Diễm Quỳnh Con gái xinh đẹp, tài năng, duyên dáng.
2 林玉芝 Lín Yù Chī Lâm Ngọc Chi Con gái là viên ngọc quý nhỏ xinh của gia đình, được che chở, bảo bọc.
3 林明轩 Lín Míng Xuān Lâm Minh Huyền  Người thông minh, hiền dịu, biết dung hòa.
4 林草原 Lín Cǎo Yuán Lâm Thảo Nguyên Mong con sống êm đềm, có tình yêu bao la.
5 杜鹃 Dù Juān Du Quyên  Chim cuốc, tượng trưng cho sự may mắn, hạnh phúc
6 杜若 Dù Ruò Du Nhược  Cây thủy tiên, tượng trưng cho sự thanh tao, thuần khiết
7 杜宇 Dù Yǔ Du Vũ  Chim họa mi, tượng trưng cho sự vui vẻ, lạc quan
8 杜明 Dù Míng Du Minh  Sáng tỏ, rực rỡ
9 平婷婷 Píng Tíngtíng Bình Tính Tính “平” có nghĩa là bình an, thanh thản, “婷” có nghĩa là diễm lệ, duyên dáng. Tên này mang ý nghĩa về sự thanh tịnh và duyên dáng.
10 平嘉怡 Píng Jiāyí Bình Gia Nghi “平” có nghĩa là bình an, thanh thản, “嘉” có nghĩa là tốt đẹp, “怡” có nghĩa là hân hoan, vui vẻ. Tên này thể hiện mong muốn sự hân hoan và hạnh phúc.
11 平雨婷 Píng Yǔtíng Bình Vũ Tính “平” có nghĩa là bình an, thanh thản, “雨” có nghĩa là mưa, “婷” có nghĩa là diễm lệ. Tên này có ý nghĩa về sự bình yên và duyên dáng như mưa xuân.
12 平美玉  Píng Měiyù Bình Mỹ Ngọc “平” có nghĩa là bình an, thanh thản, “美” có nghĩa là đẹp, “玉” có nghĩa là ngọc bích. Tên này mang ý nghĩa về sự đẹp đẽ và quý phái như ngọc bích.
13 曹安芝 Cáo Ān Zhī Tào An Chi  Cái tên thể hiện sự an yên, tốt đẹp
14 曹艳英 Cáo Yàn Yīng Tào Diễm Anh Người con gái họ xinh đẹp và tài năng
15 曹颖萱 Cáo Yǐng Xuān Tào Dĩnh Duyên Người con gái họ xinh đẹp và thanh tú
16 曹夏灵 Cáo Xià Líng Tào Hạ Linh  Cái tên này mang ý nghĩa là linh hồn mùa hè
17 樸涵容 Pǔ Hánróng   Phác Hân Dung  “Hân” có nghĩa là âm hưởng, “Róng” có nghĩa là dung nhan. Tên này có ý nghĩa là người có dung mạo tươi đẹp và dịu dàng.
18 樸靜心 Pǔ Jìngxīn   Phác Tĩnh Tâm  “Tĩnh” là yên lặng, “Xīn” là tâm hồn. Tên này có ý nghĩa là người có tâm hồn bình an và tĩnh lặng.
19 樸子寒 Pǔ Zǐhán   Phác Tử Hân  “Tử” là con cái, “Hán” là lạnh. Tên này có ý nghĩa là con gái yêu dấu nhưng lại mạnh mẽ và kiên cường.
20 樸卿玲 Pǔ Qīnglíng   Phác Khánh Linh “Khánh” là quý phái, “Linh” là tiếng chuông. Tên này có ý nghĩa là người con gái quý phái như tiếng chuông trong lòng người.
21 孙艳灵 Sūn Yàn Líng Tôn Diễm Linh  Xinh đẹp, thông minh, lanh lợi
22 孙明月 Sūn Míng Yuè Tôn Minh Nguyệt Sáng ngời như trăng sáng
23 孙玉珍 Sūn Yù Zhēn Tôn Ngọc Trân Viên ngọc quý giá
24 孙淑薇 Sūn Shū Wéi Tôn Thục Vi Xinh đẹp, thanh lịch, đoan trang
25 金佳音 Jīn Jiāyīn   Kim Gia Âm  “Gia Âm” có nghĩa là âm thanh hay. Tên này có ý nghĩa là âm thanh hay của vàng, tượng trưng cho sự thanh cao và quý phái.
26 金婧怡 Jīn Jìngyí   Kim Kính Nhu  “Kính Nhu” có nghĩa là nhã nhặn và dịu dàng. Tên này có ý nghĩa là người con gái nhã nhặn và dịu dàng như vàng quý.
27 金晓雯 Jīn Xiǎowén   Kim Hiểu Văn  “Hiểu Văn” có nghĩa là hiểu biết và văn minh. Tên này có ý nghĩa là người con gái thông thái và văn minh như vàng quý.
28 金思宁 Jīn Sīníng   Kim Tư Ninh  “Tư Ninh” có nghĩa là tĩnh lặng và bình an. Tên này có ý nghĩa là người con gái tĩnh lặng và bình an như vàng quý.
29 邓安然 Dèng Ān Rán Danh An Nhiên  Bình yên, an nhiên, tự tại
30 邓碧涵 Dèng Bì Hán Danh Bích Hàm  Xinh đẹp, thanh tao, có khí chất
31 邓珍珠 Dèng Zhēn Zhū Danh Châu Anh  Viên ngọc quý giá, xinh đẹp, rạng rỡ
32 邓艳珍 Dèng Yàn Zhēn Danh Diễm Trân Xinh đẹp, quý giá, trân trọng
33 朱婷婷 Zhū Tíngtíng Chu Đình Đình “Đình Đình” có nghĩa là thanh thoát và đẹp đẽ. Tên này mang ý nghĩa về vẻ đẹp thanh tao của người con gái.
34 朱佳琳 Zhū Jiālín Chu Gia Linh “Gia Linh” có nghĩa là người con gái hiền hòa và tinh tế.
35 朱思雯 Zhū Sīwén Chu Tư Văn  “Tư Văn” có nghĩa là người con gái có suy nghĩ sâu sắc và hiểu biết.
36 朱雅文 Zhū Yǎwén Chu Nhã Văn  “Nhã Văn” có nghĩa là người con gái nhã nhặn và hiền hòa.

Kết luận

Bài viết trên đã cung cấp cho bạn những ý nghĩa liên quan đến tên Hán Việt của Twice. Hy vọng rằng bài viết đã mang lại cho bạn những thông tin hữu ích cũng như giúp bạn chọn cho mình cái tên phù hợp dựa theo tên của nhóm nhạc tài năng này. Hãy nhanh tay truy cập vào tentiengtrung.com để tìm hiểu thêm những cái tên tiếng Trung độc đáo khác nhé.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Dịch tên tiếng Trung Tìm tên theo tính cách