Tên Như Ý trong tiếng Trung mang ý nghĩa là gì?

tên Như Ý trong tiếng Trung

Như Ý là một trong những cái tên phổ biến đối với người dân xứ Trung. Vậy tên Như Ý trong tiếng Trung mang ý nghĩa gì? Hãy cùng tentiengtrung.com tìm hiểu thêm về cái tên này trong bài sau nhé.

Nguồn gốc của tên Như Ý trong tiếng Trung

Tên “Như Ý” trong tiếng Trung được viết là 如意 (phiên âm pinyin: rú yì). Cái tên này có nguồn gốc từ vật phẩm “Gậy Như Ý”.

Trong văn hóa Trung Quốc, “Gậy Như Ý” (如意), thường được coi là biểu tượng của sự may mắn, thịnh vượng và như ý muốn. Đây là một loại gậy thường được làm từ ngọc hoặc các vật liệu quý khác, có hình dáng cong và phần đầu thường được chạm khắc tinh xảo. 

Gậy Như Ý được coi là biểu tượng của quyền lực và may mắn. Món đồ này thường được dùng làm quà tặng trong các dịp quan trọng.

Ý nghĩa của tên tiếng Trung Như Ý

Trong tiếng Trung, tên Như Ý có ý nghĩa như sau:

  • 如 (rú):

Chữ “如” có nghĩa là “như”, “giống như”, hoặc “theo như”. Từ này thường mang ý nghĩa “như ý muốn”, “giống như mong muốn”.

  • 意 (yì):

Chữ “意” có nghĩa là “ý chí”, “ý nghĩa”, “mong muốn”, “tâm ý”. Từ này thường mang ý nghĩa “ý chí”, “mong muốn”, hoặc “tâm ý”.

Ý nghĩa chung của tên “如意”:

Như Ý khi ghép lại mang ý nghĩa là “theo ý muốn”, “như ý nguyện”. Tên “Như Ý” biểu thị mong muốn mọi điều trong cuộc sống sẽ diễn ra thuận lợi, đúng theo ý muốn và nguyện vọng của người mang tên.

Tên Như Ý là một tên đẹp và mang nhiều ý nghĩa tích cực. Cái tên này thường được dùng để đặt cho con gái với mong muốn họ sẽ có một cuộc sống an lành và mọi điều như ý muốn. Ngoài ra, đây cũng là một cái tên rất phổ biến và được ưa chuộng tại Trung Quốc.

Tên Như Ý trong tiếng Trung có nguồn gốc từ gậy như ý
Tên Như Ý trong tiếng Trung có nguồn gốc từ gậy như ý

Những cái tên có cùng ý nghĩa với tên tiếng Trung Như Ý

STT Tên tiếng Trung (Hán tự) Phiên âm (Pinyin) Tên tiếng Việt Ý nghĩa của tên
1 顺心 Shùn Xīn Thuận Tâm Mọi điều diễn ra theo lòng mình, thuận lợi.
2 遂意 Suí Yì Toại Ý Đạt được những điều mong muốn, như ý muốn.
3 如愿 Rú Yuàn Như Nguyện Mọi điều diễn ra đúng như mong ước.
4 心愿 Xīn Yuàn Tâm Nguyện Mong muốn từ tận đáy lòng được thực hiện.
5 吉祥 Jí Xiáng Cát Tường May mắn và phúc lộc, điều tốt đẹp.
6 美好 Měi Hǎo Mỹ Hảo Điều tốt đẹp, hạnh phúc và thuận lợi.
7 如安 Rú Ān Như An Mọi điều như ý và bình an.
8 福顺 Fú Shùn Phúc Thuận May mắn và thuận lợi.
10 幸运 Xìng Yùn Hạnh Duyên May mắn, vận may.
11 幸運 Xìng Yùn Hạnh Vận May mắn, vận may.
12 福保 Fú Bǎo Phúc Bảo May mắn, phúc lộc.
13 安康 Ānkāng An Khang May mắn và bình an.

Những tên này đều mang ý nghĩa về sự may mắn, hạnh phúc và thuận lợi, tương tự như ý nghĩa của tên “Như Ý” trong tiếng Trung. Bạn có thể sử dụng những cái tên này để mang ngụ ý về sự may mắn và phúc lộc trong cuộc sống.

Kết luận

Bài viết trên đây đã cung cấp cho bạn những ý nghĩa về tên Như Ý trong tiếng Trung. Hy vọng rằng bạn đã hiểu hơn về cái tên này cũng như bỏ túi ngay cho mình những cái tên hay dựa theo tên tiếng Trung Như Ý. Hãy truy cập vào tentiengtrung.com để khám phá thêm những gợi ý tên tiếng Trung hay và độc đáo khác nhé.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Dịch tên tiếng Trung Tìm tên theo tính cách