Big Bang là một nhóm nhạc nổi tiếng và là một trong những nhóm có sức công phá nhất trong ngành công nghiệp idol. Không chỉ vậy, nhóm nhạc này cũng sở hữu những cái tên đầy ý nghĩa và thú vị. Vậy tên tiếng Trung của Big Bang có ý nghĩa là gì? Hãy cùng tentiengtrung.com tìm hiểu thêm về vấn đề này qua bài viết sau nhé.
Giới thiệu chung về Big Bang
Big Bang là một nhóm nhạc nam Hàn Quốc được thành lập bởi YG Entertainment và chính thức ra mắt vào năm 2006. Nhóm gồm 5 thành viên G-Dragon, T.O.P, Taeyang, Daesung và Seungri.
Big Bang được biết đến lần đầu tiên qua những tập phim tài liệu ghi lại quá trình hình thành nhóm được chiếu trên TV với tựa đề “The Big Bang Documentary”. Những tập phim này cũng được phát lại trên GomTV và MTV Hàn Quốc.
Sau chiến thắng tại châu Âu, Big Bang ra mắt album thành công nhất của mình Alive. Trước khi bắt đầu chuyến lưu diễn vòng quanh thế giới đầu tiên album tiếng Hàn đầu tiên của nhóm được xếp hạng trên Billboard 200.
Với sự nỗ lực không ngừng, các bài hát của nhóm đã giành được nhiều lời khen và mang lại nhiều thành công về thương mại đồng thời giành được giải Nghệ sĩ của năm tại MAMA 2015.
Tên tiếng Trung của Big Bang có ý nghĩa là gì?
Dưới đây là tên các thành viên của Big Bang trong tiếng Trung cũng như ý nghĩa mà mỗi cái tên hàm chứa. Hãy cùng tentiengtrung.com phân tích tên của các thành viên ở phần sau đây:
STT | Thành viên | Tên tiếng Trung (Hán tự) | Phiên âm pinyin | Tên tiếng Việt | Ý nghĩa |
1 | G-Dragon | 权志龙 | Quán Zhìlóng | Quyền Chí Long | 权 (Quán): có nghĩa là “quyền lực”, 志 (Zhì): có nghĩa là “Chí hướng”, “ý chí”, 龙 (Lóng): có nghĩa là “rồng”. => Cái tên này biểu thị cho sự quyết đoán và sức mạnh. |
2 | T.O.P | 崔胜賢 | Cuī Shèngxián | Thôi Thắng Hiền | 崔 (Cuī): Họ Thôi, một họ phổ biến trong tiếng Trung, 胜 (Shèng): có nghĩa là “thắng lợi”, “thành công”, 賢 (Xián): có nghĩa là “hiền lành”,”tài đức”, “phẩm chất tốt”.
=> Tên này biểu thị cho sự thành công và tài năng. |
3 | Taeyang | 董詠培 | Dōng Yǒngpéi | Đổng Vĩnh Bồi | 董 (Dǒng): Họ Đổng, 詠 (Yǒng): có nghĩa là “ca tụng”, “ca hát”, 培 (Péi): có nghĩa là “hỗ trợ”, “bồi dưỡng”, “giúp đỡ”.
=> Tên này biểu thị cho sự phát triển và sáng tạo. |
4 | Daesung | 姜大聲 | Jiāngdàshēng | Khương Đại Thanh | 姜 (Jiāng): Họ Khương, một họ phổ biến trong tiếng Trung, 大 (Dà): có nghĩa là “lớn”, “to lớn”, “vĩ đại”, 聲 (Shēng): có nghĩa là “âm thanh lớn”, “mạnh mẽ”.
=> Tên này biểu thị cho sự mạnh mẽ và quyết đoán. |
5 | Seungri | 李升炫 | Lǐ Shènglì | Lý Thăng Huyễn | 李 (Lǐ): Họ Lý, một họ phổ biến trong tiếng Trung, 升 (Shēng): có nghĩa là “thăng hoa”, “tăng lên”, “tiến bộ”, 炫 (Xuàn): có nghĩa là “lấp lánh”, “rực rỡ”, “ánh sáng”.
=> Cái tên này biểu thị cho sự tiến bộ, thành công và tỏa sáng. |

Một số tên hay và ý nghĩa dựa theo tên tiếng Trung của Big Bang
Dưới đây là những cái tên hay được lấy cảm hứng từ tên tiếng Trung của Big Bang mà bạn có thể tham khảo:
STT | Tên tiếng Trung (Hán tự) | Phiên âm (pinyin) | Tên tiếng Việt | Ý nghĩa tên |
1 | 龙志华 | Lóng Zhìhuá | Long Chí Hoa | “Long” có nghĩa là rồng, biểu tượng của quyền lực và sức mạnh; “Zhì” là ý chí, quyết tâm; “Huá” là hoa, biểu tượng của sự tươi sáng và thịnh vượng. Tên tượng trưng cho sự mạnh mẽ và thành công. |
2 | 赵胜明 | Zhào Shèngmíng | Triệu Thắng Minh | “Zhào” là một họ có nghĩa là Triệu; “Shèng” có nghĩa là chiến thắng hoặc thành công; “Míng” có nghĩa là sáng tỏ, minh mẫn. Cái tên này biểu thị sự thành công và minh mẫn. |
3 | 张咏悦 | Zhāng Yǒngyuè | Trương Ngữ Nhược | “Zhāng” là một họ có nghĩa là Trương; “Yǒng” có nghĩa là hát ca hoặc ca ngợi; “Yuè” có nghĩa là vui mừng. Tên này biểu thị niềm vui và hạnh phúc trong cuộc sống. |
4 | 王大声 | Wáng Dàshēng | Vương Đại Thanh | “Wáng” là một họ có nghĩa là Vương; “Dà” có nghĩa là lớn; “Shēng” có nghĩa là tiếng nói hay thanh âm. Tên biểu thị sự mạnh mẽ và quyết đoán. |
5 | 刘升阳 | Liú Shēngyáng | Lưu Thăng Dương | “Liú” là một họ có nghĩa là Lưu; “Shēng” có nghĩa là thăng tiến; “Yáng” có nghĩa là dương năng. Tên này biểu thị sự phát triển và năng động. |
6 | 孙志强 | Sūn Zhìqiáng | Tôn Chí Cường | “Sūn” là một họ có nghĩa là Tôn; “Zhì” có nghĩa là ý chí; “Qiáng” có nghĩa là mạnh mẽ. Tên này biểu thị sự quyết đoán và kiên cường. |
7 | 陈胜宇 | Chén Shèngyǔ | Trần Thắng Vũ | “Chén” là một họ có nghĩa là Trần; “Shèng” có nghĩa là chiến thắng; “Yǔ” có nghĩa là vũ trụ. Tên này biểu thị sự thành công và toàn vẹn. |
8 | 杨咏文 | Yáng Yǒngwén | Dương Ngữ Văn | “Yáng” là một họ có nghĩa là Dương; “Yǒng” có nghĩa là hát ca hoặc ca ngợi; “Wén” có nghĩa là văn vẻ. Tên biểu thị sự sáng tạo và tinh thần nghệ thuật. |
9 | 周大海 | Zhōu Dàhǎi | Châu Đại Hải | “Zhōu” là một họ có nghĩa là Châu; “Dà” có nghĩa là lớn; “Hǎi” có nghĩa là biển. Tên này biểu thị sự rộng lớn và bao la. |
10 | 吴升龙 | Wú Shēnglóng | Ngô Thăng Long | “Wú” là một họ có nghĩa là Ngô; “Shēng” có nghĩa là thăng tiến; “Lóng” có nghĩa là rồng. Cái tên này biểu thị sự quyền lực và thành công. |
11 | 许志豪 | Xǔ Zhìháo | Hứa Chí Hào | “Xǔ” là một họ có nghĩa là Hứa; “Zhì” có nghĩa là ý chí; “Hào” có nghĩa là hào hoa. Tên này biểu thị sự quyết đoán và phong độ. |
12 | 马胜利 | Mǎ Shènglì | Mã Thắng Lợi | “Mǎ” là một họ có nghĩa là Mã; “Shèng” có nghĩa là chiến thắng; “Lì” có nghĩa là lợi. Tên này biểu thị sự thành công và chiến thắng. |
13 | 高咏琪 | Gāo Yǒngqí | Cao Ngữ Kỳ | “Gāo” là một họ có nghĩa là Cao; “Yǒng” có nghĩa là hát ca hoặc ca ngợi; “Qí” có nghĩa là kỳ diệu. Cái tên này biểu thị sự đặc biệt và lộng lẫy. |
14 | 王升旭 | Wáng Shēngxù | Vương Thăng Tự | “Wáng” là một họ có nghĩa là Vương; “Shēng” có nghĩa là thăng tiến; “Xù” có nghĩa là bình minh. Cái tên này mang ý nghĩa về sự nổi bật và phát triển. |
15 | 张胜权 | Zhāng Shèngquán | Trương Thắng Quyền | “Zhāng” là một họ có nghĩa là Trương; “Shèng” có nghĩa là chiến thắng; “Quán” có nghĩa là quyền lực. Cái tên này biểu thị sự quyền uy và thành công. |
16 | 李咏云 | Lǐ Yǒngyún | Lý Ngữ Vân | “Lǐ” là một họ có nghĩa là Lý; “Yǒng” có nghĩa là hát ca hoặc ca ngợi; “Yún” có nghĩa là mây. Tên này biểu thị sự tinh tế và nghệ thuật. |
17 | 赵大鹏 | Zhào Dàpéng | Triệu Đại Bằng | “Zhào” là một họ có nghĩa là Triệu; “Dà” có nghĩa là lớn; “Péng” có nghĩa là chim hải âu. Cái tên này thể hiện sự lớn mạnh và tự do. |
18 | 刘志明 | Liú Zhìmíng | Lưu Chí Minh | “Zhì” có nghĩa là ý chí; “Míng” có nghĩa là sáng tỏ. Tên này đại diện cho sự quyết đoán và sáng suốt. |
19 | 周胜利 | Zhōu Shènglì | Châu Thắng Lợi | “Shèng” có nghĩa là chiến thắng; “Lì” có nghĩa là lợi. Cái tên này mang ý nghĩa về sự thành công và chiến thắng. |
20 | 黄升华 | Huáng Shēnghuá | Hoàng Thăng Hoa | “Huáng” là một họ có nghĩa là Hoàng; “Shēng” có nghĩa là thăng tiến; “Huá” có nghĩa là hoa. Tên này biểu thị sự phát triển và thịnh vượng. |
21 | 郑咏华 | Zhèng Yǒnghuá | Trịnh Ngữ Hoa | “Zhèng” là một họ có nghĩa là Trịnh; “Yǒng” có nghĩa là hát ca hoặc ca ngợi; “Huá” có nghĩa là hoa. Tên này biểu thị sự tinh tế và sắc sảo. |
22 | 王胜光 | Wáng Shèngguāng | Vương Thắng Quang | “Shèng” có nghĩa là chiến thắng; “Guāng” có nghĩa là quang minh. Tên này đại diện cho sự rạng rỡ và thành công. |
23 | 范大海 | Fàn Dàhǎi | Phạm Đại Hải | “Fàn” là một họ có nghĩa là Phạm; “Dà” có nghĩa là lớn; “Hǎi” có nghĩa là biển. Tên này biểu thị sự rộng lớn và bao la. |
24 | 林志宇 | Lín Zhìyǔ | Lâm Chí Vũ | “Lín” là một họ có nghĩa là Lâm; “Zhì” có nghĩa là ý chí; “Yǔ” có nghĩa là vũ trụ. Cái tên này đại diện cho sự tham vọng và rộng lớn. |
25 | 沈胜男 | Shěn Shèngnán | Thẩm Thắng Nam | “Shěn” là một họ có nghĩa là tThẩm; “Shèng” có nghĩa là chiến thắng; “Nán” có nghĩa là nam tính. Cái tên này biểu thị sự nam tính và thành công. |
26 | 刘升华 | Liú Shēnghuá | Lưu Thăng Hoa | “Shēng” có nghĩa là thăng tiến; “Huá” có nghĩa là hoa. Tên này biểu thị sự phát triển và thịnh vượng. |
27 | 王咏春 | Wáng Yǒngchūn | Vương Ngữ Xuân | “Yǒng” có nghĩa là hát ca hoặc ca ngợi; “Chūn” có nghĩa là xuân. Cái tên này thể hiện sự tươi mới và năng động. |
28 | 张大鹏 | Zhāng Dàpéng | Trương Đại Bằng | “Dà” có nghĩa là lớn; “Péng” có nghĩa là chim. Tên này thể hiện sự lớn mạnh và tự do. |
29 | 李胜利 | Lǐ Shènglì | Lý Thắng Lợi | “Shèng” có nghĩa là chiến thắng; “Lì” có nghĩa là lợi. Cái tên này thể hiện sự thành công và chiến thắng. |
30 | 赵升旭 | Zhào Shēngxù | Triệu Thăng Tự | “Shēng” có nghĩa là thăng tiến; “Xù” có nghĩa là bình minh. Tên này mang ý nghĩa là sự phát triển và thịnh vượng. |
31 | 权志伟 | Quán Zhìwěi | Quyền Chí Vĩ | “Quán” có nghĩa là quyền lực; “Zhì” có nghĩa là ý chí; “Wěi” có nghĩa là vĩ đại. Tên có thể hiểu là “Ý chí vĩ đại và quyền lực”, biểu thị sự quyết đoán và lớn mạnh. |
32 | 崔胜英 | Cuī Shèngyīng | Thôi Thắng Anh | “Cuī” là một họ có nghĩa là Thôi; “Shèng” có nghĩa là chiến thắng; “Yīng” có nghĩa là anh dũng. Tên này biểu thị sự mạnh mẽ và thành công. |
33 | 董詠杰 | Dǒng Yǒngjié | Đổng Ngữ Khiết | “Dǒng” là một họ có nghĩa là Đổng; “Yǒng” có nghĩa là hát ca hoặc ca ngợi; “Jié” có nghĩa là tiệp, tài năng. Cái tên này thể hiện sự xuất sắc và khéo léo. |
34 | 姜大雄 | Jiāng Dàxióng | Tương Đại Hùng | “Jiāng” là một họ có nghĩa là Tương; “Dà” có nghĩa là lớn; “Xióng” có nghĩa là hùng dũng. Tên cnayf biểu thị sự mạnh mẽ và kiên cường. |
35 | 李升辉 | Lǐ Shēnghuī | Lý Thăng Huy | “Shēng” có nghĩa là thăng tiến; “Huī” có nghĩa là sáng sủa. Tên này biểu thị sự phát triển và sáng sủa. |
Kết luận
Bài viết trên đây đã cung cấp cho bạn những thông tin về tên tiếng Trung của nhóm Big Bang. Hy vọng rằng bạn sẽ hiểu hơn về tên của nhóm Big Bang này cũng như tìm thấy cho mình một tên tiếng Trung hay dựa theo tên của các thành viên của nhóm nhạc nổi tiếng này. Để khám phá thêm những gợi ý hay về tên tiếng Trung, đừng ngần ngại truy cập vào tentiengtrung.com ngay nhé.