Got7 là một trong những nhóm nhạc nam có sức ảnh hưởng hiện nay. Vậy tên tiếng Trung của Got7 có ý nghĩa là gì? Hãy cùng tentiengtrung.com tìm hiểu thêm về tên của nhóm nhạc này qua bài viết sau nhé.
Giới thiệu chung về Got7
Got7 là một nhóm nhạc nam đa quốc tịch của Hàn Quốc được thành lập bởi công ty JYP Entertainment. Nhóm gồm 7 thành viên: Mark, JayB, Jackson, Jinyoung, Youngjae, BamBam và Yugyeom.
Got7 chính thức ra mắt vào ngày 16 tháng 1 năm 2014 với mini album “Got It?”, đạt vị trí thứ hai trên bảng xếp hạng Gaon Album Chart và đứng số một trên bảng xếp hạng World Albums Chart của Billboard.
Nhóm nhạc này thu hút sự chú ý khi biểu diễn trên sân khấu nhờ kỹ năng martial arts tricking. Hơn nữa, nhóm đã phát hành nhiều album và đĩa đơn thành công, góp phần xây dựng tên tuổi của họ trong ngành công nghiệp âm nhạc K-pop
Tên tiếng Trung của Got7 thể hiện điều gì?
Dưới đây là tên của Got7 trong tiếng Trung cũng như ý nghĩa mà mỗi cái tên hàm chứa:
| STT | Thành viên | Tên tiếng Trung (Hán tự) | Phiên âm pinyin | Tên tiếng Việt | Ý nghĩa |
| 1 | Mark | 段宜恩 | Duàn Yí’ēn | Đoàn Nghi Ân | 段 (Đoạn) có thể có nghĩa là “đoạn đoạn” hoặc “phần”.
宜 (Nghĩ) có nghĩa là “phù hợp” hoặc “thích hợp”. 恩 (Ân) có nghĩa là “ân huệ” hoặc “sự nhân từ”. |
| 2 | JayB | 林在範 | Lín Zài Fàn | Lâm Tại Phạm | 林 (Lâm) có nghĩa là “rừng” hoặc “rừng cây”.
在 (Tại) có nghĩa là “ở”. 範 (Phạm) có nghĩa là “mẫu mực” hoặc “tiêu chuẩn”. |
| 3 | Jackson | 王嘉爾 | Wáng Jiā’ěr | Vương Gia Nhĩ | 王 (Vương) có nghĩa là “vua” hoặc “người đứng đầu”.
嘉 (Gia) có nghĩa là “tốt đẹp” hoặc “quý giá”. 爾 (Nhi) có thể là một tiếng nói cảm thán, có thể không mang ý nghĩa cụ thể nào. |
| 4 | Jinyoung | 朴伤英 | Pǔ Shāng Yīng | Phác Chấn Anh | 朴 (Phác) có nghĩa là “cây dương” hoặc “giản dị”.
伤 (Thương) có nghĩa là “vết thương” hoặc “tổn thương”. 英 (Anh) có thể có nghĩa là “anh hùng” hoặc “người nổi tiếng”. |
| 5 | Youngjae | 崔英在 | Cuī Yīng Zài | Thôi Anh Tại | 崔 (Thôi) là một họ.
英 (Anh) có thể có nghĩa là “anh hùng” hoặc “người nổi tiếng”. 在 (Tại) có nghĩa là “ở”. |
| 6 | BamBam | 君比莫克·貝溫古 | Jūn Bǐ Mò Kè · Bèi Wēn Gǔ | Quân Bỉ Mạch Khắc Bối Uẩn Cổ | Đây là một tên tiếng Thái được viết bằng chữ Hán. Ý nghĩa gốc của tên này là “người bảo vệ của ngọc quý trong núi và cát”, mô tả về một cá nhân có sức mạnh và ổn định, cùng với tính nhẹ nhàng và linh hoạt. |
| 7 | Yugyeom | 金有謙 | Jīn Yǒu Qiān | Kim Hựu Khiêm | 金 (Kim) có nghĩa là “vàng” hoặc “kim loại vàng”.
有 (Hữu) có nghĩa là “có”. 謙 (Khiêm) có nghĩa là “khiêm tốn” hoặc “nhún nhường”. |

Một số tên hay và ý nghĩa dựa theo tên của Got7 trong tiếng Trung
Dưới đây là một số tên được lấy cảm hứng từ tên của Got7 trong tiếng Trung:
| STT | Tên tiếng Trung (Hán tự) | Phiên âm (pinyin) | Tên tiếng Việt | Ý nghĩa tên |
| 1 | 杨明军 | Yáng Míngjūn | Dương Minh Quân | Dương: Họ Dương; Minh: Sáng; Quân: Quân đội. Tên này có thể ám chỉ người mang ánh sáng và quyền lực như mặt trời trong quân đội. |
| 2 | 林明达 | Lín Míngdá | Lâm Minh Đạt | Lâm: Rừng; Minh: Sáng; Đạt: Đạt được. Tên này có thể ý tứ là người đạt được sự sáng sủa như ánh sáng của rừng, có thành công trong cuộc sống. |
| 3 | 王家康 | Wáng Jiākāng | Vương Gia Khánh | Vương: Họ Vương; Gia: Nhà; Khánh: Cường thịnh, an lành. Tên này có thể ý tứ là người trong nhà Vương an lành, mang lại sự phồn thịnh và bình yên cho gia đình. |
| 4 | 朴星安 | Pǔ Xīng’ān | Phác Tinh An | Phác: Họ Phác; Tinh: Sao; An: An lành. Tên này có thể ý tứ là người mang lại sự an lành như sao lấp lánh trên bầu trời, mang đến sự bình yên cho mọi người. |
| 5 | 崔明新 | Cuī Míngxīn | Thôi Minh Tân | Thôi: Họ Thôi; Minh: Sáng; Tân: Mới. Tên này có thể ý tứ là người mới mang đến sự sáng sủa, sự tươi mới và năng động cho môi trường xung quanh. |
| 6 | 君放雨 | Jūn Fàng Yǔ | Quân Phóng Vũ | Quân: Người; Phóng: Phóng, rộng lớn; Vũ: Mưa. Tên này có thể ý tứ là người phóng khoáng, rộng lớn như mưa rơi phủ đầy khắp nơi, mang lại sự tươi mới và mát mẻ. |
| 7 | 金明健 | Jīn Míng Jiàn | Kim Minh Kiên | Kim: Vàng; Minh: Sáng; Kiên: Kiên cường, khoẻ mạnh. Tên này có thể ý tứ là người có sức khỏe và sức sống như vàng sáng, kiên cường và mạnh mẽ trong cuộc sống. |
| 8 | 段东明 | Duàn Dōngmíng | Đoàn Đông Minh | Đoàn: Họ Đoàn; Đông: Phía đông; Minh: Sáng. Tên này có thể ý tứ là người mang ánh sáng đến từ phía đông, làm sáng rực cuộc đời của mọi người xung quanh. |
| 9 | 林清媚 | Lín Qīng Mèi | Lâm Thanh Hiếu | Lâm: Rừng; Thanh: Trong trẻo; Hiếu: Dễ thương. Tên này có thể ý tứ là người như làn gió trong trẻo, dễ thương nhưng cũng mạnh mẽ như cây rừng vững vàng. |
| 10 | 王家兰 | Wáng Jiā Lán | Vương Gia Lân | Vương: Họ Vương; Gia: Nhà; Lân: Lan tỏa. Tên này có thể ý tứ là người trong nhà Vương lan tỏa sự thanh lịch và quý phái, gợi nhớ về hương thơm của hoa lan. |
| 11 | 朴心安 | Pǔ Xīn’ān | Phác Tâm An | Phác: Họ Phác; Tâm: Trái tim; An: An lành. Tên này có thể ý tứ là người mang lại sự an lành và yên bình cho mọi người như trái tim chứa đựng tình yêu và hòa bình. |
| 12 | 崔明奇 | Cuī Míngqí | Thôi Minh Kỳ | Thôi: Họ Thôi; Minh: Sáng; Kỳ: Kỳ diệu, kỳ lạ. Tên này có thể ý tứ là người mang lại sự kỳ diệu, bất ngờ và sáng sủa, làm cho cuộc sống trở nên thú vị và phong phú hơn. |
| 13 | 君量文 | Jūn Liàng Wén | Quân Lượng Văn | Quân: Người; Lượng: Số lượng; Văn: Văn chương. Tên này có thể ý tứ là người có kiến thức sâu rộng, tinh thông văn chương, mang lại sự hiểu biết và tri thức cho mọi người. |
| 14 | 金明清 | Jīn Míng Qīng | Kim Minh Canh | Kim: Vàng; Minh: Sáng; Canh: Xanh. Tên này có thể ý tứ là người như |
| 15 | 段明华 | Duàn Míng Huá | Đoàn Minh Hoa | Đoàn: Họ Đoàn; Minh: Sáng; Hoa: Hoa đẹp. Tên này có thể ý tứ là người mang lại sự sáng sủa và vẻ đẹp như hoa, làm cho cuộc sống thêm phần tươi đẹp và sống động. |
| 16 | 林明书 | Lín Míng Shū | Lâm Minh Thư | Lâm: Rừng; Minh: Sáng; Thư: Sách, tri thức. Tên này có thể ý tứ là người mang đến sự sáng sủa và tri thức như ánh sáng trong rừng, làm cho cuộc sống trở nên rộn ràng và phong phú hơn. |
| 17 | 王家心 | Wáng Jiā Xīn | Vương Gia Tâm | Vương: Họ Vương; Gia: Nhà; Tâm: Tâm hồn. Tên này có thể ý tứ là người trong nhà Vương có trái tim nhân hậu và tình cảm, luôn quan tâm và chia sẻ với mọi người. |
| 18 | 朴心情 | Pǔ Xīnqíng | Phác Tâm Tình | Phác: Họ Phác; Tâm: Tâm hồn; Tình: Tình cảm. Tên này có thể ý tứ là người có tâm hồn và tình cảm sâu lắng, luôn mang lại sự ấm áp và yêu thương cho mọi người xung quanh. |
| 19 | 崔明安 | Cuī Míng’ān | Thôi Minh An | Thôi: Họ Thôi; Minh: Sáng; An: An lành. Tên này có thể ý tứ là người mang đến sự an lành và sáng sủa, làm cho mọi người cảm thấy yên bình và bình an trong cuộc sống. |
| 20 | 君行勇 | Jūn Xíng Yǒng | Quân Hành Dũng | Quân: Người; Hành: Hành động; Dũng: Dũng cảm. Tên này có thể ý tứ là người có hành động dũng cảm, kiên định và quyết đoán, luôn sẵn sàng vượt qua mọi khó khăn và thử thách. |
Kết luận
Bài viết trên đây đã cung cấp cho bạn đọc những thông tin về tên tiếng Trung của Got7. Hy vọng rằng bạn sẽ hiểu hơn về tên của Got7 này cũng như tìm thấy cho mình một tên tiếng Trung hay dựa theo tên của các thành viên của nhóm nhạc nổi tiếng này. Để khám phá thêm những gợi ý hay về tên tiếng Trung, đừng ngần ngại truy cập vào tentiengtrung.com ngay nhé.

