Một cái tên tiếng Trung ấn tượng sẽ là điểm nhấn đầu tiên mà người khác ấn tượng về bạn. Hơn nữa, nó cũng có thể giúp cho con đường sự nghiệp của bạn trở nên dễ dàng hơn rất nhiều. Vì vậy, hãy tham khảo ngay danh sách những cái tên tiếng Trung hay cho nữ mà tentiengtrung.com sẽ đề xuất cho bạn trong bài viết sau đây.
Lưu ý khi đặt tên tiếng Trung cho nữ
Ngôn ngữ Trung Quốc là một trong những ngôn ngữ phong phú và đa dạng nhất thế giới. Mỗi văn tự đều mang một ý nghĩa sâu sắc. Vậy nên, khi chọn một tên tiếng Trung hay cho nữ hoặc các bé gái cũng không nên bỏ qua một số lưu ý sau:
- Dịch nghĩa Hán tự chính xác để có một cái tên tiếng Trung hay
Thông thường, mọi người sẽ sử dụng từ điển để dịch tên Tiếng Việt sang tiếng Trung. tuy nhiên, để tên tiếng Trung chính xác và thân thiện với người Việt hơn, bạn cần thực hiện thêm một bước nữa là chuyển sang nghĩa Hán tự.
- Thêm bộ “Thảo” đầu để cái tên thêm phần nữ tính một cách tự nhiên
Trong ngôn ngữ Trung, các từ vựng mang bộ Thảo (艹) tạo cảm giác nữ tính, dịu dàng nên thường được ghép thành tên cho các bé gái. Điều này cũng có nét tương đồng trong văn hóa của người Việt. Chúng ta thường thêm chữ “Văn” trong tên con trai hay chữ “Thị” trong tên dành cho nữ. Các chữ mang bộ Thảo thường thấy trong tiếng Trung như là Hoa (花), Anh (英)…
- Tránh đặt trùng tên lót của con với những người bề trên
Không giống như văn hóa Việt Nam, tại Trung Quốc, quy tắc đặt tên của họ không được phép đặt trùng tên đệm (tên lót) với các bậc bề trên. Điều này được cho là không tôn trọng các bậc cha ông, chú bác và bậc sinh thành. Vì vậy, nếu như gia đình bạn có liên quan đến các yếu tố Trung Quốc hoặc có người thân trong gia đình là người Trung Quốc, hãy xem xét kỹ cái tên mình dự định đặt nhé.
Bạn có thể tham khảo những cái tên tiếng Trung hay cho nữ mà tentiengtrung.com đã chọn lọc trong danh sách dưới đây:
Tên đơn tiếng Trung cho nữ độc đáo và ý nghĩa
Sau đây là danh sách những tên tiếng Trung hay cho nữ mà bạn có thể tham khảo:
Tên | Ý nghĩa |
Hoa (花) | Xinh đẹp như loài hoa |
Diễm(婷) | Xinh đẹp khiến người khác ngưỡng mộ |
Linh (玲) | Tiếng chuông, thanh nhã |
Ánh (安) | An lành, bình yên |
Lan (兰) | Hoa lan, tinh túy |
Tuyết (雪) | Tuyết trắng, thuần khiết |
Mai (梅) | Cây mai, sự kiên cường |
Phương (芳) | Hương thơm, quyến rũ |
Thanh (青) | Thanh thoát, thanh thuần |
Trân (珍) | Quý giá, đáng trân trọng |
Hương (香) | Hương thơm, dịu dàng |
Ngọc (玉) | Châu ngọc, quý báu |
Nhi (妮) | Con gái, bé gái, nhỏ bé |
Tâm (心). | Tâm hồn, trái tim nhân hậu |
Quỳnh (瑾) | Quý báu, quý hiếm |
Băng (冰) | Băng tuyết, thanh lịch |
Lâm (琳) | Ngọc lâm, quý phái |
Quỳnh (瑩) | Sáng, tỏa sáng |
Thủy (水) | Làn nước thanh mát |
Tú (素) | Tinh tú, tinh khôi |
Đan (丹) | Đan thanh, hồng hào, dịu dàng |
Hạ (夏) | Mùa hạ, ấm áp |
Thảo (草) | Dịu dàng một cách tự nhiên |
Mai (美. | Đẹp đẽ, thanh tú |
Thanh (晴) | Trời quang, sáng sủa |
Thảo (绮) | Màu sắc, huyền diệu |
Lan/lam (岚) | Mây |
Hồng (红) | Màu đỏ, hoa hồng |
Kim (金) | Vàng bạc, quý giá |
Tuyết (絮) | Tuyết trắng, mềm mại |
Thanh (靖) | Thanh tịnh, yên bình |
Quỳnh (晴) | Trong lành, bầu trời xanh trong |
Mai (眉) | Mảnh mai, thanh tú |
Tú (素) | Trắng trong, tinh khiết |
Diệu (妙) | Tuyệt vời, kỳ diệu |
Nguyệt (月 | Mặt trăng, dịu dàng |
Ái (爱) | Tình yêu, mến thương |
Huyền (玄) | Huyền bí, sâu sắc |
Gợi ý những tên tiếng Trung hay cho nữ
Khi tìm kiếm một cái tên tiếng Trung hay cho nữ, chúng ta cần xem xét nhiều yếu tố khác nhau như cách viết, ý nghĩa của mỗi văn tự. Vì vậy, ngoài việc đề cập đến Hán tự và phiên âm của mỗi cái tên, tentiengtrung.com đã tổng hợp ý nghĩa mà mỗi cái tên đề cập để bạn có thể dễ dàng lựa chọn cho mình cái tên thích hợp trong danh sách những tên tiếng trung hay cho nữ sau:
Tên | Hán tự – Phiên âm | Ý nghĩa |
Cẩn Mai | 瑾梅 – Jǐn méi | 瑾 (Jǐn): Tượng trưng cho ngọc quý và đẹp đẽ.
梅 (Méi): Biểu tượng của hoa mai, một loài hoa quý phái và kiên cường. Ý nghĩa: Tên này có thể được hiểu là “Ngọc quý của hoa mai”, biểu tượng cho sự quý giá và kiên cường của người mang tên này. |
Di Giai | 怡佳 – Yí jiā | 怡 (Yí): Ý nghĩa là niềm vui và sự hài lòng.
佳 (Jiā): Biểu tượng của sự tốt đẹp và duyên dáng. Ý nghĩa: Tên này có thể được hiểu là “Niềm vui và sự duyên dáng”, biểu tượng cho một người tích cực và hạnh phúc. |
Giai Kỳ | 佳琦 – Jiā qí | 佳 (Jiā): Ý nghĩa của sự tốt đẹp và duyên dáng.
琦 (Qí): Tượng trưng cho viên ngọc quý. Ý nghĩa: Tên này có thể được hiểu là “Duyên dáng và quý báu”, biểu tượng cho sự quý giá và duyên dáng. |
Hải Quỳnh | 海琼 – Hǎi qióng | 海 (Hǎi): Biểu tượng của biển cả, rộng lớn và bao la.
琼 (Qióng): Tượng trưng cho viên ngọc quý. Ý nghĩa: Tên này có thể được hiểu là “Viên ngọc của biển cả”, biểu tượng cho sự quý báu và bao la. |
Hân Nghiên | 欣妍 – Xīn yán | 欣 (Xīn): Ý nghĩa của niềm vui và hạnh phúc.
妍 (Yán): Biểu tượng của sự xinh đẹp và duyên dáng. Ý nghĩa: Tên này có thể được hiểu là “Niềm vui và sự duyên dáng”, biểu tượng cho một người vui vẻ và xinh đẹp. |
Họa Y | 婳祎 – Huà yī | 婳 (Huà): Ý nghĩa của sự xinh đẹp và duyên dáng.
祎 (Yī): Tượng trưng cho sự tinh khiết và thanh nhã. Ý nghĩa: Tên này có thể được hiểu là “Xinh đẹp và thanh nhã”, biểu tượng cho một người dịu dàng và thanh tú. |
Kha Nguyệt | 珂玥 – Fē yuè | 珂 (Fē): Biểu tượng của viên ngọc.
玥 (Yuè): Tượng trưng cho mặt trăng, sáng sủa và quý báu. Ý nghĩa: Tên này có thể được hiểu là “Viên ngọc của mặt trăng”, biểu tượng cho sự quý giá và thanh nhã. |
Mỹ Lâm | 美琳 – Měi lín | 美 (Měi): Ý nghĩa của sự đẹp đẽ và quyến rũ.
琳 (Lín): Tượng trưng cho viên ngọc. Ý nghĩa: Tên này có thể được hiểu là “Ngọc quý và đẹp đẽ”, biểu tượng cho sự quý phái và quyến rũ. |
Mỹ Liên | 美莲 – Měi lián | 美 (Měi): Ý nghĩa của sự đẹp đẽ và quyến rũ.
莲 (Lián): Biểu tượng của hoa sen, một loài hoa thanh khiết và kiên cường. Ý nghĩa: Tên này có thể được hiểu là “Sen đẹp đẽ”, biểu tượng cho sự thanh khiết và kiên cường. |
Ninh Hinh | 宁馨 – Níng xīn | 宁 (Níng): Ý nghĩa của sự yên bình và thanh thản.
馨 (Xīn): Biểu tượng của hương thơm và tinh tế. Ý nghĩa: Tên này có thể được hiểu là “Hương thơm yên bình”, biểu tượng cho sự thanh thản và tinh tế. |
Ngọc Trân | 玉珍 – Yù zhēn | 玉 (Yù): Biểu tượng của viên ngọc quý.
珍 (Zhēn): Ý nghĩa của sự quý giá và đáng trân trọng. Ý nghĩa: Tên này có thể được hiểu là “Viên ngọc quý và quý báu”, biểu tượng cho sự quý giá và đáng trân trọng. |
Nhã Tịnh | 雅静 – Yǎ jìng | 雅 (Yǎ): Ý nghĩa của sự duyên dáng và tinh tế.
静 (Jìng): Tượng trưng cho sự thanh thản và yên bình. Ý nghĩa: Tên này có thể được hiểu là “Duyên dáng và thanh thản”, biểu tượng cho sự tinh tế và yên bình. |
Như Tuyết | 茹雪 – Rú xuě | 茹 (Rú): Ý nghĩa của sự mọc lên, trưởng thành.
雪 (Xuě): Tượng trưng cho tuyết, biểu tượng của sự thuần khiết và tinh khiết. Ý nghĩa: Tên này có thể được hiểu là “Mọc lên dưới tuyết”, biểu tượng cho sự thuần khiết và tinh khiết. |
Nhược Vũ | 若雨 – Ruò yǔ | 若 (Ruò): Ý nghĩa của sự trẻ trung và tươi mới.
雨 (Yǔ): Biểu tượng của mưa, mang ý nghĩa của sự mát mẻ và tươi mới. Ý nghĩa: Tên này có thể được hiểu là “Mưa nhẹ”, biểu tượng cho sự tươi mới và mát mẻ. |
Tịnh Hương | 静香 – Jìng xiāng | 静 (Jìng): Tượng trưng cho sự yên bình và thanh thản.
香 (Xiāng): Biểu tượng của hương thơm và dịu dàng. Ý nghĩa: Tên này có thể được hiểu là “Hương thơm yên bình”, biểu tượng cho sự thanh thản và dịu dàng. |
Tịnh Kỳ | 静琪 – Jìng qí | 静 (Jìng): Ý nghĩa của sự yên bình và thanh thản.
琪 (Qí): Tượng trưng cho viên ngọc quý. Ý nghĩa: Tên này có thể được hiểu là “Viên ngọc yên bình”, biểu tượng cho sự thanh thản và quý giá. |
Tịnh Thi | 婧诗 – Jìng shī | 婧 (Jìng): Ý nghĩa của sự nữ tính và dịu dàng.
诗 (Shī): Biểu tượng của thơ ca và tinh tế. Ý nghĩa: Tên này có thể được hiểu là “Thơ ca dịu dàng”, biểu tượng cho sự nữ tính và tinh tế. |
Tú Ảnh | 秀影 – Xiù yǐng | 秀 (Xiù): Ý nghĩa của sự xuất sắc và thanh tú.
影 (Yǐng): Biểu tượng của bóng đèn và sự ánh sáng. Ý nghĩa: Tên này có thể được hiểu là “Bóng đèn xuất sắc”, biểu tượng cho sự xuất sắc và thanh tú. |
Tuyết Lệ | 雪丽 – Xuě lì | 雪 (Xuě): Tượng trưng cho tuyết, biểu tượng của sự thuần khiết và tinh khiết.
丽 (Lì): Ý nghĩa của sự đẹp đẽ và quyến rũ. Ý nghĩa: Tên này có thể được hiểu là “Tuyết đẹp đẽ”, biểu tượng cho sự thuần khiết và quyến rũ. |
Tuyết Nhàn | 雪娴 – Xuě xián | 雪 (Xuě): Tượng trưng cho tuyết, biểu tượng của sự thuần khiết và tinh khiết.
娴 (Xián): Ý nghĩa của sự duyên dáng và nữ tính. Ý nghĩa: Tên này có thể được hiểu là “Tuyết duyên dáng”, biểu tượng cho sự thuần khiết và duyên dáng. |
Tư Duệ | 思睿 – Sī ruì | 思 (Sī): Ý nghĩa của sự suy tư và tình cảm.
睿 (Ruì): Tượng trưng cho sự thông minh và sáng suốt. Ý nghĩa: Tên này có thể được hiểu là “Tình cảm thông minh”, biểu tượng cho sự suy tư và sáng suốt. |
Thanh Hạm | 清菡 – Qīng hàn | 清 (Qīng): Ý nghĩa của sự trong trẻo và sạch sẽ.
菡 (Hàn): Tượng trưng cho hoa sen, biểu tượng của sự thanh khiết và kiên cường. Ý nghĩa: Tên này có thể được hiểu là “Hoa sen trong trẻo”, biểu tượng cho sự thanh khiết và sạch sẽ. |
Thanh Nhã | 清雅 – Qīng yǎ | 清 (Qīng): Ý nghĩa của sự trong trẻo và sạch sẽ.
雅 (Yǎ): Biểu tượng của sự duyên dáng và tinh tế. Ý nghĩa: Tên này có thể được hiểu là “Trong trẻo và duyên dáng”, biểu tượng cho sự sạch sẽ và duyên dáng. |
Thư Di | 书怡 – Shū yí | 书 (Shū): Biểu tượng của việc viết, học hành và tri thức.
怡 (Yí): Ý nghĩa của sự vui vẻ và hạnh phúc. Ý nghĩa: Tên này có thể được hiểu là “Vui vẻ trong học hành”, biểu tượng cho sự hạnh phúc và tri thức. |
Thường Hi | 嫦曦 – Cháng xī | 嫦 (Cháng): Tượng trưng cho mặt trăng và sự cao quý.
曦 (Xī): Biểu tượng của bình minh và sự sáng sủa. Ý nghĩa: Tên này có thể được hiểu là “Sự cao quý và sáng sủa như bình minh”, biểu tượng cho sự cao quý và sáng sủa. |
Uyển Đình | 婉婷 – Wǎn tíng | 婉 (Wǎn): Ý nghĩa của sự dịu dàng và duyên dáng.
婷 (Tíng): Biểu tượng của sự tinh tế và nữ tính. Ý nghĩa: Tên này có thể được hiểu là “Dịu dàng và tinh tế”, biểu tượng cho sự duyên dáng và nữ tính. |
Vũ Gia | 雨嘉 – Yǔ jiā | 雨 (Yǔ): Biểu tượng của mưa, mang ý nghĩa của sự mát mẻ và tươi mới.
嘉 (Jiā): Ý nghĩa của sự tốt đẹp và cao quý. Ý nghĩa: Tên này có thể được hiểu là “Mưa tốt đẹp”, biểu tượng cho sự tươi mới và cao quý. |
Y Na | 依娜 – Yī nà | 依 (Yī): Ý nghĩa của sự dựa dẫm và ỷ lại.
娜 (Nà): Biểu tượng của sự nữ tính và dịu dàng. Ý nghĩa: Tên này có thể được hiểu là “Dịu dàng và “yếu đuối”, biểu tượng cho sự nữ tính và ấm áp. |
Nguyệt Thảo | 月草 – Yuè Cǎo | 月 (Yuè): Biểu tượng của mặt trăng, sự dịu dàng và thanh khiết.
草 (Cǎo): Tượng trưng cho cỏ, biểu tượng của sự tự nhiên và tươi mới. Ý nghĩa: Tên này có thể được hiểu là “Cỏ dưới ánh trăng”, biểu tượng cho sự dịu dàng và tươi mới. |
Tử Yên | 子安 – Zi Ān | 子 (Zi): Ý nghĩa của sự nhỏ bé và dễ thương.
安 (Ān): Biểu tượng của sự an lành và bình yên. Ý nghĩa: Tên này có thể được hiểu là “An lành và bình yên như trẻ con”, biểu tượng cho sự nhỏ bé và an lành. |
Bội Sam | 琲杉 – Bèi Shān | 琲 (Bèi): Biểu tượng của viên ngọc, sự quý giá và đẳng cấp.
杉 (Shān): Tượng trưng cho cây thông, biểu tượng của sự kiên nhẫn và bền bỉ. Ý nghĩa: Tên này có thể được hiểu là “Viên ngọc kiên nhẫn”, biểu tượng cho sự quý giá và bền bỉ. |
Châu Sa | 珠沙 – Zhū Shā | 珠 (Zhū): Biểu tượng của hạt ngọc, sự quý giá và đẳng cấp.
沙 (Shā): Tượng trưng cho cát, biểu tượng của sự bền bỉ và kiên nhẫn. Ý nghĩa: Tên này có thể được hiểu là “Ngọc trên cát”, biểu tượng cho sự quý giá và bền bỉ. |
Hồ Điệp | 蝴蝶 – Hú Dié | 蝴 (Hú): Biểu tượng của bướm, sự nhẹ nhàng và đẹp đẽ.
蝶 (Dié): Tượng trưng cho hoa, biểu tượng của sự thanh khiết và tinh tế. Ý nghĩa: Tên này có thể được hiểu là “Bướm hoa”, biểu tượng cho sự nhẹ nhàng và thanh khiết. |
Thục Tâm | 淑心 – Shū Xīn | 淑 (Shū): Ý nghĩa của sự hiền lành và dịu dàng.
心 (Xīn): Biểu tượng của trái tim, sự tình cảm và nhân ái. Ý nghĩa: Tên này có thể được hiểu là “Trái tim hiền lành”, biểu tượng cho sự dịu dàng và tình cảm. |
Tú Linh | 秀零 – Xiù Líng | 秀 (Xiù): Ý nghĩa của sự xuất sắc và thanh tú.
零 (Líng): Biểu tượng của sự thanh khiết và trẻ trung. Ý nghĩa: Tên này có thể được hiểu là “Thanh tú và thanh khiết”, biểu tượng cho sự xuất sắc và trẻ trung. |
Giai Tuệ | 佳慧 – Jiā Huì | 佳 (Jiā): Ý nghĩa của sự tốt đẹp và xuất sắc.
慧 (Huì): Biểu tượng của sự thông minh và tri thức. Ý nghĩa: Tên này có thể được hiểu là “Sự tốt đẹp và thông minh”, biểu tượng cho sự xuất sắc và tri thức. |
Cẩn Y | 谨意 – Jǐn Yì | 谨 (Jǐn): Ý nghĩa của sự cẩn thận và chu đáo.
意 (Yì): Biểu tượng của ý niệm và tâm trạng. Ý nghĩa: Tên này có thể được hiểu là “Tâm trạng cẩn thận”, biểu tượng cho sự chu đáo và ý niệm. |
Hiểu Tâm | 晓心 – Xiǎo Xīn | 晓 (Xiǎo): Ý nghĩa của sự hiểu biết và sáng suốt.
心 (Xīn): Biểu tượng của trái tim, sự cảm xúc và tình yêu. Ý nghĩa: Tên này có thể được hiểu là “Trái tim sáng suốt”, biểu tượng cho sự hiểu biết và tình yêu. |
Tên tiếng Trung hay mà người Trung Quốc thường dùng cho nữ
Bên cạnh những cái tên ở trên, bạn cũng có thể tham khảo cách đặt tên của người Trung Quốc cho con gái để đem lại cảm giác thuần Trung hơn nhé. Chúng tôi có số cái tên tiếng Trung cho nữ như sau:
Hán tự/Phiên âm | Tên | Ý nghĩa |
美丽 (Měilì) | Mỹ Lệ | Biểu tượng cho vẻ đẹp của con gái. |
娜 (Nà) | Na | Dịu dàng, thanh nhã: Tên thường đặt cho những cô gái hiền lành và dễ thương |
芳华 (Fānghuá) | Phương Hoa | Tuổi thanh xuân, sắc đẹp |
静婉 (Jìngwǎn) | Tĩnh Uyển | Yên bình và duyên dáng |
晓婷 (Xiǎotíng) | Hiểu Đình | Tên này kết hợp giữa ý nghĩa của sự sáng sủa và dịu dàng. |
梦婷 (Mèngtíng) | Mộng Đình | Biểu tượng cho sự mơ mộng và dịu dàng của con gái |
秀娟 (Xiùjuān) | Túy Quyên | Tinh tế và duyên dáng |
雨婷 (Yǔtíng) | Vũ Đình | Mưa và dịu dàng: Biểu tượng cho sự dịu dàng và tinh tế như làn gió mát lành sau mưa. |
思婷 (Sītíng) | Tư Đình | Tình cảm và dịu dàng |
婷婷 (Tíngtíng) | Đình Đình | Dịu dàng và nữ tính |
Kết luận
Một cái tên tiếng Trung hay cho nữ là một cái tên vừa toát lên sự nữ tính, thanh thoát, vừa mang một ý nghĩa tốt đẹp và dễ nghe, dễ đọc. Hy vọng rằng những gợi ý của chúng tôi trong bài viết trên có thể giúp bạn tìm ra cái tên phù hợp nhất với mình. Theo chân tentiengtrung.com để khám phá nhiều hơn những thông tin tiếng Trung thú vị khác nhé.