Ngôn ngữ Trung vốn phong phú và mang đầy ý nghĩa văn hóa. Chọn tên tiếng Trung dựa trên ngày tháng năm sinh không chỉ là cách để tạo ra một danh xưng cá nhân độc đáo, mà còn mang lại ý nghĩa sâu sắc từ truyền thống văn hóa phương Đông. Hãy cùng tentiengtrung.com tìm hiểu thêm về chủ đề này qua bài viết sau nhé.
Những lưu ý khi đặt tên tiếng Trung theo ngày tháng năm sinh
Sở hữu cho mình một cái tên tiếng Trung theo ngày tháng năm sinh là điều mà nhiều người quan tâm. Không chỉ liên quan đến ý nghĩa, bạn cũng cần lưu ý nhiều yếu tố khác trong quá trình chọn tên phù hợp. Dưới đây là một số lưu ý quan trọng khi bạn đặt tên theo cách này:
- Sử dụng ngày tháng năm sinh Âm lịch
Lịch âm được người Á Đông tạo nên dựa vào những yếu tố như như chu kỳ của thiên nhiên, chu kỳ mặt trăng thành một hệ thống Thiên Can, Ngũ hành… Cũng từ đó mà mỗi ngày, tháng, năm theo lịch âm đều đại diện cho mỗi nguyên tố khác nhau. Qua đó, những cái tên được đặt theo cách này còn chứa đựng các ý nghĩa sâu sắc, thu hút thêm nhiều may mắn cho bạn.
- Tìm hiểu kỹ ý nghĩa của tên
Đảm bảo bạn hiểu rõ ý nghĩa của từng chữ trong tên để tạo ra danh xưng đúng ý muốn. Ngoài ra, việc này cũng giúp bạn hiểu rõ hơn về cái tên mà mình lựa chọn, tránh tình huống đặt tên có ý nghĩa xấu.
- Tìm tên phù hợp với phong thủy
Đa số mọi người đều mong muốn lựa chọn cho mình một cái tên tiếng Trung hợp với phong thủy. Điều đó sẽ góp phần mang lại sự may mắn, thuận lợi trong cuộc sống và sự nghiệp của người sở hữu.
- Lắng nghe ý kiến
Hãy tham khảo ý kiến của gia đình và bạn bè hoặc tìm sự tư vấn từ chuyên gia. Điều đó sẽ giúp bạn có thể lựa chọn cho mình cái tên phù hợp và ý nghĩa nhất.

Danh sách tên tiếng Trung của bạn theo ngày tháng năm sinh
Dưới đây là danh sách tên tiếng Trung theo ngày tháng năm sinh mà tentiengtrung.com sẽ đề xuất cho bạn:
Gợi ý tên tiếng Trung theo ngày sinh
Chắc hẳn phần lớn mọi người sẽ không ngờ đến rằng mỗi chúng ta đều được sinh ra vào những ngày có những ý nghĩa riêng. Và liệu những ý nghĩa này có phù hợp với bạn, dưới đây là bảng những cái tên theo ngày sinh cho cả nam mà bạn sẽ muốn biết.
NAM |
|
Ngày sinh | Ý nghĩa |
Ngày 1 | 一阳- “Nhất Dương” – Khởi đầu, ánh sáng ban mai. |
Ngày 2 | 二和 – “Nhị Hòa” – Hòa hợp, yên bình. |
Ngày 3 | 三才 – “Tam Tài” – Tài năng, trí tuệ. |
Ngày 4 | 四海 – “Tứ Hải” – Bốn biển, tự do. |
Ngày 5 | 五福 – “Ngũ Phúc” – Phúc lành, may mắn. |
Ngày 6 | 六安 – “Lục An” – An lành, bình an. |
Ngày 7 | 七星 – “Thất Tinh” – Bảy sao, vận mệnh tốt. |
Ngày 8 | 八方) – “Bát Phương” – Tám hướng, phát triển. |
Ngày 9 | 九龙 – “Cửu Long” – Chín rồng, quyền lực. |
Ngày 10 | 十全 – “Thập Toàn” – Hoàn hảo, đầy đủ. |
Ngày 11 | 十一心 – “Thập Nhất Tâm” – Trái tim kiên định. |
Ngày 12 | 十二福 – “Thập Nhị Phúc” – Mười hai phúc lành. |
Ngày 13 | 十三秀 – “Thập Tam Tú” – Tài hoa. |
Ngày 14 | 十四华 – “Thập Tứ Hoa” – Hoa đẹp. |
Ngày 15 | 十五光 – “Thập Ngũ Quang” – Ánh sáng. |
Ngày 16 | 十六静) – “Thập Lục Tĩnh” – Yên tĩnh. |
Ngày 17 | 十七丰 – “Thập Thất Phong” – Phong phú. |
Ngày 18 | 十八珍 – “Thập Bát Trân” – Quý báu. |
Ngày 19 | 十九豪 – “Thập Cửu Hào” – Hào phóng. |
Ngày 20 | 二十聪 – “Nhị Thập Thông” – Thông minh. |
Ngày 21 | 二一洁 – “Nhị Nhất Khiết” – Trong sáng. |
Ngày 22 | 二二礼 – “Nhị Nhị Lễ” – Lễ phép. |
Ngày 23 | 二三贤 – “Nhị Tam Hiền” – Hiền đức. |
Ngày 24 | 二四珠 – “Nhị Tứ Châu” – Ngọc quý. |
Ngày 25 | 二五明 – “Nhị Ngũ Minh” – Sáng sủa. |
Ngày 26 | 二六仁 – “Nhị Lục Nhân” – Nhân từ. |
Ngày 27 | 二七安 – “Nhị Thất An” – Bình an. |
Ngày 28 | 二八月 – “Nhị Bát Nguyệt” – Trăng tròn. |
Ngày 29 | 二九飞 – “Nhị Cửu Phi” – Bay cao. |
Ngày 30 | 三十志 – “Tam Thập Chí” – Ý chí mạnh mẽ. |
Tham khảo thêm những cái tên tiếng Trung dành cho phái nữ hay nhất mà chúng tôi đã tìm được:
NỮ |
|
Ngày sinh | Ý nghĩa |
Ngày 1 | 一心 – “Nhất Tâm” – Tâm hồn trong sáng. |
Ngày 2 | 二美 – “Nhị Mỹ” – Đẹp gấp đôi. |
Ngày 3 | 三春 – “Tam Xuân” – Mùa xuân thứ ba. |
Ngày 4 | 四叶 – “Tứ Diệp” – Cỏ bốn lá may mắn. |
Ngày 5 | 五莲 – “Ngũ Liên” – Năm bông sen. |
Ngày 6 | 六月 – “Lục Nguyệt” – Trăng tháng sáu. |
Ngày 7 | 七彩 – “Thất Thải” – Bảy sắc. |
Ngày 8 | 八珍 – “Bát Trân” – Tám bảo vật. |
Ngày 9 | 九莲 – “Cửu Liên” – Chín bông sen. |
Ngày 10 | 十美 – “Thập Mỹ” – Mười xinh đẹp. |
Ngày 11 | 十一芳 – “Thập Nhất Phương” – Hương thơm. |
Ngày 12 | 十二玲 – “Thập Nhị Linh” – Linh hoạt. |
Ngày 13 | 十三静 – “Thập Tam Tĩnh” – Yên tĩnh. |
Ngày 14 | 十四玉 – “Thập Tứ Ngọc” – Ngọc quý. |
Ngày 15 | 十五秀 – “Thập Ngũ Tú” – Tài năng. |
Ngày 16 | 十六珍 – “Thập Lục Trân” – Quý báu. |
Ngày 17 | 十七雅 – “Thập Thất Nhã” – Thanh nhã. |
Ngày 18 | 十八惠 – “Thập Bát Huệ” – Ân huệ. |
Ngày 19 | 十九华 – “Thập Cửu Hoa” – Hoa đẹp. |
Ngày 20 | 二十香 – “Nhị Thập Hương” – Hương thơm. |
Ngày 21 | 二一兰 – “Nhị Nhất Lan” – Hoa lan. |
Ngày 22 | 二二珍 – “Nhị Nhị Trân” – Quý báu. |
Ngày 23 | 二三琴 – “Nhị Tam Cầm” – Đàn cầm. |
Ngày 24 | 二四梅) – “Nhị Tứ Mai” – Hoa mai. |
Ngày 25 | 二五宁- “Nhị Ngũ Ninh” – Bình yên. |
Ngày 26 | 二六翠 – “Nhị Lục Thúy” – Màu xanh biếc. |
Ngày 27 | 二七颖 – “Nhị Thất Dĩnh” – Thông minh. |
Ngày 28 | 二八红 – “Nhị Bát Hồng” – Màu đỏ. |
Ngày 29 | 二九雪 – “Nhị Cửu Tuyết” – Tuyết trắng. |
Ngày 30 | 三十莲 – “Tam Thập Liên” – Bông sen thứ ba mươi. |
Danh sách các tên tiếng Trung hay theo tháng sinh
Không chỉ riêng ngày sinh, ý nghĩa của những tháng sinh thường dựa vào các hình ảnh sinh động nhằm đặc tả đức tính tốt đẹp con người. Dưới đây là ý nghĩa của những cái tên dựa theo tháng sinh:
NAM |
|
Tháng sinh | Ý nghĩa |
Tháng 1 | “Kiến Quốc” – Xây dựng đất nước. |
Tháng 2 | “Hoành Đạt” – Rộng lớn và phát đạt. |
Tháng 3 | “Xuân Minh” – Sáng như mùa xuân. |
Tháng 4 | “Chí Cường” – Ý chí mạnh mẽ. |
Tháng 5 | “Vĩ Phong” – Đỉnh núi hùng vĩ. |
Tháng 6 | “Minh Đức” – Đức độ sáng ngời. |
Tháng 7 | “Chấn Vũ” – Chấn động bầu trời. |
Tháng 8 | “Quán Anh” – Người giỏi nhất. |
Tháng 9 | “Tuấn Kiệt” – Anh tài xuất chúng. |
Tháng 10 | “Thành Công” – Thành công, uy vọng |
Tháng 11 | “Vĩnh Uy” – Bản lĩnh, hiên ngang. |
Tháng 12 | “Quang Diệu” – Ánh sáng rực rỡ. |
Tương tự, với tên tiếng Trung cho nữ theo tháng sinh, các hình ảnh ẩn chứa trong đó lại có phần mềm mại, dịu dàng hơn. Hãy tiếp tục tham khảo danh sách sau nhé:
NỮ |
|
Tháng sinh | Ý nghĩa |
Tháng 1 | “Xuân Hoa” – Hoa mùa xuân. |
Tháng 2 | “Thái Vân” – Sắc mây. |
Tháng 3 | “Minh Châu” – Ngọc sáng. |
Tháng 4 | “Minh Châu” – Ngọc sáng. |
Tháng 5 | “Hải Đường” – Hoa hải đường. |
Tháng 6 | “Hạ Vũ” – Mưa mùa hè. |
Tháng 7 | “Ngân Hà” – Dải ngân hà. |
Tháng 8 | “Thu Nguyệt” – Trăng mùa thu. |
Tháng 9 | “Thiên Minh” – Bình minh. |
Tháng 10 | “Lệ Hoa” – Hoa đẹp. |
Tháng 11 | “Tuyết Mai” – Hoa mai trong tuyết. |
Tháng 12 | “Đông Tuyết” – Tuyết mùa đông. |
Những tên tiếng Trung hay theo năm sinh
Năm sinh theo hệ thống Can Chi (Thiên Can và Địa Chi) trong âm lịch được coi là có ảnh hưởng lớn đến tính cách và vận mệnh của mỗi người. Dưới đây là cách đặt tên tiếng Trung theo từng năm Can Chi từ 1970 đến 2024:
- Tuổi Tý
Nhâm Tý (1972): “Hồi” (回) – Quay trở lại và hồi hương.
Giáp Tý (1984): “Phát” (發) – Biểu tượng cho sự khởi đầu mới và tiến lên phía trước.
Bính Tý (1996): “Lợi” (利) – Lợi ích và thành công.
Mậu Tý (2008): “An” (安) – Bình yên và ổn định.
Canh Tý (2020): “Tuấn” (俊) – Tuấn tú và tài năng.
- Tuổi Sửu
Quý Sửu (1973): “Hưởng” (享) – Thưởng thức và hạnh phúc.
Ất Sửu (1985): “Hồi” (回) – Thể hiện sự linh hoạt và khả năng thích nghi.
Đinh Sửu (1997): “Kiên” (堅) – Kiên định và bền bỉ.
Kỷ Sửu (2009): “Minh” (明) – Sáng suốt và minh bạch.
Tân Sửu (2021): “Nghi” (宜) – Thích hợp và đáng tin cậy.
- Tuổi Dần
Giáp Dần (1974): “Lợi” (利) – Lợi ích và thành công.
Bính Dần (1986): “Thành” (成) – Biểu tượng cho sự phát triển và thành công.
Mậu Dần (1998): “Cường” (强) – Mạnh mẽ và kiên cường.
Canh Dần (2010): “Kiên” (坚) – Kiên cường và mạnh mẽ.
Nhâm Dần (2022): “Quân” (君) – Quân tử và lãnh đạo.
- Tuổi Mão
Ất Mão (1975): “Thắng” (胜) – Chiến thắng và thành công.
Đinh Mão (1987): “An” (安) – Đại diện cho sự bình yên và an lành.
Kỷ Mão (1999): “Phát” (發) – Thịnh vượng và phồn thịnh.
Tân Mão (2011): “Tịnh” (靜) – Yên tĩnh và thanh thản.
Quý Mão (2023): “Thiên” (天) – Thiên đàng và cao cả.
- Tuổi Thìn
Bính Thìn (1976): “Vĩnh” (永) – Vĩnh cửu và dài lâu.
Mậu Thìn (1988): “Hưng” (興) – Biểu tượng cho sự phồn thịnh và thịnh vượng.
Canh Thìn (2000): “An” (安) – Bình yên và ổn định.
Nhâm Thìn (2012): “Thịnh” (盛) – Thịnh vượng và phát đạt.
Giáp Thìn (2024): “Kiên” (坚) – Kiên định và bền bỉ.
- Tuổi Tỵ
Đinh Tỵ (1977): “Hòa” (和) – Hòa bình và hài hòa.
Kỷ Tỵ (1989): “Túc” (肅) – Thể hiện sự trang trọng và nghiêm túc trong cuộc sống.
Tân Tỵ (2001): “Thông” (通) – Thông minh và hiểu biết.
Quý Tỵ (2013): “Khang” (康) – An khang và mạnh khỏe.
- Tuổi Ngọ
Mậu Ngọ (1978): “Dũng” (勇) – Dũng cảm và kiên cường.
Canh Ngọ (1990): “Minh” (明) – Biểu tượng cho sự sáng sủa và rõ ràng.
Nhâm Ngọ (2002): “Văn” (文) – Văn học và văn chương.
Giáp Ngọ (2014): “Hiếu” (孝) – Hiếu thảo và tôn kính.
- Tuổi Mùi
Kỷ Mùi (1979): “Hòa” (和) – Hòa hợp và yên bình.
Tân Mùi (1991): “Phát” (發) – Thể hiện sự phát triển và tiến bộ.
Quý Mùi (2003): “Phúc” (福) – May mắn và hạnh phúc.
Ất Mùi (2015): “Dũng” (勇) – Dũng cảm và kiên cường.
- Tuổi Thân
Canh Thân (1980): “Vĩnh” (永) – Vĩnh cửu và dài lâu.
Nhâm Thân (1992): “An” (安) – Đại diện cho sự bình yên và ổn định.
Giáp Thân (2004): “Hòa” (和) – Hòa bình và hài hòa.
Bính Thân (2016): “Thành” (成) – Thành công và phát triển.
- Tuổi Dậu
Tân Dậu (1981): “Tiêu” (銷) – Phát triển và thành công.
Quý Dậu (1993): “Bảo” (寶) – Biểu tượng cho sự quý giá và đáng trân trọng.
Ất Dậu (2005): “Khải” (凯) – Khải hoàn và chiến thắng.
Đinh Dậu (2017): “Hào” (豪) – Hào hoa và phú quý.
- Tuổi Tuất
Nhâm Tuất (1982): “Bình” (平) – Hòa bình và yên ổn.
Giáp Tuất (1994): “Phúc” (福) – Biểu tượng cho sự may mắn và hạnh phúc.
Bính Tuất (2006): “Thắng” (勝) – Chiến thắng và thành công.
Mậu Tuất (2018): “Trường” (長) – Trường thọ và dài lâu.
- Tuổi Hợi
Quý Hợi (1983): “Lợi” (利) – Lợi ích và thành công.
Ất Hợi (1995): “Khang” (康) – Khỏe mạnh và an khang.
Đinh Hợi (2007): “Trí” (智) – Trí tuệ và thông minh.
Kỷ Hợi (2019): “Minh” (明) – Sáng suốt và minh bạch.
Bằng cách sử dụng các yếu tố từ âm lịch và hệ thống Can Chi, mỗi tên gọi trở thành một phần của truyền thống và văn hóa. Đồng thời, những cái tên này sẽ góp phần mang lại may mắn và hạnh phúc cho người sở hữu.
Kết luận
Việc đặt tên tiếng Trung theo ngày tháng năm sinh không chỉ mang lại ý nghĩa sâu sắc mà còn phản ánh sự hòa hợp giữa con người và vũ trụ. Hy vọng rằng những gợi ý trên sẽ giúp bạn tìm được tên phù hợp và ý nghĩa cho bản thân hoặc người thân yêu. Nhanh tay truy cập vào tentiengtrung.com để tìm hiểu thêm những thông tin hữu ích khác nhé.