Thất Tịch Không Mưa là tác phẩm nổi tiếng của tác giả Lâu Vũ Tình, có kết thúc buồn đã lấy đi nước mắt của hàng triệu độc giả. Vậy Thất Tịch Không Mưa tên tiếng Trung có ý nghĩa gì? Hãy cùng tentiengtrung.com tìm hiểu ý nghĩa của cái tên này thông qua bài viết sau nhé!
Giới thiệu chung về tiểu thuyết Thất Tịch Không Mưa
Thất Tịch Không Mưa là một tác phẩm truyện ngôn tình ngược luyến tàn tâm được nhiều bạn đọc tại Việt Nam biết đến và yêu mến.
Nội dung xoay quanh mối tình ngang trái giữa hai anh em cùng cha khác mẹ: Thẩm Thiên Tình và Thẩm Hàn Vũ. Và cuối cùng cuộc tình này lại dẫn đến chuỗi bi đát cùng kết cục đau thương ở kết truyện với dòng chữ “Tình, đợi anh!”
Cuốn tiểu thuyết gói gọn trong 17 chương, không quá dài không quá ngắn, cùng với lối viết tinh tế và dày công trong từng chi tiết của Lâu Vũ Tình đã mang đến cho độc giả cảm nhận sâu sắc về tình yêu và cuộc sống. Truyện mang đậm tình cảm và sắc màu văn học cổ điển Trung Hoa, thường xuyên được đánh giá cao về mặt nghệ thuật văn chương và sự khắc họa nhân vật.
Thất Tịch Không Mưa tên tiếng Trung có ý nghĩa gì?
Thất Tịch Không Mưa tên tiếng Trung là 七月七日晴, phiên âm pinyin: Qīyuè qīrì qíng. Hãy cùng tentiengtrung.com tìm hiểu về ý nghĩa tên tiếng Trung của Thất Tịch Không Mưa ngay bên dưới đây nhé!
- 七月七日 (Ngày 7 tháng 7 – Thất tịch)
“七月七日” (qīyuè qīrì) có nghĩa là “ngày 7 tháng 7” trong tiếng Trung. Cụ thể, đây là ngày thứ 7 của tháng 7 theo âm lịch Trung Quốc. Ngày này có ý nghĩa đặc biệt trong văn hóa Trung Quốc vì nó là ngày Thất Tịch, còn được gọi là Ngày Lễ Tình Nhân Trung Quốc.
- 晴 (Nắng – Không mưa)
Từ 晴 (qíng) trong tiếng Trung có nghĩa là “trời nắng, không mây”. Trong văn học và trong ngôn ngữ hàng ngày, từ này thường được sử dụng để diễn tả trạng thái thời tiết đẹp, trời sáng sủa sau những ngày mưa, hoặc để biểu thị sự trong trẻo, thanh tịnh.
Tên tiếng Trung 七月七日晴 nghĩa là ngày Thất tịch không mưa. Trong ngữ cảnh của câu chuyện “Thất Tịch Không Mưa”, tác giả đã cố tình đặt tên tiêu đề gây khó hiểu cho người đọc, thất tịch nhưng lại không mưa, điều này trái với quy luật tự nhiên. Nhưng thực chất tiêu đề muốn nói lên mối tình ngang trái của 2 nhân vật chính sẽ không có kết thúc có hậu cũng như sẽ không có một Thất tịch nào không mưa cả.
Ý nghĩa tên tiếng Trung của các nhân vật trong Thất Tịch Không Mưa
Dưới đây là tên tiếng Trung của một số nhân vật trong Thất Tịch Không Mưa:
STT | Tên tiếng Trung (Hán tự) | Phiên âm (Pinyin) | Tên tiếng Việt | Ý nghĩa tên |
1 | 沈寒羽 | Shěn Hán Yǔ | Thẩm Hàn Vũ | 沈 (Shěn): Họ Thẩm; 寒 (Hán): Lạnh, lạnh lẽo, có thể biểu thị tính cách nghiêm khắc, lạnh lùng; 羽 (Yǔ): Lông vũ, có thể liên quan đến sự cao thượng, thanh cao của nhân vật |
2 | 沈天晴 | Shěn Tiān Qíng | Thẩm Thiên Tình | 沈 (Shěn): Họ Thẩm; 天 (Tiān): Bầu trời, thiên đường, có thể biểu thị sự trong sáng, thanh tao; 晴 (Qíng): Nắng, không mây, có thể biểu thị sự trong trẻo, thanh khiết của nhân vật |
3 | 齐光彦 | Qí Guāng Yàn | Tề Quang Ngạn | 齐 (Qí): Đồng đều, ngang bằng, có thể biểu thị tính cách cân bằng, công bằng; 光 (Guāng): Ánh sáng, có thể liên quan đến sự rạng rỡ, sáng sủa; 彦 (Yàn): Người thông minh, có thể biểu thị sự thông thái, uyên bác của nhân vật |
4 | 刘心平 | Liú Xīn Píng | Lưu Tâm Bình | 刘 (Liú): Họ Lưu; 心 (Xīn): Trái tim, có thể biểu thị tính cách chân thành, tình cảm; 平 (Píng): Bình an, cân bằng, có thể liên quan đến tính tình điềm đạm, bình thản của nhân vật |
5 | 林婉萱 | Lín Wǎn Xuān | Lâm Uyển Huyên | 林 (Lín): Rừng, có thể biểu thị sự tươi mới, sinh động; 婉 (Wǎn): Dịu dàng, duyên dáng, có thể liên quan đến tính cách diễm lệ, duyên dáng; 萱 (Xuān): Cây tiên, có thể liên quan đến sự tinh túy, thanh cao của nhân vật |
Kết luận
Hy vọng những thông tin của bài viết trên đã giúp bạn hiểu hơn về tên tiếng Trung của Thất Tịch Không Mưa cũng như tên những nhân vật trong cuốn tiểu thuyết này. Hãy nhanh tay truy cập vào tentiengtrung.com để tìm hiểu thêm về những gợi ý tên tiếng Trung hay và độc đáo khác nữa nhé.