IZ*ONE, nhóm nhạc nữ nổi tiếng của Hàn Quốc và Nhật Bản, đã chinh phục người hâm mộ trên toàn thế giới bằng tài năng, vẻ đẹp và sự cống hiến. Trong bài viết này, tentiengtrung.com sẽ cùng bạn khám phá tên Hán Việt của IZONE theo mỗi thành viên nhé.
Giới thiệu về IZONE
IZONE là một nhóm nhạc nữ thần tượng Hàn Quốc–Nhật Bản, được thành lập vào ngày 31 tháng 8 năm 2018 bởi công ty CJ E&M thông qua chương trình truyền hình thực tế sống còn Produce 48 của kênh Mnet.
Với đội hình gồm 12 thành viên được khán giả Hàn Quốc bình chọn từ 96 thực tập sinh đến từ nhiều công ty giải trí khác nhau của Hàn Quốc và AKB48 Group của Nhật Bản. Nhóm nhạc IZONE gồm các thành viên như sau Kwon Eun-bi, Miyawaki Sakura, Kang Hye-won, Choi Ye-na, Lee Chae-yeon, Kim Chae-won, Kim Min-ju, Yabuki Nako, Honda Hitomi, Jo Yu-ri, An Yu-jin và Jang Won-young.
Nhóm chính thức ra mắt vào ngày 29 tháng 10 năm 2018 với mini-album đầu tay COLORIZ.
Âm nhạc của IZONE là sự pha trộn tinh tế giữa các thể loại nhạc và điều đó đã tạo nên sức hút vô cùng độc đáo đối với khán giả.
Tên Hán Việt của IZONE có ý nghĩa như thế nào?
Dưới đây là những giải thích chi tiết liên quan đến tên Hán Việt của các thành viên IZONE:
Thành viên | Tên tiếng Trung | Tên Hán Việt | Ý nghĩa |
Kwon Eun-bi | 權恩菲 | Quyền Ân Phi | 權 (Quyền): Quyền lực, sức mạnh
恩 (Ân): Ân huệ, ân nghĩa. 菲 (Phi): Cỏ thơm, thường dùng để chỉ sự tươi đẹp, thanh tao. Tên này gợi liên tưởng đến hình ảnh của người con gái đầy mạnh mẽ, quyền lực nhưng cũng vô cùng dịu dàng và xinh đẹp. |
Miyawaki Sakura | 宮脇咲良 | Cung Hiếp Tiếu Lương | 宮 (Cung): Cung điện, hoàng cung.
脇 (Oa): Hai bên, sát bên. 咲 (Tiếu): Nở (hoa), cười. 良 (Lương): Tốt đẹp, thiện lương. Tên này thể hiện sự lương thiện, tốt đẹp của ngườ con gái. |
Kang Hye-won | 姜惠元 | Khương Huệ Nguyên | 姜 (Khương): Họ Khương, một họ phổ biến ở Trung Quốc.
惠 (Huệ): Ân huệ, thông minh, tốt lành. 元 (Nguyên): Gốc rễ, căn nguyên; cũng có nghĩa là ban đầu, đầu tiên. Đây là cái tên biểu đạt sự tốt lành, may mắn và tươi đẹp. Bên cạnh đó, cái tên này cũng mang ý nghĩa về cội nguồn của sự hạnh phúc và tốt đẹp. |
Choi Ye-na | 崔叡娜 | Thôi Duệ Na | 崔 (Thôi): Họ Thôi, một họ phổ biến.
叡 (Duệ): Thông minh, sáng suốt. 娜 (Na): Dịu dàng, uyển chuyển. Tên này mang ý nghĩa về sự tốt đẹp, dịu dàng của người con gái. |
Lee Chae-yeon | 李彩演 | Lý Thái Diễn | 李 (Lý): Họ Lý, một họ phổ biến.
彩 (Thái): Màu sắc, vẻ đẹp. 演 (Diễn): Biểu diễn, thể hiện. Cái tên này ngụ ý về sự tài năng, tốt đẹp và rực rỡ của người con gái. |
Kim Chae-won | 金采源 | Kim Thái Nguyên | 金 (Kim): Họ Kim, cũng có nghĩa là vàng, kim loại quý.
采 (Thải): Sắc màu, rực rỡ. 源 (Nguyên): Nguồn gốc, nguồn cội. Cái tên này ngụ ý về sự tốt lành và may mắn. Ngoài ra, nó còn mang ý nghĩa về cội nguồn của những điều tốt đẹp. |
Kim Min-ju | 金珉周 | Kim Mẫn Châu | 金 (Kim): Họ Kim, cũng có nghĩa là vàng.
珉 (Mân): Đá quý, đá cẩm thạch. 周 (Châu): Chu vi, cũng có thể chỉ sự chu đáo, kỹ lưỡng Cái tên này mang ý nghĩa là “người con gái quý giá và có tấm lòng như châu ngọc”. |
Yabuki Nako | 矢吹奈子 | Thỉ Xuy Nại Tử | 矢 (Thỉ): Mũi tên, ý chí kiên cường.
吹 (Xuy): Thổi (gió). 奈 (Nại): Gì (dùng trong câu hỏi), hay chịu đựng. 子 (Tử): Con cái, nhỏ bé. Cái tên này mang ý nghĩa là “Người con gái tuy nhỏ bé nhưng luôn mạnh mẽ, kiên cường và hướng vè phía trước”. |
Honda Hitomi | 本田仁美 | Bản Điền Nhân Mỹ | 本 (Bản): Gốc, căn bản, nguồn gốc.
田 (Điền): Ruộng, đồng ruộng. 仁 (Nhân): Nhân từ, tốt bụng. 美 (Mỹ): Đẹp đẽ, tốt lành. Tên này thể hiện sự may mắn, tốt lành và sự sống tràn ngập. |
Jo Yu-ri | 曺柔理 | Tào Nhu Lý | 曺 (Tào): Họ Tào, một họ phổ biến.
柔 (Nhu): Mềm mại, dịu dàng. 理 (Lý): Lý lẽ, trật tự, hợp lý Tên này biểu đạt về sự dịu dàng, hiền lành của người con gái. Đồng thời, cái tên này còn thể hiện về sự công bằng, trật tự và lý lẽ. |
An Yu-jin | 安兪真 | An Hữu Trân | 安 (An): Bình an, an lành.
兪 (Du): Họ Du, có nghĩa là hòa thuận, yên ổn. 真 (Chân): Thật, chân thật. Cái tên này thể hiện sự bình yên, chân chất và thật thà của người con gái. |
Jang Won-young[c] | 張員瑛 | Trương Nguyên Anh | 張 (Trương): Họ Trương, cũng có nghĩa là căng ra, giương ra.
員 (Viên): Thành viên, người, nhân viên. 瑛 (Anh): Ngọc sáng, viên ngọc quý. Tên này mang ý nghĩa về “người con gái tài năng, xuất chúng như viên ngọc sáng chói”. |
Những cái tên hay dựa theo tên Hán Việt của IZONE
Bên cạnh đó, bạn cũng có thể tham khảo một số tên hay dựa theo tên Hán Việt của IZONE như sau:
STT | Tên tiếng Trung | Tên Hán Việt | Ý nghĩa |
1 | 权恩儿 | Quyền Ân Nhi | Cái tên này mang ý nghĩa về bé gái được sinh ra với sự ban ơn cũng như quyền lực. |
2 | 权慧欣 | Quyền Huệ Hân | Tên này ngụ ý về “Người con gái thông minh và vui vẻ, có sức mạnh và quyền lực”. |
3 | 宫香兰 | Cung Hương Lan | Tên này mang ý nghĩa về sự thanh tao, nhã nhặn và thiện lương. |
4 | 宫语嫣 | Cung Ngữ Yên | Tên này ngụ ý về người con gái với lời nói đẹp đẽ và dịu dàng, tình cảm. |
5 | 姜惠琳 | Khương Huệ Lâm | Cái tên này thể hiện sự thông minh, tài trí và tâm hồn đầy tri thức. |
6 | 姜元希 | Khương Nguyên Hy | Cái tên này ngụ ý về sự mạnh mẽ và tràn đầy hy vọng. |
7 | 崔雅娜 | Thôi Nhã Na | Tên này mang ý nghĩa về sự dịu dàng, điềm đạm và hiền lành. |
8 | 崔静娜 | Thôi Tĩnh Na | Tên này thể hiện ý nghĩa về người con gái dịu dàng, điềm đạm và giỏi giang. |
9 | 李彩妍 | Lý Thải Nghiên | Tên này mang ý nghĩa về người con gái tài giỏi, sắc sảo và tình tế. |
10 | 李雅琳 | Lý Nhã Lâm | Cái tên này ngụ ý người con gái không chỉ xinh đẹp, thanh nhã mà còn tinh tế và giàu trí tuệ. |
11 | 金彩源 | Kim Thải Nguyên | Tên này có ý nghĩa là “Người mang lại sự tươi sáng, khởi đầu đầy màu sắc”. |
12 | 金源希 | Kim Nguyên Hy | Tên này ngụ ý về sự hy vọng và mong đợi về những điều tốt lành, may mắn. |
13 | 金周妍 | Kim Chu Nghiên | Tên này có ý nghĩa là người tài giỏi, luôn mang lại những điều tốt lành cho mọi người xung quanh. |
14 | 矢田奈子 | Thỉ Điền Nại Tử | Cái tên này ngụ ý về người con gái thông minh, tài giỏi nhưng cũng không kém phần nữ tính. |
15 | 矢木娜 | Thỉ Mộc Na | Tên này biểu đạt về sự mạnh mẽ, dẻo dai và kiên cường như cỏ cây của người con gái. |
16 | 本田美仁 | Bản Điền Mỹ Nhân | Cái tên này biểu đạt hình ảnh của “Người con gái đẹp và phúc hậu, như đất đai màu mỡ” |
17 | 本仁爱 | Bản Nhân Ái | Tên này mang ý nghĩa là người con gái hòa ái và chân thành, luôn đối xử dịu dàng, thân thiện với mọi người. |
18 | 曺柔和 | Tào Nhu Hòa | Tên này biểu đạt ý nghĩa về “Người con gái mềm mại và hòa hợp, mang lại sự bình yên”. |
19 | 曺莉柔 | Tào Lị Nhu | Cái tên này hàm chứa ý nghĩa về “Người con gái thanh khiết và dịu dàng như hoa nhài”. |
20 | 安真儿 | An Chân Nhi | Tên này thể hiện sự chân chất, thật thà và chân thành của người con gái. |
21 | 安真希 | An Chân Hy | Cái tên này có nghĩa là “Người con gái mang lại sự chân thật và hy vọng cho cuộc sống”. |
Kết luận
Tên Hán Việt của các thành viên IZONE không chỉ là những cái tên mà còn là biểu tượng của sự tài năng, vẻ đẹp và những giá trị tốt đẹp mà các cô gái mang lại. Theo dõi tentiengtrung.com để tìm hiểu thêm ý nghĩa của những cái tên tiếng Trung khác nữa nhé.