Itzy là một nhóm nhạc nữ Hàn Quốc nổi tiếng. Không chỉ sở hữu tài năng và vẻ ngoài xinh đẹp, tên của các thành viên trong nhóm nhạc này cũng khá độc đáo và thú vị. Vậy tên Hán Việt của Itzy có ý nghĩa gì? Hãy cùng tentiengtrung.com tìm hiểu thêm về tên của nhóm nhạc này qua bài viết sau nhé.
Giới thiệu chung về nhóm nhạc Itzy
ITZY là một trong những nhóm nhạc nữ trẻ tuổi nhưng đã có sức ảnh hưởng lớn trong ngành công nghiệp giải trí Hàn Quốc. Thành viên của nhóm đều có ngoại hình và khả năng nổi trội, đồng thời mang đến những thông điệp tích cực về sự tự tin và sự độc lập cho các fan hâm mộ.
Nhóm đã liên tục gây ấn tượng với các bài hát hit, hình ảnh thời trang đặc trưng và phong cách biểu diễn đầy năng lượng. Điều này đã giúp ITZY nhanh chóng xây dựng một lượng fan đông đảo cả trong nước và quốc tế từ khi ra mắt.
Các ca khúc nổi bật của nhóm bao gồm “Dalla Dalla”, “ICY”, “Wannabe” và “Not Shy”. ITZY đã nhanh chóng thu hút sự chú ý trong cộng đồng K-pop với phong cách sân khấu đầy năng lượng và sự tham gia tích cực trong các hoạt động từ thiện và quảng bá văn hóa.
Tên Hán Việt của Itzy thể hiện điều gì?
Dưới đây là ý nghĩa tên của Hán Việt của các thành viên trong nhóm nhạc Itzy:
STT | Thành viên | Tên tiếng Trung | Phiên âm pinyin | Tên Hán Việt | Ý nghĩa |
1 | Yeji | 黃礼志 | Huáng lǐzhì | Hoàng Lễ Chí | Hoàng: màu vàng; Lễ: lễ nghi, phép tắc; Chí: ý chí, nghị lực. Tên này thể hiện mong muốn của cha mẹ về một đứa con có phẩm chất đạo đức tốt đẹp, ý chí mạnh mẽ và đạt được thành công trong cuộc sống. |
2 | Lia | 崔智壽 | Cuīzhìshòu | Thôi Trí Tú | Thôi: cao quý, sang trọng; Trí: thông minh; Tú: xuất sắc, ưu tú. Tên này mang ý nghĩa chung là một người con gái thông minh, xinh đẹp, xuất sắc và có phẩm chất tốt đẹp. |
3 | Ryujin | 申留眞 |
Shēn liú zhēn |
Thân Lưu Trân | Thân: mở rộng; Lưu: cây liễu; Trân: quý giá. Tên này có ý nghĩa là một người phụ nữ xinh đẹp, kiên cường, quý giá. |
4 | Chaeryeong | 李彩領 |
Lǐ cǎi lǐng |
Lý Thái Linh | Lý: một họ phổ biến ở Trung Quốc, nghĩa là cây lê; Thái: bình an; Linh: linh hoạt, thông minh. Tên này mang ý nghĩa chung về một người xuất thân từ gia đình danh giá, có cuộc sống bình an, sung túc, nhanh nhẹn, thông minh và hứng thú học hỏi. |
5 | Yuna | 申有娜 |
Shēn yǒu nà |
Thân Du Nhã | Thân: mở rộng; Du: đi chơi, du ngoạn; Nhã: tao nhã. Tên này thể hiện mong muốn người con gái có vẻ đẹp thanh tao, nhẹ nhàng, tinh tế. Có chí tiến thủ, luôn hướng đến sự phát triển. |
Một số tên hay và ý nghĩa dựa theo tên của Itzy trong tiếng Hán Việt
Sau đây là một số tên được lấy cảm hứng từ tên của Itzy trong tiếng Hán Việt:
STT | Tên tiếng Trung | Phiên âm pinyin | Tên Hán Việt | Ý nghĩa |
1 | 黄黎薇 | Huáng Lí Wéi | Hoàng Lệ Vi | Hoàng: màu vàng; Lệ: vẻ đẹp thanh tao; Vi: duyên dáng. Tên này mang ý nghĩa về một người con gái xinh đẹp, thanh tao, quý phái, may mắn và thịnh vượng. |
2 | 黄明悦 | Huáng Míng Yuè | Hoàng Minh Nguyệt | Hoàng: màu vàng; Minh: sáng tỏ; Nguyệt: mặt trăng. Tên này mang ý nghĩa về một người con gái xinh đẹp, dịu dàng, thanh tao, viên mãn và may mắn. |
3 | 黄书琪 | Huáng Shū Qí | Hoàng Thư Kỳ | Hoàng: màu vàng; Thư: sách vở; Kỳ: kỳ diệu. Tên này mang ý nghĩa về một người con gái thông minh, hiếu học, đặc biệt và xinh đẹp. |
4 | 崔智颖 | Cuī Zhì Yǐng | Thôi Trí Dĩnh | Trí: thông minh, sáng dạ; Dĩnh: linh hoạt. Tên này mang ý nghĩa về một người con gái thông minh, sáng dạ, linh hoạt và nhạy bén. |
5 | 崔敏悦 | Cuī Mǐn Yuè | Thôi Mẫn Duyệt | Mẫn: nhạy cảm; Duyệt: vui vẻ. Tên này mang ý nghĩa về một người con gái nhạy cảm, tinh tế, vui vẻ và hân hoan. |
6 | 崔雅岚 | Cuī Yǎ Lán | Thôi Nhã Lam | Nhã: thanh nhã; Lam: ngọc. Tên này mang ý nghĩa về một người con gái thanh tao, tao nhã, bình yên và thanh thản. |
7 | 沉敏欣 | Shēn Mǐn Xīn | Thân Mẫn Hân | Thân: thân thiện; Mẫn: nhạy bén; Hân: vui mừng. Tên này mang ý nghĩa về một người con gái nhạy cảm, tinh tế, vui mừng và hân hoan. |
8 | 沉彦恒 | Shēn Yǎn Héng | Thân Diễm Hằng | Thân: thân thiện; Diễm: quyến rũ; Hằng: vĩnh viễn. Tên này mang ý nghĩa về một người con gái xinh đẹp, rực rỡ, trường tồn và vĩnh cửu. |
9 | 神腿山 | Shēn Tuì Shān | Thân Tuệ San | Thân: thân thiện; Tuệ: trí tuệ; San: núi non. Tên này thể hiện mong muốn con gái có trí tuệ thông minh, sáng suốt, vươn lên cao trong cuộc sống. |
10 | 神皮寒 | Shēn Bì Hán | Thân Bích Hàm | Bích: ngọc bích; Hàm: vịnh nước. Tên gọi thể hiện mong muốn con gái có phẩm chất thanh cao, quý giá, tâm hồn rộng mở, bao dung. |
11 | 沉庆安 | Shēn Qīng Ān | Thân Thanh Ân | Thanh: trong xanh; Ân: ân nghĩa. Tên gọi thể hiện mong muốn con gái có tâm hồn thanh tao, thuần khiết, biết yêu thương và đền đáp ân nghĩa. |
12 | 沉梦瑶 | Shēn Mèng Yáo | Thân Mộng Dao | Mộng: mộng mơ; Dao: đẹp đẽ. Tên gọi thể hiện mong muốn con gái có những ước mơ đẹp đẽ, xinh đẹp và có đủ khả năng để biến ước mơ thành hiện thực. |
13 | 李灵芝 | Lǐ Líng Zhī | Lý Linh Chi | Linh: linh hoạt; Chi: nhành cây. Tên gọi thể hiện mong muốn con gái có tư duy sáng tạo, linh hoạt, thông minh và gặt hái được nhiều thành công trong cuộc sống. |
14 | 李学礼 | Lǐ Xuě Lì | Lý Tuyết Lệ | Tuyết: sự thanh tao; Lệ: đẹp. Tên gọi thể hiện mong muốn con gái có vẻ đẹp thanh tao, thuần khiết, dịu dàng và luôn giữ được phẩm chất tốt đẹp. |
15 | 李学贤 | Lǐ Xuě Xián | Lý Tuyết Nhàn | Tuyết: sự thanh tao; Nhàn: nhàn nhã. Tên gọi thể hiện mong muốn con gái có vẻ đẹp thanh tao, thuần khiết, sống ung dung tự tại và luôn giữ được sự thanh thản trong tâm hồn. |
Kết luận
Bài viết trên đây đã cung cấp cho bạn đọc những thông tin về tên Hán Việt của Itzy. Hy vọng rằng bạn sẽ hiểu hơn về tên của Itzy này cũng như tìm thấy cho mình một tên tiếng Hán Việt hay dựa theo tên của các thành viên của nhóm nhạc nổi tiếng này. Để khám phá thêm những gợi ý hay về tên tiếng Hán Việt, đừng ngần ngại truy cập vào tentiengtrung.com ngay nhé.