Yêu em từ cái nhìn đầu tiên tên tiếng Trung mang ý nghĩa gì? 

Yêu em từ cái nhìn đầu tiên tên tiếng Trung

Yêu em từ cái nhìn đầu tiên là bộ phim được chuyển thể từ tiểu thuyết ngôn tình cùng tên của tác giả Cố Mạn. Vậy Yêu em từ cái nhìn đầu tiên tên tiếng Trung có ý nghĩa như thế nào? Hãy cùng tentiengtrung.com tìm hiểu thêm về ý nghĩa của cái tên này qua bài viết sau nhé!

Giới thiệu chung về bộ phim Yêu em từ cái nhìn đầu tiên

Yêu em từ cái nhìn đầu tiên là bộ phim thanh xuân vườn trường của Trung Quốc, được trình chiếu lần đầu vào ngày 22/08/2016. Bộ phim với sự tham gia của 2 diễn viên chính là Dương Dương và Trịnh Sảng đã làm chao đảo màn ảnh nhỏ suốt một khoảng thời gian dài và góp phần không nhỏ tạo nên tên tuổi của 2 diễn viên. 

Bộ phim với độ dài 30 tập đã đem đến cho khán giả những giây phút thư giãn nhẹ nhàng, đặc biệt đối với những ai yêu thích thể loại tình cảm học đường và những câu chuyện tình yêu nhẹ nhàng.

Yêu em từ cái nhìn đầu tiên tên tiếng Trung mang ý nghĩa gì?

Yêu em từ cái nhìn đầu tiên tên tiếng Trung là 微微一笑很傾城 (phiên âm pinyin: Wēi Wēi Yī Xiào Hěn Qīng Chéng). Cùng tentiengtrung.com phân tích cụm từ này dưới đây: 

  • 微微 (Vy Vy)

“微” có nghĩa là “nhỏ bé” hoặc “nhẹ nhàng”. “微微” là từ láy, thường được dùng để miêu tả một hành động hoặc cảm xúc nhẹ nhàng và tinh tế.

  • 一笑 (Nhất Tiếu)

“一” có nghĩa là “một”, “笑” có nghĩa là “nụ cười”. “一笑” có thể hiểu là “một nụ cười”.

  • 很 (Ngận)

“很” có nghĩa là “rất” hoặc “vô cùng”. Đây là một từ chỉ mức độ, dùng để nhấn mạnh tính chất của một hành động hoặc trạng thái.

  • 倾城 (Khuynh thành)

“倾” có nghĩa là “nghiêng” hoặc “làm nghiêng”, “城” có nghĩa là “thành phố” hoặc “thành”. “倾城” là một thành ngữ Trung Quốc, thường được dùng để miêu tả sắc đẹp của một người phụ nữ đến mức có thể làm nghiêng ngả cả thành phố. Nó tượng trưng cho vẻ đẹp tuyệt trần, có thể làm choáng ngợp và cuốn hút mọi người.

Khi ghép lại, “微微一笑很倾城” có thể được hiểu là “một nụ cười nhẹ nhàng nhưng làm nghiêng ngả cả tòa thành”. Cụm từ này miêu tả vẻ đẹp và sức hút mãnh liệt của một người, mà chỉ cần một nụ cười nhẹ nhàng cũng đủ để khiến mọi người phải xiêu lòng.

Trong phim Yêu Em Từ Cái Nhìn Đầu Tiên, cụm từ này gắn liền với nhân vật Bối Vy Vy, người sở hữu vẻ đẹp và tài năng xuất chúng. Nụ cười của cô, dù chỉ là nhẹ nhàng, cũng đủ để cuốn hút Tiêu Nại và làm cho cuộc sống của anh thay đổi.

Yêu em từ cái nhìn đầu tiên tên tiếng Trung mang ý nghĩa khá độc đáo và thú vị
Yêu em từ cái nhìn đầu tiên tên tiếng Trung mang ý nghĩa khá độc đáo và thú vị

Ý nghĩa tên tiếng Trung của các nhân vật trong phim Yêu em từ cái nhìn đầu tiên 

Dưới đây là tên tiếng Trung của một số nhân vật trong phim Yêu em từ cái nhìn đầu tiên:

STT Tên tiếng Trung (Hán tự) Phiên âm (Pinyin) Tên Hán Việt Ý nghĩa tên
1 贝微微 Bèi Wēiwei Bối Vi Vi Vi Vi có nghĩa là nhỏ nhắn, tinh tế. Tên này thể hiện sự xinh đẹp, dịu dàng và duyên dáng.
2 肖奈 Xiào Nài Tiêu Nại Nại có nghĩa là kiên nhẫn, bền bỉ. Tên này thể hiện tính cách kiên định, mạnh mẽ.
3 赵二喜 Zhào Èrxǐ Triệu Nhị Hỷ Nhị Hỷ nghĩa là niềm vui thứ hai, thường dùng để biểu hiện sự may mắn và hạnh phúc.
4 晓玲 Xiǎo Líng Hiểu Linh Linh có nghĩa là thông minh, nhạy bén. Tên này thể hiện sự thông minh, nhanh nhẹn.
5 田丝丝 Tián Sīsi Điền Ty Ty Ty Ty nghĩa là nhẹ nhàng, thanh thoát. Tên này thể hiện sự mềm mại, dịu dàng.
6 曹光 Cáo Guāng Tào Quang Quang có nghĩa là ánh sáng. Tên này thể hiện sự sáng sủa, rạng ngời.
7 郝眉 Hǎo Méi Hách Mi Mi nghĩa là lông mày, thường biểu thị sự tinh tế, quyến rũ.
8 于半珊 Yú Bànshān Vu Bán San Bán San có nghĩa là nửa viên ngọc, thể hiện sự quý giá và thanh tao.
9 丘永侯 Qiū Yǒnghóu Khâu Vĩnh Hầu Vĩnh Hầu nghĩa là vị trí cao quý, lâu dài. Tên này thể hiện sự cao quý và bền vững.
10 甄少祥 Zhēn Shàoxiáng Chân Thiếu Tường Thiếu Tường có nghĩa là sự tốt đẹp, may mắn. Tên này thể hiện sự hi vọng và may mắn.
11 孟逸然 Mèng Yìrán Mạnh Dật Nhiên Dật Nhiên có nghĩa là tự nhiên, thoải mái. Tên này thể hiện sự thanh thản, không gò bó.
12 K.O. K.O. K.O. K.O. là viết tắt của “Knock Out”, biểu thị sự mạnh mẽ, quyết đoán.
13 雷神妮妮 Léishén Nīnī Lôi Thần Ni Ni Lôi Thần nghĩa là thần sấm, biểu thị sức mạnh. Ni Ni là tên dễ thương, dễ mến.
14 蝶梦未醒 Diémèng Wèixǐng Điệp Mộng Vị Tỉnh Điệp Mộng Vị Tỉnh nghĩa là giấc mộng bướm chưa tỉnh, thể hiện sự mộng mơ, lãng mạn.
15 戰天下 Zhàn Tiānxià Chiến Thiên Hạ Chiến Thiên Hạ nghĩa là chinh phục thế giới, biểu thị tham vọng và sức mạnh.
16 大鐘 Dà Zhōng Đại Chung Đại Chung có nghĩa là cái chuông lớn, biểu thị sự uy nghiêm, vĩ đại.
17 娜娜 Nà Nà Na Na Na Na là tên dễ thương, biểu thị sự đáng yêu, dễ mến.
18 雨瑶 Yǔyáo Vũ Dao Vũ Dao có nghĩa là ngọc quý trong mưa, biểu thị sự quý giá và dịu dàng.
19 小雨青青 Xiǎoyǔ Qīngqīng Tiểu Vũ Thanh Thanh Tiểu Vũ Thanh Thanh có nghĩa là mưa nhỏ, trong xanh, biểu thị sự tươi mát, trong lành.
20 小雨霏霏 Xiǎoyǔ Fēifēi Tiểu Vũ Phi Phi Tiểu Vũ Phi Phi có nghĩa là mưa nhỏ, lất phất, biểu thị sự nhẹ nhàng, thanh tao.
21 小雨绵绵 Xiǎoyǔ Miánmián Tiểu Vũ Miên Miên Tiểu Vũ Miên Miên có nghĩa là mưa nhỏ, dai dẳng, biểu thị sự mềm mại, bền bỉ.
22 阿爽 Ā Shuǎng A Sảng A Sảng có nghĩa là sảng khoái, tươi vui. Tên này thể hiện sự vui vẻ, thoải mái.
23 封腾 Fēng Téng Phong Đằng Phong Đằng có nghĩa là bay cao, biểu thị sự phát triển, tiến bộ.
24 愛香奈兒 Ài Xiāng Nài’ér Ái Hương Nại Nhi Ái Hương Nại Nhi có nghĩa là tình yêu và hương thơm, biểu thị sự dịu dàng, ngọt ngào.
25 肖教授 Xiāo Jiàoshòu Tiêu Giáo Thụ Giáo Thụ có nghĩa là giáo sư, biểu thị sự thông thái, uyên bác.
26 林教授 Lín Jiàoshòu Lâm Giáo Thụ Giáo Thụ có nghĩa là giáo sư, biểu thị sự thông thái, uyên bác.
27 肖舅舅 Xiāo Jiùjiu Tiêu Cữu Cữu Cữu Cữu có nghĩa là chú, biểu thị sự thân thiện, gần gũi.
28 貝爸 Bèi Bà Bối Ba Ba có nghĩa là cha, biểu thị sự uy nghiêm, ấm áp.
29 陳芳 Chén Fāng Trần Phương Phương có nghĩa là hương thơm, biểu thị sự xinh đẹp, duyên dáng.
30 李海濤 Lǐ Hǎitāo Lý Hải Đào Hải Đào có nghĩa là sóng biển, biểu thị sự mạnh mẽ, cuồn cuộn.
31 甄总 Zhēn Zǒng Trân Tổng Tổng có nghĩa là giám đốc, biểu thị sự quyền lực, lãnh đạo.
32 甄总的秘書 Zhēn Zǒng de Mìshū Trân Tổng Đích Bí Thư Bí Thư có nghĩa là thư ký, biểu thị sự chuyên nghiệp, hỗ trợ.
33 王总 Wáng Zǒng Vương Tổng Tổng có nghĩa là giám đốc, biểu thị sự quyền lực, lãnh đạo.
34 小陽 Xiǎo Yáng Tiểu Dương Dương có nghĩa là ánh sáng, biểu thị sự tươi sáng, hy vọng.
35 真億人事 Zhēn Yì Rénshì Trân Ức Nhân Sự Nhân Sự có nghĩa là quản lý nhân viên, biểu thị sự chuyên nghiệp, quản lý.
36 阿彩 Ā Cǎi A Thải Thải có nghĩa là sắc màu, biểu thị sự sặc sỡ, tươi mới.

Kết luận

Hy vọng những thông tin của bài viết trên đã giúp bạn hiểu hơn về tên tiếng Trung của Yêu em từ cái nhìn đầu tiên cũng như tên những nhân vật trong bộ phim này. Hãy nhanh tay truy cập vào tentiengtrung.com để tìm hiểu thêm về những gợi ý tên tiếng Trung hay và độc đáo khác nữa nhé.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Dịch tên tiếng Trung Tìm tên theo tính cách