Luhan là một nghệ sĩ nổi tiếng người Trung Quốc, anh được biết đến là cựu thành viên nhóm nhạc K-pop EXO. Vậy Luhan tên tiếng Trung có ý nghĩa gì? Hãy cùng tentiengtrung.com tìm hiểu thông qua bài viết này nhé!
Giới thiệu về Luhan
Luhan sinh ngày 20 tháng 4 năm 1990 tại Bắc Kinh, Trung Quốc. Anh được biết đến với nhiều vai trò trong ngành công nghiệp giải trí, bao gồm ca sĩ, diễn viên và người mẫu. Dưới đây là một số thông tin chi tiết về Lộc Hàm:
Luhan bắt đầu sự nghiệp âm nhạc của mình khi gia nhập nhóm nhạc nam EXO, một trong những nhóm nhạc nam nổi tiếng của Hàn Quốc và Trung Quốc. Anh là một trong những thành viên sáng lập của nhóm và đã góp phần quan trọng vào sự thành công ban đầu của EXO.
Sau khi rời nhóm EXO vào năm 2014, Luhan chuyển sang hoạt động solo. Anh đã phát hành nhiều album và single thành công và được khán giả yêu mến rộng rãi.
Ngoài sự nghiệp âm nhạc, Lộc Hàm cũng là một diễn viên có tầm ảnh hưởng. Anh đã tham gia vào nhiều dự án phim truyền hình và điện ảnh, từ vai diễn chính đến các vai phụ, nhận được nhiều lời khen ngợi về khả năng diễn xuất tự nhiên và sự chuyển hóa thành công từ ca sĩ sang diễn viên.
Luhan tên tiếng Trung có ý nghĩa gì?
Tên tiếng Trung của Luhan là Lộc Hàm 鹿晗 (phiên âm pinyin: Lù Hán). Dưới đây là ý nghĩa chi tiết của cái tên này
- Lộc 鹿 (Lù): Từ “Lù” có nghĩa là “hươu”, là một loài động vật sống ở rừng núi, thường được xem là biểu tượng của sự may mắn, sự giàu có và sự thịnh vượng trong văn hóa Trung Hoa.
- Hàm 晗 (Hán): Từ “Hán” có nghĩa là ánh sáng ban mai hoặc mặt trăng sáng tỏ vào ban đêm. Nó thường được sử dụng để chỉ thời gian giữa đêm và ban ngày, khi ánh sáng ban đầu chớm lên hoặc rạng rỡ của ánh sáng.
Nhìn chung, tên tiếng Trung của Luhan có thể được hiểu là “hươu với ánh sáng ban mai”, mang ý nghĩa sự tươi sáng, hi vọng và sự nổi bật.

Những tên hay dựa theo tên tiếng Trung của Luhan
Dưới đây là những cái tên hay được lấy cảm hứng từ tên tiếng Trung của Luhan:
STT | Tên tiếng Trung (Hán tự) | Phiên âm (Pinyin) | Tên tiếng Việt | Ý nghĩa tên |
1 | 鹿伟 | Lù Wěi | Lộc Vĩ | “Wěi” có nghĩa là vĩ đại, to lớn. Tên này tượng trưng cho sự vĩ đại và quyền lực. |
2 | 鹿强 | Lù Qiáng | Lộc Cường | “Qiáng” có nghĩa là mạnh mẽ. Tên này tượng trưng cho sức mạnh và sự kiên cường. |
3 | 鹿杰 | Lù Jié | Lộc Kiệt | “Jié” có nghĩa là tài năng, xuất sắc. Tên này ám chỉ một người tài giỏi và nổi bật. |
4 | 鹿敏 | Lù Mǐn | Lộc Mẫn | “Mǐn” có nghĩa là nhanh nhẹn, thông minh. Tên này tượng trưng cho sự nhanh nhẹn và trí tuệ. |
5 | 鹿涛 | Lù Tāo | Lộc Đào | “Tāo” có nghĩa là sóng lớn. Tên này tượng trưng cho sự mạnh mẽ và không ngừng nghỉ. |
6 | 鹿辉 | Lù Huī | Lộc Huy | “Huī” có nghĩa là ánh sáng, vinh quang. Tên này tượng trưng cho sự rạng rỡ và thành công. |
7 | 鹿健 | Lù Jiàn | Lộc Kiện | “Jiàn” có nghĩa là khỏe mạnh. Tên này tượng trưng cho sức khỏe và sự vững chắc. |
8 | 鹿鹏 | Lù Péng | Lộc Bằng | “Péng” có nghĩa là chim bằng. Tên này tượng trưng cho sự tự do và khả năng bay cao. |
9 | 鹿昊 | Lù Hào | Lộc Hạo | “Hào” có nghĩa là rộng lớn, bao la. Tên này tượng trưng cho sự rộng lượng và tự do. |
10 | 鹿亮 | Lù Liàng | Lộc Lượng | “Liàng” có nghĩa là sáng sủa, rạng rỡ. Tên này tượng trưng cho sự thông minh và sáng suốt. |
11 | 鹿翔 | Lù Xiáng | Lộc Tường | “Xiáng” có nghĩa là bay cao. Tên này tượng trưng cho sự tự do và bay cao. |
12 | 鹿超 | Lù Chāo | Lộc Siêu | “Chāo” có nghĩa là vượt qua, xuất sắc. Tên này tượng trưng cho sự vượt trội và thành công. |
13 | 鹿楠 | Lù Nán | Lộc Nam | “Nán” có nghĩa là cây gỗ Nam. Tên này tượng trưng cho sự mạnh mẽ và vững chắc. |
14 | 鹿峰 | Lù Fēng | Lộc Phong | “Fēng” có nghĩa là đỉnh núi. Tên này tượng trưng cho sự cao quý và kiên cường. |
15 | 鹿俊 | Lù Jùn | Lộc Tuấn | “Jùn” có nghĩa là tuấn tú, đẹp trai. Tên này tượng trưng cho sự đẹp đẽ và xuất sắc. |
16 | 鹿凯 | Lù Kǎi | Lộc Khải | “Kǎi” có nghĩa là khải hoàn, thành công. Tên này tượng trưng cho chiến thắng và thành tựu. |
17 | 鹿志 | Lù Zhì | Lộc Chí | “Zhì” có nghĩa là ý chí, mục tiêu. Tên này tượng trưng cho ý chí mạnh mẽ và quyết tâm. |
18 | 鹿磊 | Lù Lěi | Lộc Lôi | “Lěi” có nghĩa là đá lớn. Tên này tượng trưng cho sự vững chắc và kiên cường. |
19 | 鹿栋 | Lù Dòng | Lộc Đống | “Dòng” có nghĩa là trụ cột. Tên này tượng trưng cho sự vững chắc và đáng tin cậy. |
20 | 鹿博 | Lù Bó | Lộc Bác | “Bó” có nghĩa là rộng lớn, bao la. Tên này tượng trưng cho kiến thức sâu rộng và sự thông thái. |
21 | 鹿哲 | Lù Zhé | Lộc Triết | “Zhé” có nghĩa là triết lý, trí tuệ. Tên này tượng trưng cho sự thông thái và trí tuệ. |
22 | 鹿宁 | Lù Níng | Lộc Ninh | “Níng” có nghĩa là yên bình, bình an. Tên này tượng trưng cho sự yên bình và an lành. |
23 | 鹿云 | Lù Yún | Lộc Vân | “Yún” có nghĩa là mây. Tên này tượng trưng cho sự tinh túy và cao thượng như mây trời. |
24 | 鹿斌 | Lù Bīn | Lộc Bân | “Bīn” có nghĩa là tài giỏi, văn võ song toàn. Tên này tượng trưng cho sự tài năng và xuất chúng. |
25 | 鹿林 | Lù Lín | Lộc Lâm | “Lín” có nghĩa là rừng. Tên này tượng trưng cho sự phong phú và gắn bó với thiên nhiên. |
26 | 鹿鹏飞 | Lù Péngfēi | Lộc Bằng Phi | “Péngfēi” có nghĩa là chim bằng bay cao. Tên này tượng trưng cho sự tự do và khả năng bay cao. |
27 | 鹿宇 | Lù Yǔ | Lộc Vũ | “Yǔ” có nghĩa là không gian rộng lớn, bao la. Tên này tượng trưng cho sự rộng lớn và tự do. |
28 | 鹿震 | Lù Zhèn | Lộc Chấn | “Zhèn” có nghĩa là chấn động, uy lực. Tên này tượng trưng cho sự mạnh mẽ và uy quyền. |
29 | 鹿庆 | Lù Qìng | Lộc Khánh | “Qìng” có nghĩa là lễ hội, chúc mừng. Tên này tượng trưng cho sự vui vẻ và may mắn. |
30 | 鹿恒 | Lù Héng | Lộc Hằng | “Héng” có nghĩa là vĩnh hằng, bền bỉ. Tên này tượng trưng cho sự bền vững và kiên trì. |
Kết luận
Bài viết trên đã cung cấp các thông tin chi tiết liên quan đến tên tiếng Trung của Luhan. Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã hiểu hơn về tên của nam ca sĩ cũng như lựa chọn cho mình một cái tên tiếng Trung hay dựa theo tên của anh ấy. Hãy nhanh tay truy cập vào tentiengtrung.com để khám phá thêm những cái tên hay và ý nghĩa khác bạn nhé.