Seventeen là một trong những nhóm nhạc nam Kpop Gen 2 nổi rất nổi tiếng nhờ những bài hit hay và vẻ ngoài điển trai. Ngoài tài năng không thể phủ nhận của các chàng trai thì tên Hán Việt của Seventeen cũng rất hay và ý nghĩa. Hãy cùng tentiengtrung.com khám phá vấn đề “Tên Hán Việt của Seventeen có ý nghĩa gì?” qua bài viết sau nhé.
Giới thiệu chung về Seventeen
Seventeen là một nhóm nhạc nam nổi tiếng của Hàn Quốc, được thành lập bởi công ty giải trí Pledis Entertainment và ra mắt vào ngày 26 tháng 5 năm 2015. Nhóm bao gồm 13 thành viên, được chia thành ba đơn vị nhỏ: Hip-Hop Unit, Vocal Unit và Performance Unit. Trưởng nhóm là S.Coups, người cũng lãnh đạo Hip-Hop Unit. Các thành viên khác bao gồm Jeonghan, Joshua và DK trong Vocal Unit; Hoshi, Jun và Dino trong Performance Unit; cùng với Wonwoo, Mingyu và Vernon trong Hip-Hop Unit. Woozi là leader của Vocal Unit và là nhà sản xuất chính của nhóm.
Seventeen nổi bật với khả năng tự sản xuất âm nhạc, vũ đạo và tham gia vào quá trình sáng tác, làm cho họ trở thành một trong những nhóm nhạc K-pop độc đáo và tài năng nhất hiện nay.
Nhóm đã đạt được nhiều thành tựu lớn như giải thưởng Bonsang tại Seoul Music Awards và Golden Disc Awards, cũng như bán được hàng triệu bản album. Các bài hát nổi bật của Seventeen bao gồm “Adore U”, “Mansae”, “Very Nice” và “Don’t Wanna Cry”. Với phong cách âm nhạc đa dạng và sự cống hiến không ngừng, Seventeen đã xây dựng được một lượng fan hâm mộ lớn trên toàn thế giới, gọi là Carat.
Tên tiếng Hán Việt của nhóm nhạc Seventeen có ý nghĩa gì?
Tên tiếng Hán Việt của các thành viên trong nhóm nhạc Seventeen như sau:
STT | Tên thành viên bằng tiếng Hàn | Tên tiếng Trung | Tên Hán Việt | Ý nghĩa |
1 | S.Coups (Choi Seung-Cheol) | 崔胜澈 | Thôi Thắng Triệt | Thôi (崔) là một họ phổ biến ở Trung Quốc, thường gắn liền với hình ảnh những người có ý chí kiên cường, nghị lực phi thường. Thắng (勝): Chiến thắng, vượt qua, ưu tú. Triệt (哲): Thông minh, sáng suốt, hiểu biết thấu đáo. Cái tên này mang ý nghĩa về một người có nguồn gốc gia đình tốt đẹp, bản thân thông minh, tài trí, luôn nỗ lực phấn đấu để đạt được thành công và gặt hái được nhiều điều tốt đẹp trong cuộc sống. |
2 | Jeonghan (Yoon Jeong-Han) | 尹净汉 | Doãn Chính Hàn | Doãn (尹): Che khuất, ẩn nấp.
Chính (正): Người có uy quyền, người làm chủ. Hàn (韓): chỉ nước Hàn Quốc, người Hàn Quốc. Cái tên này thể hiện mong muốn của cha mẹ về một đứa con ngay thẳng, chính trực, có phẩm chất tốt đẹp, cuộc sống bình yên, an toàn và hạnh phúc. |
3 | Joshua (Hong Jisoo/Joshua Hong) | 洪知秀 | Hồng Trí Tú | Hồng (洪): Nước lũ, hồng thủy, to lớn, rộng lớn.
Trí (智): Thông minh, sáng dạ, trí tuệ, hiểu biết. Tú (秀): Xuất sắc, ưu tú, xinh đẹp, lộng lẫy. Tên này mang ý nghĩa về một người thông minh, sáng dạ, có trí tuệ vượt trội, xuất sắc và xinh đẹp. |
4 | Jun (Wen Junhui/Moon Jun-hwi) | 文俊辉 | Văn Tuấn Huy | Văn (文): Người có học thức, uyên bác, am hiểu văn chương.
Tuấn (俊): Tuấn tú, khôi ngô. Huy (輝): Rực rỡ, chói lọi, huy hoàng. Cái tên mang ý nghĩa về một người đàn ông tuấn tú, tài giỏi, có tương lai xán lạn và thành công vang dội. |
5 | Hoshi (Kwon Soon-young) | 权顺荣 | Quyền Thuận Vinh | Quyền (权): Quyền lực, uy quyền.
Thuận (顺): Thuận lợi, suôn sẻ. Vinh (荣): Vinh quang, hiển hách. Tên này thể hiện mong muốn đứa trẻ có được sức mạnh, uy quyền, đạt được thành công, có cuộc sống suôn sẻ, thuận lợi,và luôn gặp may mắn, đồng thời có được cuộc sống vinh quang, thành đạt, và được mọi người kính nể. |
6 | Wonwoo (Jeon Won-woo) | 全圆佑 | Toàn Viên Hựu | Toàn (全): Trọn vẹn, hoàn hảo
Viên (圆): Hoàn hảo, viên mãn Hựu (佑): Bảo vệ, che chở. Toàn Viên Hựu (全圆佑) mang ý nghĩa là “hoàn toàn viên mãn, may mắn và được che chở”. Tên này mong muốn người mang tên có một cuộc sống viên mãn, sung túc, đồng thời luôn sẵn sàng giúp đỡ người khác bằng tấm lòng nhân ái. |
7 | Woozi (Lee Ji-hoon) | 李知勋 | Lý Chí Huân | Lý (李): Cây lê, tượng trưng cho sự thanh cao, thuần khiết và trường thọ.
Chí (知): Biết, hiểu biết, thông minh. Huân (勋): Công lao, thành tích, huy chương. Lý Chí Huân mang ý nghĩa là người có phẩm chất cao quý, thông minh, sáng suốt, có nhiều công lao và thành tích. |
8 | DK (Lee Seok-min) | 李硕珉 | Lý Thạc Mân | Lý (李) là một trong những họ phổ biến nhất ở Trung Quốc, tượng trưng cho sự sang trọng, thanh cao, trí tuệ và phẩm chất đạo đức cao quý.
Thạc (硕) là “to lớn”, “vững chắc”, “dồi dào”, “phong phú”. Mân (珉) là “ngọc trai”, “viên ngọc quý”, “vẻ đẹp thanh tao”, “sự tinh khiết”. Tên này mang ý nghĩa “viên ngọc trai to lớn và quý giá”, thể hiện một người đàn ông có phẩm chất đạo đức cao quý,mạnh mẽ, kiên cường, và tiềm năng to lớn trong cuộc sống. |
9 | Mingyu (Kim Mingyu) | 金珉奎 | Kim Mẫn Khuê | Kim (金): Kim loại quý, vàng.
Mẫn (敏) là nhanh nhẹn, lanh lợi, thông minh, nhạy bén. Khuê (奎) là Cây ngọc lan, hoa lan. Tên này mang ý nghĩa về một người con trai thông minh, lanh lợi, nhanh nhẹn, thành công và may mắn. |
10 | The8 (Xu Minghao/Seo Myung-ho) | 徐明浩 | Từ Minh Hạo | Từ (徐) là sự gắn kết, đoàn kết và hỗ trợ lẫn nhau.
Minh (明) là Thông minh, sáng dạ. Hạo (浩) là Rộng lớn, bao la. |
11 | Seungkwan (Boo Seung-kwan) | 夫胜宽 | Phu Thắng Khoan | Phu (符) là Bùa phép, phù hiệu, phù hợp, tương ứng.
Thắng (胜) là Chiến thắng, vượt qua, ưu tú, xuất sắc. Khoan (宽) là Rộng rãi, khoan dung, độ lượng, ung dung. Tên này về một cuộc sống rộng rãi, khoan dung và thành công. |
12 | Vernon (Choi Han-sol/Hansol Vernon Chwe) | 崔韩率 | Thôi Hàn Suất | Thôi (崔) là biểu tượng cho sự mạnh mẽ, kiên cường, đáng tin cậy.
Hàn (韓) là liên quan đến đất nước và con người Hàn Quốc. Suất (爍) là Tượng trưng cho sự thông minh, sáng dạ, tài năng xuất chúng. Tên này mang ý nghĩa mạnh mẽ, kiên cường, đáng tin cậy. |
13 | Dino (Lee Chan) | 李灿 | Lý Xán | Lý (李) là một trong những họ phổ biến nhất ở Trung Quốc, mà còn là lý trí, logic, và sự thông min.
Xán (灿) là tượng trưng cho ánh sáng rực rỡ, chói lọi. Lý Xán mang ý nghĩa về một người xinh đẹp, rực rỡ, tài năng và thành công. |

Một số tên hay và ý nghĩa dựa theo tên Hán Việt Seventeen
Dưới đây là một số tên được lấy cảm hứng từ tên của Seventeen trong tiếng Trung:
STT | Tên tiếng Hán Việt (Hán tự) | Phiên âm (pinyin) | Tên Hán Việt | Ý nghĩa |
1 | 崔旭澈 | Cuī Xùchè | Thôi Tự Triệt | Họ “Thôi” có nguồn gốc từ Trung Quốc, có nghĩa là cao, vượt trội; Tự có nghĩa là tự mình, bản thân; “Triệt”: là “làm sạch, làm sáng tỏ”. Tên này có thể là một người có phẩm chất cao, tự lực, quyết đoán và có khả năng làm sáng tỏ, làm sạch mọi vấn đề. |
2 | 崔明澈 | Cuī Míngchè | Thôi Minh Triệt | Thôi: cao, vượt trội; Minh; sáng sủa, rạng ngời, thông minh; Triệt: làm sáng tỏ. Tên này là một người rất thông minh, sáng sủa, có tính nghiêm khắc và quyết đoán. |
3 | 崔思澈 | Cuī Sīchè | Thôi Tư Triệt | Thôi: cao, vượt trội; Tư: suy nghĩ, tư tưởng; Triệt: làm sạch, làm sáng tỏ hoặc nghiêm khắc, quyết liệt. Tên này có thể được hiểu một người có suy nghĩ sâu sắc, có khả năng làm sáng tỏ, làm sạch mọi vấn đề hoặc một người có tính cách nghiêm khắc, quyết đoán trong suy nghĩ và hành động. |
4 | 尹清汉 | Yǐn Qīnghàn | Doãn Thanh Hàn | Doãn: sự thông minh, tài trí và đức độ; Thanh: thanh tao, trong sáng, tinh khiết; Hàn: lạnh lẽo, giá buốt. Tên gọi này thể hiện mong muốn người mang tên có một phẩm chất thanh cao, trong sáng và một tâm hồn đẹp đẽ. |
5 | 尹静汉 | Yǐn Jìnghàn | Doãn Tĩnh Hàn | Doãn: sự thông minh, tài trí và đức độ; Tĩnh: yên tĩnh, thanh bình; Hàn: lạnh lẽo, giá buốt. Tên gọi này thể hiện mong muốn người mang tên có một tâm hồn bình an, tĩnh lặng và luôn giữ được sự thanh thản trong tâm trí. |
6 | 尹晶汉 | Yǐn Jīnghàn | Doãn Tinh Hàn | Doãn: sự thông minh, tài trí và đức độ; Tinh: ngôi sao; Hàn: lạnh lẽo, giá buốt. Tên gọi này thể hiện mong muốn người mang tên có vẻ đẹp rực rỡ, nổi bật và luôn tỏa sáng trong cuộc sống. |
7 | 洪知秀 | Hóng Zhīxiù | Hồng Tri Tú | Hồng: to lớn; Tri: chí hướng, hoài bão; Tú: rèn luyện, trau dồi. Tên gọi này thể hiện mong muốn người mang tên có một chí hướng cao đẹp, luôn nỗ lực phấn đấu để đạt được thành công trong cuộc sống. |
8 | 洪知源 | Hóng Zhīyuán | Hồng Tri Nguyên | Hồng: to lớn; Tri: chí hướng, hoài bão; Nguyên: mơ ước, hoài bão. Tên gọi này thể hiện mong muốn người mang tên có một tầm nhìn xa, hoài bão lớn và luôn hướng đến những mục tiêu cao đẹp trong cuộc sống. |
9 | 洪知洁 | Hóng Zhījié | Hồng Tri Tiệp | Hồng: to lớn; Tri: chí hướng, hoài bão; Tiệp: thành công, chiến thắng. Tên gọi này thể hiện mong muốn người mang tên có một chí hướng cao đẹp, luôn nỗ lực phấn đấu và gặt hái được nhiều thành công trong cuộc sống. |
10 | 文俊逸 | Wén Jùnyì | Văn Tuấn Dịch | Người có tài năng và khí chất thanh tao, nổi bật. |
11 | 文俊强 | Wén Jùnqiáng | Văn Tuấn Cường | Người có tài năng và mạnh mẽ, kiên cường. |
12 | 文俊祥 | Wén Jùnxiàng | Văn Tuấn Hưởng | Người có tài năng và đem lại may mắn, hòa bình. |
13 | 权团文 | Quán Tuān Wēn | Quyền Đoàn Văn | Quyền: Quyền lực; Đoạn: đoạn đường; Văn: văn chương. Tên gọi thể hiện người sở hữu nó có khí chất mạnh mẽ, quyết đoán, có khả năng lãnh đạo, đồng thời cũng thông minh, ham học hỏi và có năng khiếu về lĩnh vực văn chương nghệ thuật. |
14 | 权壮慧 | Quán Zhuàng Huì | Quyền Tráng Huệ | Quyền: quyền lực; Tráng: cường tráng; Huệ: thông minh. Tên này thể hiện người sở hữu nó có khí chất mạnh mẽ, quyết đoán, sức khỏe tốt, dẻo dai, đồng thời cũng thông minh,nhạy bén và có khả năng tư duy logic. |
15 | 权杰运 | Quán Jié Yùn | Quyền Kiệt Vận | Quyền: quyền lực; Kiệt: tài giỏi; Vận: vận mệnh. Tên này thể hiện người sở hữu nó có khí chất mạnh mẽ, quyết đoán, tài năng, phẩm chất vượt trội và đạt được nhiều thành công trong cuộc sống, đồng thời cũng có số phận may mắn, gặp nhiều thuận lợi. |
16 | 李遲云 | Lǐ Chíyùn | Lý Chí Vân | Lý: sự gắn bó; Chí: hoài bão, ý chí; Vân: sự xa xăm. Tên này thể hiện cho một người có hoài bão lớn, tầm nhìn xa, luôn nỗ lực và quyết tâm đạt được mục tiêu. |
18 | 李欢欣 | Lǐ Huānxīn | Lý Hoan Hân | Lý: sự gắn bó; Hoan: niềm vui; Hân: vui mừng, hài lòng. Tên này thể hiện cho một người vui vẻ, lạc quan, luôn mang đến niềm vui và hạnh phúc cho mọi người. |
19 | 李炫华 | Lǐ Xuánhūa | Lý Tuyển Hoa | Lý: sự gắn bó; Tuyển: sự lựa chọn; Hoa: vẻ đẹp, sự thanh tao. Tên này thể hiện cho một người có con mắt tinh tường, biết chọn lọc những điều tốt đẹp và giá trị trong cuộc sống, đồng thời sở hữu tâm hồn thanh tao, tinh tế. |
20 | 李智云 | Lǐ Zhīyùn | Lý Trí Vân | Lý: sự gắn bó; Trí: trí tuệ: Vân: tầm nhìn xa. Tên này thể hiện cho một người thông minh, sáng dạ, có tầm nhìn xa và khả năng đạt được thành công trong cuộc sống. |
21 | 金憫諾 | Jīn Měnnuó | Kim Mẫn Nại | Kim: giàu có, sang trọng; Mẫn: sự đầy đủ; Nại: kiên nhẫn. Tên này thể hiện cho một người có cuộc sống đầy đủ, viên mãn, sung túc, đồng thời sở hữu phẩm chất kiên nhẫn, chịu đựng và bền bỉ. |
22 | 金滿晴 | Jīn Mǎnqíng | Kim Mẫn Tinh | Kim: giàu có, sang trọng; Mẫn: sự đầy đủ; Tinh: sự trong sáng. Tên này thể hiện cho một người có cuộc sống đầy đủ, viên mãn, sung túc, đồng thời sở hữu tâm hồn trong sáng, thuần khiết và những phẩm chất tốt đẹp. |
23 | 金憫洛 | Jīn Měnluò | Kim Mẫn Lạc | Kim: giàu có, sang trọng; Mẫn: sự đầy đủ; Lạc: niềm vui. Tên này thể hiện cho một người có cuộc sống đầy đủ, viên mãn, sung túc, đồng thời luôn vui vẻ, lạc quan và mang đến niềm vui cho mọi người xung quanh. |
24 | 崔韩绿 | Cuí Hánlǜ | Thôi Hàn Lộc | Thôi: sự cao quý; Hàn: sự lạnh lẽo: Lộc: sự may mắn. Tên này thể hiện cho một người xuất thân cao quý nhưng phải trải qua nhiều khó khăn, thử thách trong cuộc sống |
25 | 崔韩帅 | Cuí Hànshuài | Thôi Hàn Soái | Thôi: sự cao quý; Hàn: sự lạnh lẽo; Soái: sự lãnh đạo. Tên này thể hiện cho một người xuất thân cao quý, có khả năng lãnh đạo, tài năng và dũng cảm. |
26 | 崔韩协 | Cuī Hánxié | Thôi Hàn Hiệp | Thôi: sự cao quý; Hàn: sự lạnh lẽo; Hiệp: sự anh dũng. Tên này thể hiện cho một người xuất thân cao quý, có lòng nhân ái, luôn sẵn sàng giúp đỡ người khác và đấu tranh cho công lý. |
27 | 徐明凯 | Xú Míngkǎi | Từ Minh Khải | Từ: giữ gìn, bảo vệ; Minh: sáng tỏ, rực rỡ; Khải: chiến thắng. Tên này mang ý nghĩa về một người thông minh, sáng suốt, luôn hướng đến chiến thắng và bảo vệ những điều tốt đẹp. |
28 | 徐明安 | Xú Míng’ān | Từ Minh An | Từ: giữ gìn, bảo vệ; Minh: sáng tỏ, rực rỡ; An: yên bình. Tên này thể hiện mong muốn về một cuộc sống bình an, thanh thản cho người mang tên này, đồng thời cũng là người thông minh, sáng suốt. |
29 | 徐明宇 | Xú Míngyǔ | Từ Minh Du | Từ: giữ gìn, bảo vệ; Minh: sáng tỏ, rực rỡ; Du: vũ trụ, bao la. Tên này mang ý nghĩa về một người có tầm nhìn rộng lớn, hoài bão lớn lao, đồng thời cũng là người thông minh, sáng suốt. |
30 | 符胜亮 | Fú Shèng Liàng | Phu Thắng Lượng | Thắng: biểu thị chiến thắng, thành công; Lượng: biểu thị sự rạng rỡ, nổi bật. Tên này ám chỉ sự thành công và sự nổi bật trong cuộc sống. |
31 | 符胜广 | Fú Shèng Guǎng | Phu Thắng Quảng | Thắng: biểu thị chiến thắng, thành công; Quảng: biểu thị sự rộng lớn, bao la. Tên này thể hiện sự chiến thắng và sự bao dung rộng lớn. |
32 | 符胜和 | Fú Shèng Hé | Phú Thắng Hòa | Thắng: biểu thị chiến thắng, thành công; Hòa: biểu thị sự rộng lớn, bao la. Tên này thể hiện sự chiến thắng và sự bao dung rộng lớn. |
Kết luận
Bài viết trên đây đã cung cấp cho bạn đọc những thông tin về tên Hán Việt của Seventeen. Hy vọng rằng bạn sẽ hiểu hơn về tên của Seventeen này cũng như tìm thấy cho mình một tên Hán Việt hay dựa theo tên của các thành viên của nhóm nhạc nổi tiếng này. Để khám phá thêm những gợi ý hay về tên Hán Việt, đừng ngần ngại truy cập vào tentiengtrung.com ngay nhé.