Bạn có biết tên của một người có thể bộc lộ được một phần tính cách, khí chất và những điều được cha mẹ của họ gửi gắm? Đặc biệt, những cái tên bằng Hán tự thường mang chất liệu thơ văn, lãng mạn nhưng không kém phần mạnh mẽ, cá tính. Vì vậy, trong hàng vạn cái tên, làm sao tìm thấy những cái tên tiếng Trung hay cho nam? Hôm nay, hãy cùng tentiengtrung.com tìm hiểu thêm về vấn đề này qua bài viết sau nhé.
Lưu ý khi chọn tên tiếng Trung dành cho nam
Một số lưu ý nhỏ cần có trong quá trình lựa chọn tên con trai tiếng Trung:
- Tên tiếng Trung bao gồm tên lót và tên chính.
- Hiểu rõ được ý nghĩa tên tiếng Trung Quốc để từ đó lựa chọn được cái tên mang ý nghĩa tốt đẹp, tránh việc vô tình ghép thành các cụm từ mang nghĩa không tốt.
- Một cái tên tiếng Trung sẽ đẹp hơn khi đọc lên nghe vừa thuận tai, vừa thuần Việt.
- Tên Trung thường đặt từ 2 đến 3 âm tiết. Vì vậy, ngoài việc đặt tên theo mục đích cụ thể, hãy đảm bảo tên được đặt dưới 4 âm tiết để thuận tiện hơn khi sử dụng trong đời sống hàng ngày.
Lợi ích của việc chọn tên tiếng Trung hay cho nam
Ngôn ngữ Trung là một trong những ngôn ngữ phong phú và đa dạng nhất thế giới. Mỗi ký tự đều mang một ý nghĩa sâu sắc. Khi chọn một tên tiếng Trung, bạn không chỉ chọn một cái tên, mà còn chọn một thông điệp, một ước vọng, một phần của câu chuyện cuộc đời mình.
Hiện nay, tên tiếng Trung trở thành xu hướng khi mang lại lợi ích cho nhiều nhóm đối tượng như:
- Những người làm việc với ngôn ngữ Trung cần dùng tên giả.
- Người yêu thích văn hóa Trung muốn đặt tên theo tiếng Trung.
- Các bậc cha mẹ đang tìm những cái tên mang nhiều hàm ý đẹp đẽ qua Hán tự cho con mình.
- Các bạn trẻ muốn sử dụng tên tiếng Trung để đặt tên cho nhân vật trong game. Gợi ý tên tiếng Trung hay và ý nghĩa cho nam
Dưới đây là một vài gợi ý tên tiếng Trung hay dành cho nam mà tentiengtrung.com đã chọn lọc cho bạn.
Tên tiếng Trung mang ý nghĩa mạnh mẽ dành cho nam
Những người nam sở hữu sức mạnh, quyền lực và sự dũng mãnh đặc biệt được coi trọng trong văn hóa Trung Quốc. Vì vậy, những cái tên dưới đây được sử dụng đối với tên con trai tiếng Trung:
Hán tự/Phiên âm | Tên | Ý nghĩa |
长 (Zhǎng) | Trường | Chàng trai có tấm lòng rộng mở |
海 (Hǎi) | Hải | Biển cả bao la |
然 (rán) | Nhiên | Tính cách chân thành, thẳng thắn, sống đúng với bản chất |
光 (Guāng) | Quang | Ánh sáng, sáng chói, rực rỡ |
刚 (gāng) | Cương/Cường | Cương quyết, cứng rắn, kiên quyết, vững vàng, mạnh mẽ |
力 (lì) | Lực | Khỏe mạnh, cường tráng |
山 (Shān) | Sơn | Mạnh mẽ như núi cao |
风 (Fēng) | Phong | Chàng trai mạnh mẽ như gió |
周 (zhōu) | Châu | Chu đáo, chu toàn, thành thật đáng tin |
浩 (Hào) | Hạo | Chàng trai mạnh mẽ |
高俊 (Gāo Jùn) | Cao Tuấn | Người cao siêu, phi phàm |

Tên tiếng Trung mang ý nghĩa trí tuệ, quý báu cho nam
Những cái tên tiếng Trung với ý nghĩa trí tuệ, quý báu phổ biến cho nam cũng được nhiều bậc cha mẹ lựa chọn cho con của mình. Dưới đây là danh sách những tên tiếng Trung hay dành cho nam mà nhiều phụ huynh lựa chọn cho con cái:
Hán tự/Phiên âm | Tên | Ý nghĩa |
君瑞 (Jūn Ruì) | Quân Thụy | Người quân tử cao quý, đức hạnh và mang lại may mắn, tốt lành |
子森 (Zǐ Sēn) | Tử Sâm | Đứa con quý giá |
伟智 (Wěi Zhì) | Vĩ Trí | Người có trí tuệ vĩ đại, thể hiện sự kỳ vọng về một người thông minh |
天奇 (Tiān Qí) | Thiên Kỳ | Viên ngọc quý trời ban |
阳奇 (Yáng Qí) | Dương Kỳ | Người đặc biệt, phi thường như ánh sáng mặt trời |
大宝 (Dà Bǎo) | Đại Bảo | Báu vật quý giá và có vai trò quan trọng, đặc biệt trong cuộc sống |
振宝 (Zhèn Bǎo) | Chấn Bảo | Một báu vật mang lại sự phát triển và hưng thịnh |
兴福 (Xīng Fú) | Thịnh Phúc | Thịnh vượng và hạnh phúc, thể hiện mong muốn về một cuộc sống phồn thịnh và hạnh phúc |
天恩 (Tiān Ēn) | Thiên Ân | Món quà mà trời đất ban tặng |
伟庭 (Wěi Tíng) | Vĩ Tịnh | Hòn ngọc quý và sự bình yên |
俊哲 (Jùn Zhé) | Tuấn Triết | Sáng suốt và tài trí hơn người |
俊豪 (Jùn Háo) | Tuấn Hào | Một người tuấn tú và hào hiệp, ngoại hình lịch lãm tài năng và tính cách mạnh mẽ |
明远 (Míng Yuǎn) | Minh Viễn | Người có trí tuệ sáng sủa và tầm nhìn xa xôi |
伯文 (Bó Wén) | Bác Văn | Người hiểu biết văn hóa và văn chương, thể hiện sự kính trọng và tôn trọng đối với sự hiểu biết và truyền thống |
Tên tiếng Trung mang ý nghĩa khôi ngô, tuấn tú cho nam
Sau đây là những cái tên tiếng Trung hay cho nam mà khi đọc lên có thể khiến bạn nghĩ đến một chàng trai khôi ngô, tuấn tú:
Hán tự/Phiên âm | Tên | Ý nghĩa |
明豪 (Míng Háo) | Minh Khôi | Khôi ngô và sáng sủa |
俊日 (Jùn Rì) | Tuấn Nhật | Khuôn mặt sáng sủa và giỏi giang |
泰豪 (Tài Háo) | Thái Khôi | Người hùng mạnh mẽ và thịnh vượng. Có tính cách bao dung và nhân hậu |
光道 (Guāng Dào) | Quang Dao | Chàng trai có vẻ đẹp giống như ánh sáng của những viên ngọc |
英杰 (Yīng Jié) | Anh Kiệt | Đứa trẻ kiệt xuất và anh tuấn |
俊郎 (Jùn Láng) | Tuấn Lãng | Khôi ngô, tuấn tú và sáng sủa |
英俊 (Yīng Jùn) | Anh Tuấn | Anh hùng, anh dũng, lịch lãm và tài năng |
高元 (Gāo Yuán) | Khôi Nguyên | Sáng sủa, cương nghị |
英秀 (Yīng Xiù) | Anh Tú | Chàng trai nhanh nhẹn, ấm áp và tỏa sáng |
俊章 (Jùn Zhāng) | Tuấn Chương | Cậu bé đẹp trai, tài năng |
Tên tiếng Trung mang ý nghĩa thịnh vượng, thanh cao cho nam
Thịnh vượng và thanh cao là những điều tốt đẹp mà những bậc cha mẹ luôn muốn dành cho con cái của họ. Bạn có thể tham khảo những cái tên tiếng Trung hay dành cho nam trong danh sách sau đây:
Hán tự/Phiên âm | Tên | Ý nghĩa |
德荣 (Dé Róng) | Đức Vinh | Người có đức hạnh cao, hướng tới sự hoàn thiện |
平贵 (Píng Guì) | Bỉnh Quý | Nắm giữ sự phú quý |
启富 (Qǐ Fù) | Khai Phú | Người tạo ra tinh hoa, phú quý |
厚福 (Hòu Fú) | Hậu Phúc | Đầy đủ phúc lộc |
睿凯 (Ruì Kǎi) | Duệ Khải | Sáng suốt, thông minh, hiếu động |
吉星 (Jí Xīng) | Cát Tinh | Ngôi sao mang đến nhiều điều may mắn |
熙成 (Xī Chéng) | Hi Thành | Luôn vui vẻ, chân thành, thật thà |
家祥 (Jiā Xiáng) | Gia Tường | Những điều tốt đẹp |
安祥 (Ān Xiáng) | An Tường | An lạc, bình an |
百安 (Bǎi ān) | Bách An | Bình an, mạnh mẽ |
明成 (Míng Chéng) | Minh Thành | Thấu hiểu và chân thành |
肇晖 (Zhào Huī) | Thiệu Huy | Người kế thừa những điều tốt đẹp nhất |
建功 (Jiàngōng) | Kiến Công | Lập lên nghiệp lớn sau này |
明光 (Míng Guāng) | Minh Quang | Người có tiền đồ xán lạn, rực rỡ |
Tên tiếng Trung trong game hay cho nam
Bạn cũng có thể xem qua một số tên tiếng Trung hay cho nam để đặt tên cho nhân vật của mình ở trong game. Với nickname bằng tiếng Trung bạn sẽ trở nên đặc biệt hơn người chơi có tên tiếng Việt, tiếng Anh… Dưới đây là một số tên tiếng Trung trong game mà bạn nam có thể tham khảo:
Hán tự/Phiên âm | Tên | Ý nghĩa |
海之言 (Hǎi zhī yán) | Hải Chi Ngôn | Người có tâm hồn rộng lớn, luôn nói lời hay, ý đẹp |
虚便 (Xū Biàn) | Ngụy Vô Tiện | Có lòng bao dung, rộng lượng, không ghen tị với người khác |
时光无心 (Shíguāng Wúxīn) | Thời Quang Vô Tâm | Người sống vô tư, không màng đến danh lợi |
寒光竹影 (Hán Guāng Zhú Yǐng) | Hàn Quang Trúc Ảnh | Người có tài năng xuất chúng, tỏa sáng như ánh sáng mặt trời |
伏久云 (Fú Jiǔ Yún) | Phó Cửu Vân | Người có khí chất thanh cao tựa như mây chín trên trời |
李承银 (Lǐ Chéng Yín | Lý Thừa Ngân | Có chí lớn, luôn nỗ lực để đạt được thành công |
墨童炎 (Mòtóng Yán) | Mộ Dung Viêm | Người có khí phách uy phong, tựa như ngọn lửa rực cháy |
程争 ( Chéng Zhēng) | Trình Tranh | Người có chí lớn, luôn nỗ lực để đạt được thành công |
陆北神 (Lù Běi Shén) | Lục Bắc Thần | Có trí tuệ, sáng suốt, thông minh tựa như chòm sao Bắc Đẩu trên bầu trời |
风灯 (Fēng Dēng) | Phong Đằng | Người có khí phách, uy phong |
Tên tiếng Trung hay cho nam theo người nổi tiếng
Nếu bạn đặc biệt yêu thích một người nổi tiếng và muốn đặt tên mang những ý nghĩa tốt đẹp như họ, hãy tham khảo một số cái tên dưới đây nhé.
李易风 (Lǐ Yì Fēng) | Lý Dịch Phong | Người có phẩm chất cao quý, dễ dàng đạt được thành công, tựa như đỉnh núi cao chót vót |
阳阳 (Yáng Yáng) | Dương Dương | Người có khí chất cao quý, thanh tao, sáng rực như biển cả |
陈翼庭 (Chén Yì Tíng) | Trần Vỹ Đình | Người có chí lớn, luôn nỗ lực để đạt được thành công vĩ đại |
李小龙 (Lǐ Xiǎo Lóng) | Lý Tiểu Long | Người nổi tiếng với võ thuật và diễn xuất |
孔子 (Kǒngzǐ) | Tôn Tử | Một nhà Triết học và giáo dục vĩ đại |
刘德华 (Liú Déhuá) | Lưu Đức Hoa | Một diễn viên và ca sĩ nổi tiếng của Đài Loan |
周杰伦 (Zhōu Jiélún) | Châu Kiệt Luân | Một diễn viên và ca sĩ người Đài Loan. Tên của anh ám chỉ đến sự kiên định và sức mạnh |
吴奇隆 (Wú Qílóng) | Ngô Kỳ Long | Một diễn viên và đạo diễn nổi tiếng của Trung Quốc, ý nghĩa của tên có thể là sự quyết đoán và sức mạnh |
陈奕迅 (Chén Yìxùn) | Trần Dịch Tấn | Người có sự kiên định và tinh thần bất khuất |
古天乐 (Gǔ Tiānlè) | Cổ Thiên Lạc | Một diễn viên và ca sĩ nổi tiếng của Trung Quốc, ý nghĩa của tên có thể là sự thanh lịch và tinh tế |
周润发 (Zhōu Rùnfā) | Châu Nhuận Phát | Ý nghĩa đằng sau cái tên này là sự hòa nhã và phát triển |
阮经天 (Ruǎn Jīngtiān) | Nguyễn Kinh Thiên | Một diễn viên và ca sĩ nổi tiếng của Trung Quốc, ý nghĩa của cái tên này là sự phóng khoáng và sáng tạo |
钟汉良 (Zhōng Hànliáng) | Chung Hán Lương | Cái tên này thể hiện sự trí tuệ và tài lãnh đạo của người mang nó |
Kết luận
Với tổng hợp những tên tiếng Trung hay cho nam ở trên, mong rằng có thể giúp bạn lựa chọn được một cái tên mà bạn tâm đắc. Hãy theo dõi tentiengtrung.com để khám phá thêm nhiều ý tưởng đặt tên theo tiếng Trung nữa bạn nhé.